Từ điển Tiếng Việt "vỡ Lòng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vỡ lòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vỡ lòng

- trgt 1. Nói trẻ con bắt đầu học chữ: Cháu mới năm tuổi đã học vỡ lòng. 2. Bắt đầu học một nghề: Xót mình cửa gác buồng khuê, vỡ lòng học lấy những nghề nghiệp hay (K).

nđg. Bắt đầu học chữ, bắt đầu học một môn học hay mọt nghề. Dạy vỡ lòng. Trình độ vỡ lòng về môn toán học đại cương. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vỡ lòng

vỡ lòng
  • adj
    • primary, ABC

Từ khóa » Học Vỡ Lòng Là Gì