Từ điển Tiếng Việt "xông Pha" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xông pha" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xông pha
nđg. Xông vào khó khăn, nguy hiểm. Xông pha ngoài trận mạc. Xông pha mưa gió. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Giải Nghĩa Từ Xông
-
Xông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xông - Từ điển Việt
-
Xông Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xông Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xông Xênh Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Xông Pha Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Xông Hương Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xông Hơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xông Hơi
-
Xông đất Là Gì? Cách Chọn Người Xông đất đầu Năm 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xông Xáo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Tục Xông Nhà Ngày Mùng 1 Tết - Báo Lao Động
-
XÔNG LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển