Từ điển Việt Anh "nhiên Liệu Hạt Nhân" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nhiên liệu hạt nhân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhiên liệu hạt nhân

nuclear fuel
  • nhiên liệu hạt nhân nghèo: depleted nuclear fuel
  • nhiên liệu hạt nhân rắn: solid nuclear fuel
  • tận dụng nhiên liệu hạt nhân: nuclear fuel utilization
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Hạt Nhân Là Gì Trong Tiếng Anh