Ý Nghĩa Của Nuclear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
nuclear adjective (POWER)
Add to word list Add to word list B2 being or using the power produced when the nucleus of an atom is divided or joined to another nucleus: nuclear energy/power a nuclear power plant the nuclear industry B2 relating to weapons, or the use of weapons, which use the power produced when the nucleus of an atom is divided or joined to another nucleus: a nuclear war/attack nuclear disarmament How many nations have a nuclear capability (= have nuclear weapons)?- She is known chiefly for her commitment to nuclear disarmament.
- It would cost $300 million to decommission the nuclear installation.
- There are hundreds of nuclear missiles aimed at the main cities.
- The government is having difficulty finding a safe depository for nuclear waste.
- The abandonment of the island followed nuclear tests in the area.
- alcohol fuel
- bioethanol
- biofuelled
- biomaterial
- briquette
- CHP
- coal
- coalification
- fuel
- gasometer
- go-juice
- guzzle
- hickory chips
- mesquite
- non-fuel
- non-petroleum
- oil-fired
- propellant
- solar panel
- wind farm
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Arms & munitions in generalnuclear adjective (PHYSICS)
physics specialized relating to the nucleus of an atom: nuclear fission/fusion/physics Physics: atoms, molecules & sub-atomic particles- acceptor
- alpha particle
- anti-radical
- antilepton
- antimatter
- antineutrino
- benzene ring
- beta decay
- beta particle
- hadron
- Higgs boson
- interatomic
- interelectronic
- interionic
- molecularly
- monatomic
- multi-molecular
- multiparticle
- muon
- positron
nuclear | Từ điển Anh Mỹ
nuclearadjectivenuclear adjective (OF ATOMS)
Add to word list Add to word list [ not gradable ] physics us /ˈnu·kli·ər/ of or relating to a process by which the nucleus (= central part) of an atom is divided or joined to another nucleus, resulting in the release of energy [ not gradable ] us /ˈnu·kli·ər/ relating to weapons, or the use of weapons, in which an atom is divided or joined to another nucleus to release energy in a destructive way: nuclear war nuclear disarmament (= giving up or removing a country’s nuclear weapons)nuclear adjective (OF CELLS)
[ not gradable ] biology us/ˈnu·kli·ər/ of or relating to the nucleus of a cell (Định nghĩa của nuclear từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)nuclear | Tiếng Anh Thương Mại
nuclearadjective uk /ˈnjuːkliər/ us /ˈnuːkliər/ Add to word list Add to word list ENVIRONMENT, NATURAL RESOURCES, PRODUCTION relating to the power produced when the central part of an atom is divided or joined to another one: nuclear energy/power/fuel The country had agreed to disable its main nuclear fuel production plant by the end of the year. the nuclear industry a nuclear plant/facility relating to weapons that use nuclear energy: a nuclear bomb/deterrent/war (Định nghĩa của nuclear từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của nuclear là gì?Bản dịch của nuclear
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 能源, 核能的, 使用核能的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 能源, 核能的, 使用核能的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nuclear, nuclear [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nuclear… Xem thêm trong tiếng Việt hạt nhân, nhân… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आण्विक… Xem thêm 原子力の, 原子(核)の, 原子力(げんしりょく)の… Xem thêm nükleer, atom çekirdeğinin merkezine ilişkin, atom enerjisi kullanan… Xem thêm nucléaire… Xem thêm nuclear… Xem thêm nucleair… Xem thêm ஒரு அணுவின் கரு பிரிக்கப்படும்போது அல்லது மற்றொரு கருவுடன் இணைக்கப்படும்போது உற்பத்தி செய்யப்படும் சக்தியாக இருப்பது அல்லது பயன்படுத்துதல், ஒரு அணுவின் கரு பிரிக்கப்படும்போது அல்லது மற்றொரு கருவுடன் இணைக்கப்படும்போது உற்பத்தி செய்யப்படும் சக்தியைப் பயன்படுத்தும் ஆயுதங்கள் அல்லது ஆயுதங்களைப் பயன்படுத்துவது தொடர்பானது… Xem thêm परमाणुवीय, नाभिकीय, (हथियारों… Xem thêm અણુ, પરમાણુ, શસ્ત્રો અથવા શસ્ત્રોના ઉપયોગથી સંબંધિત… Xem thêm kerne-, atom-… Xem thêm kärn-, atom-… Xem thêm nuklear, nukleus… Xem thêm Atom-…, Kern-…… Xem thêm kjernefysisk, kjerne-, atom-… Xem thêm نیوکلیائی, جوہری, جوہری (اسلحہ کے سیاق میں)… Xem thêm ядерний, такий, що містить в собі ядро… Xem thêm ядерный… Xem thêm అణు, అణువు యొక్క కేంద్రకం విభజించబడినప్పుడు లేదా మరొక కేంద్రకంతో కలిసినప్పుడు ఉత్పత్తి చేయబడిన శక్తిని ఉపయోగించడం, ఆయుధాలకు సంబంధించినది… Xem thêm نَوَوي… Xem thêm পারমাণবিক, পরমাণু… Xem thêm nukleární, jaderný… Xem thêm nuklir… Xem thêm เกี่ยวกับพลังงานนิวเคลียร์, เกี่ยวกับนิวเคลียร์… Xem thêm jądrowy, nuklearny… Xem thêm 핵의… Xem thêm nucleare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
nucellus BETA nucha nuchae nuchal nuclear nuclear binding energy BETA nuclear disarmament nuclear energy BETA nuclear family {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của nuclear
- nuclear family
- nuclear reactor
- nuclear waste
- anti-nuclear
- nuclear energy
- nuclear-free
- nuclear fuel
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- nuclear (POWER)
- nuclear (PHYSICS)
- Adjective
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- nuclear (OF ATOMS)
- nuclear (OF CELLS)
- Adjective
- Kinh doanh Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add nuclear to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm nuclear vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hạt Nhân Là Gì Trong Tiếng Anh
-
HẠT NHÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hạt Nhân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HẠT NHÂN - Translation In English
-
Hạt Nhân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'hạt Nhân' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
HẠT NHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VŨ KHÍ HẠT NHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hạt Nhân' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "nhiên Liệu Hạt Nhân" - Là Gì?
-
Hiệp ước Không Phổ Biến Vũ Khí Hạt Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Nguyên Tử Là Gì? Nguyên Tử được Cấu Tạo Bởi Những Hạt Nào?
-
Y Học Hạt Nhân Là Gì? | Vinmec
-
Nga Sở Hữu Bao Nhiêu Vũ Khí Hạt Nhân? - BBC News Tiếng Việt