27 thg 7, 2022 · Hoặc, đi đến định nghĩa của argue. TO ARGUE WITH SOMEONE. The kids are always arguing about something. Các từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: argue argue /'ɑ:gju:/ ngoại động từ. chứng tỏ, chỉ rõ. it argues him [to be] an honest man: điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện ...
Xem chi tiết »
'''ˈɑrgyu'''/ , Chứng tỏ, chỉ rõ, Tranh cãi, tranh luận, Cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, Thuyết phục, Rút ra kết luận, Dùng lý lẽ (để ...
Xem chi tiết »
Alternative for argued · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Adjective.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: argued argue /'ɑ:gju:/ ngoại động từ. chứng tỏ, chỉ rõ. it argues him [to be] an honest man: điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2020 · Other words for Argument, Other ways to say Argument in English, synonyms for Argument. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế ...
Xem chi tiết »
nội động từ · cặp vợ chồng ben cạnh cãi nhau suốt · đừng cãi lại mẹ mày · chúng tôi tranh cãi với người hầu bàn về giá tiền bữa ăn · anh ta biện luận nghe rất ...
Xem chi tiết »
argue = argue nội động từ ( to argue with somebody about / over something ) ... chúng tôi tranh cãi với người hầu bàn về giá tiền bữa ăn ... ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của argue là: quarrel, wrangle, squabble, bicker. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "argue" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Argue” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · lý luận argue in favor of >…lý luận nghiêng về… Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb altercate , bandy , battle , bicker , break with , buck , ...
Xem chi tiết »
argue. argue /'ɑ:gju:/ ngoại động từ. chứng tỏ, chỉ rõ ... cãi lý, cãi lẽ. to be always arguing: hay cãi lý, cãi lẽ; to argue with somebody: cãi lý với ai ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho từ "Discuss". · Deliberate · Check · Reflect · Speak about · Mention · Bicker · Thrash out · Controvert.
Xem chi tiết »
argue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argue.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Argue
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ argue hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu