ARGUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "argue" trong Việt là gì? en volume_up argue = vi bẻ lẽ chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "argue" trong tiếng Việt

volume_up

argue {động}

VI
  • bẻ lẽ
  • tranh luận
  • lí luận
  • tranh cãi
  • biện bác
  • biện luận
  • cãi lẽ
  • biện
volume_up

discuss and argue {động}

VI
  • bàn tán

Bản dịch

EN

argue [argued|argued] {động từ}

volume_up argue bẻ lẽ {động} argue (từ khác: discuss, debate) tranh luận {động} argue lí luận {động} argue (từ khác: debate) tranh cãi {động} argue (từ khác: discuss) biện bác {động} argue (từ khác: discuss) biện luận {động} argue cãi lẽ {động} argue (từ khác: discuss, debate) biện {động} EN

discuss and argue {động từ}

volume_up discuss and argue (từ khác: discuss, comment humorously, comment excitedly) bàn tán {động}

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "argue" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Some people argue that the term denotes… more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
... có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Một số người cho rằng nó có nghĩa là...

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "argue" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Green argued that when these doctrines were carried to their logical conclusion, they not only rendered all philosophy futile, but were fatal to practical life. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He argued that it would make more sense to instead build new and pay $42 million. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He argued that class was not a structure, but a relationship that changed over time. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He argued that only the strongest and fittest should survive. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Critics argue that when clients employ an attorney ghostwriter, they should not be entitled to that privilege.

English Cách sử dụng "discuss and argue" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Only a referendum where each option can be publically discussed and argued will ensure that all citizens will know and understand the ramifications of their choice. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
When the project assembled the most successful forecasters into teams who were able to discuss and argue, they produced better predictions. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
They discussed and argued the question, sometimes heatedly, until they concluded that an aeronautical propeller is essentially a wing rotating in the vertical plane. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He's traveled to academic conferences, discussed and argued his case with researchers around the world and has gladly made himself available for study. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
We discuss and argue on many issues.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "argue":

argueEnglish
  • contend
  • debate
  • fence
  • indicate
  • reason

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • ardor
  • arduous
  • are
  • area
  • areca palm
  • arena
  • areola
  • areometer
  • argent
  • argot
  • argue
  • argument
  • argumentative
  • aria
  • arid
  • arise
  • aristocracy
  • aristocrat
  • aristocratic
  • arithmetic
  • arithmetic progression
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Argue