Nghĩa Của Từ Argue - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈɑrgyu/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng tỏ, chỉ rõ
    it argues him to be honest điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện it argues honesty in him điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện
    Tranh cãi, tranh luận
    to argue a matter tranh luận một vấn đề
    Cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh
    to argue that something is possible lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được) to argue something away lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì
    Thuyết phục
    to argue someone out of his opinion thuyết phục ai bỏ ý kiến to argue someone into believing something thuyết phục ai tin ở cái gì
    Rút ra kết luận
    what do you argue from it? anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?

    Nội động từ

    Dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)
    to argue for something dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì
    Cãi lý, cãi lẽ
    to be always arguing hay cãi lý, cãi lẽ to argue with somebody cãi lý với ai

    hình thái từ

    • Ved: argued
    • Ving:arguing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán
    argue from the sample dựa vào mẫu để phán đoán argue in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn argue in favour of ... lý luận nghiêng về

    Xây dựng

    biện luận

    Kỹ thuật chung

    lý luận
    argue in favor of [[]]... lý luận nghiêng về...

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    altercate , bandy , battle , bicker , break with , buck , bump heads , contend , cross , cross swords , disagree , dispute , face down , face off , feud , gang up on , get in one’s face , go one on one , hammer , hammer away , hash , hash over , hassle , have at each other , have at it , jump , jump on , knock around , lock horns * , mix it up , pettifog , pick an argument , put up a fight , put up a struggle , quarrel , quibble , rehash , row , sass , set to , sock it to , squabble , stick it to , talk back , wrangle , appeal , assert , attest , claim , controvert , defend , demonstrate , denote , display , elucidate , establish , evince , exhibit , explain , hold , imply , indicate , justify , maintain , manifest , persuade , plead , present , prevail upon , reason , show , suggest , talk into , testify , vindicate , warrant , witness , agitate , canvass , clarify , debate , expostulate , question , remonstrate , talk about , moot , fight , spat , tiff , affirm , allege , asseverate , aver , avouch , avow , declare , say , state , bespeak , betoken , mark , point to , accommodate , adduce , cavil , clash , clinch , compose , conflict , contest , discuss , gainsay , induce , invalidate , nullify , oppugn , posit , prove , rebut , reconcile , refute , repudiate , retort , spar , vitiate , void
    phrasal verb
    bring , bring around , convince , get , induce , prevail on , sell , talk into

    Từ trái nghĩa

    verb
    agree , harmonize , ignore , overlook , comply , abstain , keep quiet , keep silent Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Argue »

    tác giả

    Admin, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Argue