Đồng Nghĩa Của Argue - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- chứng tỏ, chỉ rõ
- it argues him [to be] an honest man: điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện
- it argues honesty in him: điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện
- tranh cãi, tranh luận
- to argue a matter: tranh luận một vấn đề
- cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh
- to argue that something is possible: lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)
- to argue something away: lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì
- thuyết phục
- to argue something out of his opinion: thuyết phục ai bỏ ý kiến
- to argue someone into believing something: thuyết phục ai tin ở cái gì
- rút ra kết luận
- what do you argue from it?: anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?
- chứng tỏ, chỉ rõ
- nội động từ
- dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)
- to argue for something: dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì
- cãi lý, cãi lẽ
- to be always arguing: hay cãi lý, cãi lẽ
- to argue with somebody: cãi lý với ai
- dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)
Động từ
quarrel dispute fight disagree bicker squabble fall out verbally fight contend quibble altercate bandy battle buck cross feud hammer hash hassle jump pettifog rehash row sass wrangle break with bump heads cross swords face down face off gang up on get in one's face go one on one hammer away hash over have at each other have at it jump on knock around lock horns mix it up pick an argument put up a fight put up a struggle set to sock it to stick it to talk backĐộng từ
make a case claim say maintain reason debate discuss go over hash out explore thrash out appeal assert defend demonstrate explain indicate plead present suggest testify attest controvert denote display elucidate establish evince exhibit hold imply justify manifest persuade show vindicate warrant witness prevail upon talk into clarify question talk about agitate canvass expostulate remonstrateTrái nghĩa của argue
argue Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của argosy Đồng nghĩa của argot Đồng nghĩa của arguable Đồng nghĩa của arguable point Đồng nghĩa của arguably Đồng nghĩa của argue against Đồng nghĩa của argued Đồng nghĩa của argue for Đồng nghĩa của argue into Đồng nghĩa của argue over An argue synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with argue, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của argueHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Argue
-
Argue - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Argue - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Argued - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Proud
-
Trái Nghĩa Của Argued - Từ đồng Nghĩa
-
Argument Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Argument
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'argue' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Argue - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa Của Argue Là Gì? - EnglishTestStore
-
ARGUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Argue Đi Với Giới Từ Gì Trong Tiếng Anh?
-
Argue Là Gì định Nghĩa Của Argue Là Gì Dịch - Bình Dương
-
Từ điển Anh Việt "argue" - Là Gì?
-
105 Từ đồng Nghĩa Cho Discuss - Thảo Luận
-
Argue Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky