Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Trăng tròn được gọi là "full moon", trăng hình lưỡi liềm là "crescent moon".
Từ vựng | Nghĩa |
Mercury | Sao Thủy |
Mars | Sao Hỏa |
Saturn | Sao Thổ |
Neptune | Sao Hải Vương |
Earth | Trái Đất |
Full moon | Trăng tròn |
Half moon | Trăng khuyết một nửa (bán nguyệt) |
Crescent moon | Trăng lưỡi liềm |
New moon | Trăng non |
Sun | Mặt Trời |
Meteor | Sao băng |
Asteroid | Tiểu hành tinh |
Galaxy | Thiên hà |
Atmosphere | Khí quyển |
Ảnh: 7 ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Hình Lưỡi Liềm Trong Tiếng Anh Là
-
Lưỡi Liềm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Hình Lưỡi Liềm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HÌNH LƯỠI LIỀM In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Lưỡi Liềm Bằng Tiếng Anh
-
HÌNH LIỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Lưỡi Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lưỡi Liềm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - VTC News
-
Ý Nghĩa Của Crescent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cong Hình Lưỡi Liềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Crescent-shaped Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Crescent - Wiktionary Tiếng Việt