Ý Nghĩa Của Crescent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- -cornered
- circularly
- congruently
- conic
- cuboid
- cylindrically
- lozenge
- octahedron
- orbicular
- ovally
- ovoid
- parallelogram
- pentagon
- polytope
- prism
- quadrilateral
- rectangle
- three-dimensional
- tubular
- two-dimensional
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Roads: urban & residential streetscrescent
adjective uk us the crescent moon (Định nghĩa của crescent từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)crescent | Từ điển Anh Mỹ
crescentnoun [ C ] us /ˈkres·ənt/ Add to word list Add to word list a curved shape that has two narrow pointed ends A crescent moon is the moon when more than half the side you can see is dark. (Định nghĩa của crescent từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của crescent
crescent Two crescents surmounted by a star on a single stem. Từ Cambridge English Corpus The genteel urbanity of the residential zone's crescents and squares juxtaposes with a strict geometric grid-plan in the separate industrial zone. Từ Cambridge English Corpus Crescents and terraces and squares may have been painted uniformly by the landlords, but on enfranchisement each tenant will be free to paint his house any colour he likes. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 You can hear its drums, trombones, crescents. Từ Europarl Parallel Corpus - English If made of steel they were often highly ornamented with patterns in gold damascening while hide shields bore silver or gold bosses, crescents, or stars. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The hindwing is the brownish color of the forewing base and with larger marginal crescents at the vein termini. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The summer male has bluish and rufous breast bands and prominent white eye crescents. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Most tropical parulas can be distinguished from the northern parula by their lack of white eye crescents, but this may be ambiguous in hybrids. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. On the sides of the two saints there are golden crescents and stars. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Tressures with other ornamentation exist, such as with maple leaves, crescents, thistles and roses. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. If two crescents be used, the arrangement should be such that they can be separated and cleaned. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The street is divided into two crescents to the west and east with large expensive houses and communal gardens in the centre. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The plan marks the genesis of his most enduring idea - the creation of large private communal gardens enclosed by terraces and/or crescents of houses. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Pommels have appeared in a wide variety of shapes, including oblate spheroids, crescents, disks, wheels, and animal or bird heads. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. There are discrepancies between these sources as far as the colours of fields or crescents are concerned. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của crescent Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của crescent là gì?Bản dịch của crescent
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 新月形(物),弦月形(物),蛾眉月形(物), 月牙形的一排房子(或街道)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 新月形(物),弦月形(物),蛾眉月形(物), 月牙形的一排房子(或街道)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha medialuna, medialuna [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha crescente, crescente [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt hình lưỡi liềm, đoạn phố hình lưỡi liềm… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý 三日月形, 三日月(みかづき)… Xem thêm hilâl, yeni ay, hilal… Xem thêm croissant [masculine], croissant, rue (en arc de cercle)… Xem thêm mitja lluna… Xem thêm halvemaan(vormig), halvemaanvormige straat… Xem thêm srpek měsíce, srpkovitý, polokruhovitá ulice… Xem thêm halvmåne, buet vej, kurvet vej… Xem thêm bulan sabit, jalan menikung… Xem thêm ที่มีรูปร่างเหมือนพระจันทร์เสี้ยว, ถนนที่โค้ง… Xem thêm rogalik, półksiężyc, ulica w kształcie półkola… Xem thêm månskära, halvmåne, svängd gata (husrad)… Xem thêm bentuk bulan sabit, lengkung… Xem thêm halbmondförmig, halbmondförmige Straße… Xem thêm halvmåne [masculine], halvmåne, månesigd… Xem thêm 초승달 모양… Xem thêm півмісяць, серп місяця, дугоподібна вулиця… Xem thêm mezzaluna, falce di luna, strada ricurva… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
crêpes Suzette crept crepuscular crescendo crescent crescent moon BETA cress crest crested {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của crescent
- Fertile Crescent
- Red Crescent
- crescent moon
- the Fertile Crescent
- the Red Crescent
Từ của Ngày
contrast
UK /kənˈtrɑːst/ US /kənˈtræst/to compare two people or things in order to show the differences between them
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- crescent
- Adjective
- crescent
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add crescent to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm crescent vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hình Lưỡi Liềm Trong Tiếng Anh Là
-
Lưỡi Liềm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Hình Lưỡi Liềm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HÌNH LƯỠI LIỀM In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Lưỡi Liềm Bằng Tiếng Anh
-
HÌNH LIỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hình Lưỡi Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - VnExpress
-
Lưỡi Liềm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ - VTC News
-
Cong Hình Lưỡi Liềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Crescent-shaped Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Crescent - Wiktionary Tiếng Việt