Từ Vựng Tiếng Hàn Dụng Cụ Y Tế - Hàn Ngữ Han Sarang

logo logo
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Han Sarang
    • Tầm nhìn
    • Về trung tâm
    • Cơ sở vật chất
    • Cảm nghĩ của học viên
    • Hoạt động
  • Chương trình học
    • Sơ cấp
      • Sơ cấp 1
      • Sơ cấp 2
      • Sơ cấp 3
      • Sơ cấp 4
    • Trung cấp
      • Trung cấp 1
      • Trung cấp 2
      • Trung cấp 3
      • Trung cấp 4
    • Cao cấp
      • Cao cấp 1
      • Cao cấp 2
      • Cao cấp 3
      • Cao cấp 4
    • Biên phiên dịch
      • Biên phiên dịch 1
      • Biên phiên dịch 2
      • Biên phiên dịch 3
    • Khác
      • Giao tiếp
      • Luyện thi Topik
      • Du học
      • Tiếng Hàn 1 kèm 1
      • Tiếng Hàn Online
      • Tiếng Việt cho người Hàn
      • Sơ cấp cấp tốc 4 tháng
      • Chương trình Cô dâu
  • Lịch khai giảng
    • Tiếng Hàn Sơ cấp
    • Tiếng Hàn Trung cấp
    • Tiếng Hàn Cao cấp
    • Luyện thi Topik
  • Thư viện
    • Hình ảnh Trung tâm
    • Học tiếng Hàn miễn phí
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách
    • File nghe
  • Tin tức
    • Tìm hiểu Hàn Quốc
    • Ngôi sao Hàn Quốc
    • Du lịch - du học
  • Liên hệ
Đăng ký học Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế Từ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế

08 / 06 / 2021 - Học tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về Y tế: Dụng cụ y tế

1.

링거

Dịch truyền

2.

가습기

Máy phun nước

3.

주사

Tiêm thuốc

4.

붕대

Băng gạc

5.

청진기

ống nghe khám bệnh

6.

체온계

Nhiệt kế

7.

혈압계

Máy đo huyết áp

8.

의료보험카드

Thẻ bảo hiểm y tế

9.

Kim châm cứu

10.

처방전

Toa thuốc

11.

파스

Cao dán

12.

응급치료상자

Hộp dụng cụ cấp cứu

13.

반창고

Băng dán vết thương

14.

가제

Băng gạc

15.

소독약

Thuốc sát trùng

16.

가루약

Thuốc bột

17.

압박 붕대

Băng co dãn

18.

찜질팩

Túi chườm nóng

19.

시럽

Thuốc siro

20.

삼각붕대

Băng co dãn

21.

머큐크롬

Thuốc đỏ

22.

소화제

Thuốc tiêu hóa

23.

안대

Băng che mắt

24.

알약

Thuốc viên

25.

해열제

Thuốc hạ sốt

26.

비타민제

Vitamin tổng hợp

27.

진통제

Thuốc giảm đau

28.

연고

Thuốc mỡ

29.

밴드

Băng cá nhân

30.

보청기

Máy trợ thính

31.

공기 청정기

Máy lọc khí

Bài viết cùng chủ đề

Các cách dùng của -(으)로/로

Các cách dùng của -(으)로/로

Danh từ + (으)로/로 Danh từ có phụ âm cuối...

NGỮ PHÁP –던,  –었/았/였던

NGỮ PHÁP –던, –었/았/였던

I. –던 Phạm trù: Vĩ tố dạng định ngữ Cấu...

Cách Gõ Tiếng Hàn Trên Máy Vi Tính

Cách Gõ Tiếng Hàn Trên Máy Vi Tính

Chào các em, nhiều bạn hỏi cô làm sao để...

comment

    Leave a Reply Cancel reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    Comment *

    Name *

    Email *

    Website

    Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

    Δ

Đăng ký ngay nhận nhiều ưu đãi

Trung tâm còn có nhiều chính sách ưu đãi cho tất cả học viên như là các chính sách giảm học phí, chính sách bảo lưu… Nếu học viên vắng không theo kịp bài giảng, trung tâm sẽ sắp xếp giáo viên dạy kèm vào buổi hôm sau, để đảm bảo tiến độ học tập của học viên.

Chương trình học » Đăng ký học »

Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Hàn