Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật Giúp Bạn Tự Tin Gọi Tên Từng đồ Vật Trong ...
Có thể bạn quan tâm
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta chắc chắn phải sử dụng đến rất nhiều đồ vật mỗi ngày. Chính vì tính thiết yếu như thế, các bài học về Nhà cửa, hay là Đồ dùng gia đình luôn được các Giáo trình tiếng hàn đưa vào giảng dạy ở những bài đầu tiên. Hãy cùng Thanh Giang hệ thống lại các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Đồ vật nhé:
1. Đồ dùng nói chung
- 가스: Bếp ga
- 거울: Gương
- 공구 창고: nhà kho
- 글러브: găng tay
- 꽃: Hoa
- 냉장고: Tủ lạnh
- 모종삽: cái bay
- 문: Cửa
- 물뿌리개: bình tưới nước
- 배수관: ống thoát nước
- 벽: Tường
- 부엌: Bếp
- 삽: xẻng
- 석쇠: bếp than
- 세탁기: Máy giặt
- 소파: Sofa
- 식탁: Bàn ăn
- 쓰레기통: Thùng rác
- 안락 의자: ghế dài
- 안락의지: Ghế bành
- 에어콘: Điều hòa
- 연탄: than
- 열쇠: Chìa khóa
- 옷장: Tủ quần áo
- 의자: Ghế
- 작업용 장갑: găng tay lao động
- 잔디 깎이 기계: máy cắt cỏ
- 전화: Điện thoại
- 차고: Nhà xe
- 창문: Cửa sổ
- 책상:Bàn đọc sách
- 책장: Tủ sách
- 초인중: Chuông cửa
- 침태: Giường
- 카페트: Thảm
- 커튼: Rèm cửa sổ
- 편지함: Hòm thư
- 헤지 가위: kéo cắt cỏ
- 형광등: Đèn huỳnh quang
- 화면 : Màn hình
2. Phòng khách
- 계단: cầu thang
- 그림: bức tranh
- 꽃병: bình hoa
- 난간: lan can
- 단계: bậc thang
- 램프: đèn
- 방석: đệm
- 벽: tường
- 벽난로 선반: kệ trên lò sưởi
- 벽난로: lò sưởi
- 불: lửa
- 붙박이 장: hốc tường
- 소파: sofa
- 스테레오 시스템: dàn stereo
- 스피커: loa
- 안락의자: ghế sofa
- 액자: khung ảnh
- 원격 조종: điều khiển từ xa
- 작은 테이블: bàn nhỏ
- 전등갓: cái chụp đèn
- 책상: bàn
- 책장: tủ sách
- 천장 선풍기: quạt trần
- 천장: trần
- 카펫: thảm trải sàn
- 커튼: màn cửa
- 커피 테이블: bàn uống cafe
- 텔레비전: TV
- 통나무: tấm chắn
3. Phòng ăn
- 냅킨: khăn ăn
- 도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ
- 도자기: đồ sứ
- 맥주: Bia
- 물유리: ly nước
- 불꽃: ngọn lửa
- 뷔페: tủ đựng đồ
- 빵과 버터 플레이트: đĩa đựng bánh mì và bơ
- 샐러드 접시: bát đựng salad
- 샹들리에: đèn chùm
- 설탕 그릇: chén đựng đường
- 소금 뿌리: lọ muối
- 스푼: muỗng
- 식탁: bàn ăn
- 식탁보: khăn bàn
- 식탁보: Khăn trải bàn
- 양초: nến
- 은그릇: bộ dao nia
- 의자: ghế
- 찻주전자: ấm trà
- 촛대: chân nến
- 칼: dao
- 커피 포트: bình café
- 커피잔: Ly
- 컵: Tách trà
- 크리머: kem
- 포도주 잔: ly rượu
- 피처: bình
- 후추병: lọ tiêu
4. Phòng bếp
- 과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây
- 그릴: ngăn nướng
- 깡통 따개: đồ mở hộp
- 깡통: hộp băng kim loại
- 난로: bếp
- 냄비 닦이 수세미: miếng rửa chén
- 냄비: cai xoong
- 냄비: nồi
- 냄비: Nồi
- 냉동 장치: tủ đông
- 냉장고: tủ lạnh
- 도마: thớt
- 뚜껑: nắp
- 로우스트 팬: khay nướng
- 믹서기: máy xay sinh tố
- 믹싱 볼: bát trộn
- 밀방망이: đồ cán bột
- 버너: lửa bếp
- 병따개: đồ mở chai
- 소쿠리: ly lọc
- 식기 세척기: máy rửa chén
- 얼음 쟁반: khay đá
- 오븐: lò nướng
- 전자 레인지: lò vi sóng
- 접시 배수구: rổ đựng chén
- 접시 씻는 액체 세제: nước rửa chén
- 조리대: bàn bếp
- 찜통: khay hấp
- 찻주전자: ấm pha trà
- 캐비닛: ngăn tủ
- 캐서롤: nồi hầm
- 커피 메이커: máy pha cafe
- 토스터: máy nướng bánh mì
- 프라이팬: chảo rán
- 행주: khăn lau
- 후라이팬: Chảo
5. Phỏng ngủ
- 거울: gương
- 걸이: móc
- 깔개: thảm
- 매트리스: nệm
- 머리판: đầu bảng
- 목도리: mền
- 발판: chân giuờng
- 베개: gối
- 보석 상자: hộp nữ trang
- 블라인드: rèm
- 빗: lược
- 서랍장: bàn trang điểm
- 솔빗: lược trải đầu
- 에어컨: điều hòa không khí
- 옷걸이: móc quần áo
- 옷장: tủ quần áo
- 자명종: đồng hồ báo thức
- 전등 스위치: công tắc đèn
- 전화: dây
- 정리장: ngăn kéo để đồ
- 층: sàn
- 침대 덮개: ga trải giường
- 침대: giường
- 침실용 탁자: bàn để đèn ngủ
- 커튼: màn
- 휴지: mô
6. Phòng tắm
- 거울 : Gương soi
- 대야, 세면대 : Bồn rửa mặt
- 머리 빗는 솔 : Bản chải tóc
- 면도 호의로션 : Nước dưỡng da dùng sau khi cạo râu
- 면도칼: Dao cạo râu
- 목욕 수건 : Khăn tắm
- 목욕용 스펀지 : Miếng xốp kì cọ thân thể
- 배수관 : Ống dẫn nước thải
- 비누 그릇 : Đĩa để xà bông
- 비누: Xà bông tắm
- 빗 : Cái lược
- 샤워기 : Vòi hoa sen
- 샴푸 : Dầu gội đầu
- 세탁기: Máy giặt
- 소변기: Bồn cầu
- 수건걸이 : Giá để khăn tắm
- 슬리퍼: Dép mang trong phòng tắm
- 양치약 : Nước súc miệng
- 온수 : Vòi nước nóng
- 욕실 캐비닛 : Tủ buồng tắm
- 욕실용 매트 : Thảm trong phòng tắm
- 욕조 : Bồn tắm
- 작은 타월 : Khăn lau tay
- 전자 면도기 : Bàn cạo râu điện
- 찬물, 냉수: Vòi nước lạnh
- 치약 : Kem đánh răng
- 칫솔: Bàn chải đánh răng
- 커튼 : Màn che
- 컵: Cái cốc
- 헤어 드라이어 : Máy sấy tóc
- 화장용지 : Giấy vệ sinh
- 환기 장치 : Thiết bị thông gió
Trên đây, Thanh Giang đã thống kê lại khá chi tiết và đầy đủ các đồ vật sử dụng trong gia đình bằng tiếng Hàn. Mong rằng các bạn đã bổ sung vào danh sách từ vựng của bản thân được nhiều từ vựng mới. Hãy liên hệ ngay với Thanh Giang nếu bạn đang muốn đi du học Hàn Quốc nhé. Thanh Giang xin đảm bảo, chúng mình sẽ tư vấn chi tiết và tận tâm cho các bạn. Chúc các bạn hoàn thành được giấc mơ Du học Hàn Quốc của bản thân.
CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ
Chat trực tiếp cùng Thanh Giang
Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage
- DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
- XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
- Nguyên âm là gì? TÌM HIỂU nguyên âm tiếng Hàn Quốc
- Cảm ơn tiếng Hàn – TỔNG HỢP cách cảm ơn bằng tiếng Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn hay cho nữ - Bảng TỔNG HỢP tên tiếng Hàn cho nữ hay và ý nghĩa
- Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn - TOP lời chúc hay và ý nghĩa nhất
- Tự học tiếng Hàn và TOP “công cụ” giúp bạn học nhanh và hiệu quả hơn
- Xin lỗi tiếng Hàn - Câu cửa miệng quen thuộc mà du học sinh nên tìm hiểu khi dự định sống tại Hàn
- Bất quy tắc tiếng Hàn bản chuẩn và đầy đủ dành cho người học tiếng Hàn
- Cách viết tiếng Hàn – TOP mẹo hay giúp bạn viết tiếng Hàn Quốc đơn giản
- Chúc mừng năm mới tiếng Hàn - [List] Lời chúc Tết bằng tiếng Hàn đáng yêu và ý nghĩa
- Tạm biệt tiếng Hàn - Cách giao tiếp ngôn ngữ “Trang trọng” mang đậm nét nghi lễ truyền thống của người Hàn
- Luyện đọc tiếng Hàn – Chia sẻ nguồn luyện đọc hiệu quả cho người mới
- Những câu tiếng Hàn trong phim – TỔNG HỢP câu nói hay trong phim Hàn
- Patchim trong tiếng Hàn và cách sử dụng phụ âm cuối trong tiếng Hàn Quốc
- Giáo trình Sejong – TOP 4 giáo trình tiếng Hàn phổ biến nhất – Tải giáo trình Sejong
- Lời bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn - Một giai điệu nhẹ nhàng mang đậm chất Hàn mà bạn nên biết
- Quy tắc phát âm tiếng Hàn – TOP quy tắc phát âm CƠ BẢN cho người mới bắt đầu
- Xưng hô trong tiếng Hàn – Các cách xưng hô THÔNG DỤNG của người Hàn
- Topik 3 là gì? Topik 3 cần bao nhiêu điểm? Tiêu chuẩn đánh giá như thế nào?
- Những câu nói tiếng Hàn dễ thương đặc biệt hữu ích để luyện tập học tiếng
- Tôi nhớ bạn tiếng Hàn thật ngắn gọn nhưng chứa đựng bao cảm xúc sâu sắc mà bạn nên biết
- Tính từ trong tiếng Hàn – TOP 150+ tính từ PHỔ BIẾN NHẤT
- Những câu nói tiếng Hàn hay - TỔNG HỢP STT tiếng Hàn “CỰC Ý NGHĨA”
- Từ vựng tiếng Hàn về gia đình - Hành trang sơ cấp đầu tiên mà bạn cần nắm được khi học tiếng
- Câu gián tiếp trong tiếng Hàn
- Những câu tiếng hàn về tình yêu -Top 80 câu nói hay nhất.
- Cách nói tuổi trong tiếng Hàn với cấu trúc câu siêu dễ nhớ dành cho du học sinh theo học tiếng Hàn
- KLAT - Chứng chỉ tiếng Hàn và những điều cần biết
- Bạn đang làm gì tiếng Hàn – NÓI NHƯ THẾ NÀO?
- Những câu nói tiếng Hàn hay về cuộc sống mà bạn không nên bỏ qua
- Em yêu trong tiếng Hàn là gì? TOP cách gọi người yêu thân mật trong tiếng Hàn
- Thì trong tiếng Hàn – Cấu trúc và cách sử dụng các thì cơ bản trong tiếng Hàn
- Học Topik 5 mất bao lâu - Giải đáp thắc mắc - Làm sao để đạt Topik 5?
- Danh từ tiếng Hàn là gì? Bảng 100+ danh từ tiếng Hàn thông dụng nhất
- Code Hàn Quốc – Mã code visa và những THÔNG TIN du học sinh cần nắm
- Từ vựng tiếng hàn về tính cách - Cách hỏi đối phương thông dụng nhất.
- Cách ghép tiếng Hàn – Tổng hợp các NGUYÊN TẮC cơ bản người học cần nắm
- Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc - “Tài liệu vàng” để phân biệt màu sắc qua thị giác và ôn luyện tiếng Hàn
- Các đuôi câu trong tiếng Hàn - Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản
- Nhanh lên tiếng Hàn - Cụm từ ngắn gọn được ứng dụng trong văn hóa cũng cuộc sống đời thường bạn nên biết
- Lời bài hát tiếng Hàn đơn giản – Giúp bạn học tiếng Hàn HIỆU QUẢ hơn
- Hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Hàn - TOP những câu thông dụng nhất
- Liên từ trong tiếng Hàn – Bảng liên từ nối được sử dụng phổ biến nhất
- Hướng dẫn học tiếng Hàn – TOP cách học tiếng Hàn HIỆU QUẢ cho người mới
- Video học tiếng Hàn – TOP kênh Youtube học tiếng Hàn Quốc chất lượng nhất
- Học tiếng Hàn bằng hình ảnh – HƯỚNG DẪN cách học nhanh và hiệu quả
- Từ vựng tiếng hàn về tình yêu - 10 cấp độ “YÊU” trong tiếng Hàn
- Khóa học tiếng Hàn cấp tốc – TOP khóa học tiếng Hàn NHANH và HIỆU QUẢ
- Khen ngợi bằng tiếng Hàn - Học cách khen "chuẩn" như người bản xứ
- Mẹo vặt học từ vựng tiếng Hàn – TOP “bí kíp” giúp bạn ghi nhớ từ vựng HIỆU QUẢ
- Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật TOP 200+ từ thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán – TOP từ vựng Hán – Hàn THÔNG DỤNG nhất
- 6000 từ vựng tiếng Hàn thường gặp nhất – TOP từ vựng tiếng Hàn thông dụng
- Học tiếng Hàn qua Skype – THỰC TẾ như thế nào? Nguồn học ở đâu?
- Cấu trúc đề thi Topik tiếng Hàn GỒM NHỮNG PHẦN NÀO?
- Cách học tiếng Hàn giao tiếp – Làm thế nào để giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả?
- Những câu nói hay về tình bạn bằng tiếng Hàn giúp bạn Học tiếng Hàn hiệu quả
- Học tiếng Hàn MIỄN PHÍ tại TPHCM - Review các trung tâm chất lượng nhất
- Giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề - TỔNG HỢP từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất
Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn
Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ Y Tế - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Dụng Cụ Y Tế - Hàn Ngữ Han Sarang
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Dụng Cụ Y Tế - Học Qua Game
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Dụng Cụ Y Tế - Trang Beauty Spa
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 88 Vật Tư Y Tế - LingoHut
-
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Sức Khỏe Bạn Cần Biết
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế Và Trị Liệu 2022 - Dịch Thuật Châu Á
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ KIỆU Y TẾ (Phần 3)
-
CORONA VIRUS - TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN DỊCH ...
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Thông Báo Nối Lại Tổ Chức Kỳ Thi Tiếng Hàn Tại Thành Phố Đà Nẵng
-
Thông Báo Danh Sách Ca Thi - Kỳ Thi Tiếng Hàn Trong Ngành Sản Xuất ...