Từ Vựng Tiếng Hàn Dụng Cụ Y Tế - Học Qua Game

Articles

  1. Home
  2. Trending
  3. Articles
tiếng Hàn

Người Đăng: stephen chu

Sat Jan 04 20:57:54 PST 2020

Tác giả: stephen chu

1281 Views

3 comments

Danh sách từ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế

Bao gồm các từ vựng phổ biến thường sử dụng trong y tế hoặc các từ vựng liên quan,có phát âm mẫu giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn và lâu hơn

-Click vào biểu tượng âm thanh ở bên trái của mỗi từ vựng để nghe mẫu phát âm. -Gợi ý: nếu bạn cảm thấy có quá nhiều từ vựng tiếng Hàn khiến bạn không thể nhớ hết được thì hãy nhấn vào nút để chơi thử game giúp ghi nhớ từ vựng của VietNetGame, xem sau khi chơi xong bạn có nhớ được từ vựng không nhé! từ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế의료 도구-uilyo dogu:dụng cụ y tếtừ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế주사기-jusagi:ống tiêmtừ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ y tế시험관-siheomgwan:ống nghiệmtừ vựng tiếng Hàn링거-ling-geo:dịch truyềndụng cụ y tế tiếng Hàn붕대-bungdae:băng gạctừ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế청진기-cheongjingi:ống nghe khám bệnhtừ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế체온계-che-ongye:nhiệt kếtừ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ y tế침-chim:kim châm cứutừ vựng tiếng Hàn혈압계-hyeol-abgye:máy đo huyết ápdụng cụ y tế tiếng Hàn파스-paseu:cao dántừ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế가제-gaje:băng gạctừ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế반창고-banchang-go:băng dán vết thươngtừ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ y tế응급치료상자-eung-geubchilyosangja:hộp dụng cụ sơ cứutừ vựng tiếng Hàn소독약-sodog-yag:thuốc sát trùngdụng cụ y tế tiếng Hàn찜질팩-jjimjilpaeg:túi chườmtừ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế보청기-bocheong-gi:máy trợ thínhtừ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế공기 청정기-gong-gi cheongjeong-gi:máy lọc khítừ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ y tế휠체어-hwilcheeo:xe lăntừ vựng tiếng Hàn들것-deulgeos:cái cángdụng cụ y tế tiếng Hàn목발-mogbal:cái nạng

Last update:Mon Feb 10 04:57:26 PST 2020

Source vietnetgame.edu.vn

Login with Facebook to post comments

Những bài viết cùng chủ đề

tiếng Hàn
500 câu danh ngôn tiếng Hàn - Phần 3
tiếng Hàn
500 câu danh ngôn tiếng Hàn - Phần 2
tiếng Hàn
500 câu danh ngôn tiếng Hàn - Phần 1
tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn công cụ lao động - Học qua game
tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp - Học qua game
Xem tất cả bài viết cùng chủ đề

1 comment

  1. author Christian Williams April 15, 2018

    Donec turpis erat, scelerisque id euismod sit amet, fermentum vel dolor. Nulla facilisi. Sed pellen tesque lectus et accu msan aliquam. Fusce lobortis cursus quam, id mattis sapien.

    1. author Sandy Doe April 15, 2018

      Donec turpis erat, scelerisque id euismod sit amet, fermentum vel dolor. Nulla facilisi. Sed pellen tesque lectus et accu msan aliquam. Fusce lobortis cursus quam, id mattis sapien.

  2. author Christian Williams April 15, 2018

    Donec turpis erat, scelerisque id euismod sit amet, fermentum vel dolor. Nulla facilisi. Sed pellen tesque lectus et accu msan aliquam. Fusce lobortis cursus quam, id mattis sapien.

Leave a comment

Submit Comment PLAY GAME

Đăng nhập

Sign In

Được quan tâm

Thuật Toán Logic Tung Hoành 01.
Thuật Toán Logic Tung Hoành
Từ vựng tiếng Anh động vật P2-Học qua game 01.
Từ vựng tiếng Anh động vật P2-Học qua game
Từ vựng tiếng Anh động vật P3-Học qua game 01.
Từ vựng tiếng Anh động vật P3-Học qua game

Latest Comments

Jamie Smith on Facebook is offering facial recognition...

06:34 am, April 14, 2018

Tania Heffner on Facebook is offering facial recognition...

06:34 am, April 14, 2018

Sandy Doe on Facebook is offering facial recognition...

06:34 am, April 14, 2018

Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Hàn