Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ Y Tế - SÀI GÒN VINA
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế:
링거: dịch truyền
가습기: máy phun ẩm
주사: tiêm (chích) thuốc
붕대: băng gạc
청진기: ống nghe khám bệnh
체온계: nhiệt kế
혈압계: máy đo huyết áp
의료보험카드: thẻ bảo hiểm y tế
침: kim châm cứu
처방전: toa thuốc
파스: cao dán
응급치료상자: hộp dụng cụ cấp cứu
반창고: băng dán vết thương
가제: băng gạc
소독약: thuốc sát trùng
가루약: thuốc bột
압박붕대: băng co dãn
찜질팩: túi chườm nóng
시럽: thuốc xi-rô
삼각붕대: băng tam giác
머큐크롬: thuốc đỏ
소화제: thuốc tiêu hóa
안대: băng che mắt
캡슐약: thuốc con nhộng
항생연고: thuốc bôi kháng sinh
알약: thuốc viên
해열제: thuốc hạ sốt
비타민제: vitamin tổng hợp
진통제: thuốc giảm đau
연고: thuốc mỡ
밴드: băng cá nhân
보청기: máy trợ thính
공기 청정기: máy lọc khí
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Dụng Cụ Y Tế - Hàn Ngữ Han Sarang
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Dụng Cụ Y Tế - Học Qua Game
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Dụng Cụ Y Tế - Trang Beauty Spa
-
Học Tiếng Hàn :: Bài Học 88 Vật Tư Y Tế - LingoHut
-
Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Sức Khỏe Bạn Cần Biết
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế Và Trị Liệu 2022 - Dịch Thuật Châu Á
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ Y KHOA VÀ TRỊ KIỆU Y TẾ (Phần 3)
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Vật Giúp Bạn Tự Tin Gọi Tên Từng đồ Vật Trong ...
-
CORONA VIRUS - TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN DỊCH ...
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Thông Báo Nối Lại Tổ Chức Kỳ Thi Tiếng Hàn Tại Thành Phố Đà Nẵng
-
Thông Báo Danh Sách Ca Thi - Kỳ Thi Tiếng Hàn Trong Ngành Sản Xuất ...