Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Văn Phòng Làm Việc
Có thể bạn quan tâm
- Trung tâm tiếng nhật SOFL - Địa chỉ học tiếng Nhật uy tín
- CS1 Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng
- CS2 Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy
- CS3 Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển (gần ngã tư Nguyễn Trãi - Khuất Duy Tiến) - Thanh Xuân
- CS4 Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên
- CS5 Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM
- CS6 Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM
- CS7 Số 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q.Thủ Đức - Tp.HCM
- CS9 Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa, Cầu giấy, Hà Nội
- Điện thoại: 1900.986.845
- Email: nhatngusofl@gmail.com
- Website: https://trungtamnhatngu.edu.vn/
- https://trungtamnhatngu.edu.vn//images/logo-nhat-ngu-sofl.png
- 21.017290 105.746832
- https://www.facebook.com/trungtamnhatngusofl/
- https://www.youtube.com/channel/UCLst0hMsp79bHMP7iODH_gQ
- https://maps.google.com/maps?ll=21.038797,105.903821&z=17&t=m&hl=vi&gl=US&mapclient=embed&cid=5306855255456043534
- Giới thiệu
- Học tiếng Nhật Online
- Tiếng Nhật doanh nghiệp
- Góc học viên SOFL
- Blog
- Học tiếng Nhật mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Nghe
- Kanji - Hán tự
- Bài tập
- Luyện Kaiwa tiếng Nhật
- Học 50 bài từ vựng, ngữ pháp Minna no Nihongo
- Bài hát tiếng Nhật
- Kinh nghiệm học tiếng Nhật
- Tài liệu tiếng Nhật tham khảo
- Thông tin kỳ thi năng lực tiếng Nhật
- Góc văn hóa Nhật Bản
- Video học
- Học tiếng Nhật mỗi ngày
- Liên hệ
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Nhật mỗi ngày
Một số từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc.
1. 会社 かいしゃ kaisha Công ty2. 有限会社 ゆうげんがいしゃ yuugen gaisha Cty Trách nhiệm hữu hạn3. 株式会社 かぶしきがいしゃ kabu shiki gaisha Công ty cổ phần4. 中小企業 ちゅうしょうきぎょう chuushou kigyou Doanh nghiệp vừa và nhỏ5. 企業 きぎょう kigyou doanh nghiệp / xí nghiệp6. 会社員 かいしゃいん kaisha in Nhân viên công ty7. 営業部 えいぎょうぶ eigyou bu Bộ phận bán hàng8. 人事部 じんじぶ jinji bu Cán bộ9. 従業員 じゅうぎょういん juugyou in Công nhân10. 年金 ねんきん nenkin Trợ cấp11. 事務所 じむしょ jimu sho Văn phòng12. 事務員 じむいん jimu in nhân viên (văn phòng)13. 社長 しゃちょう sha chou Chủ tịch / giám đốc14. 副社長 ふくしゃちょう fuku sha shou Phó giám đốc15. 部長 ぶちょう bu chou trưởng phòng16. 課長 かちょう ka chou Trưởng nhóm17. 専務 せんむ senmu giám đốc quản lý / người chỉ đạo18. 総支配人 そうしはいにん Sou shihai nin Tổng giám đốc19. 取締役 とりしまりやく tori shimari yaku Người phụ trách 20. 上司 じょうし joushi Cấp trênTừ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc 21. 部下 ぶか buka Cấp dưới22. 同僚 どうりょう dou ryou Đồng nghiệp23. 受付 うけつけ uke tsuke Tiếp tân24. 企画書 きかくしょ kikaku sho Dự án đề xuất25. 新製品 しんせいひん shin seihin Sản phẩm mới26. 判子 はんこ hanko Con dấu27. 欠勤届 けっきんとどけ kekkin todoke Thông báo vắng mặt28. 面接 めんせつ mensetsu Phỏng vấn29. 残業 ざんぎょう zan gyou Làm ngoài giờ30. 出張 しゅっちょう shucchou Đi công tác31. 有給休暇 ゆうきゅうきゅうか yuukyuu kyuuka Nghỉ có lương32. 書類 しょるい shorui Hồ sơ / tài liệu33. ボーナス bo-nasu Tiền thưởng34. 給料 きゅうりょう kyuuryou Tiền lương35. 保険 ほけん hoken Bảo hiểm36. 名刺 めいし meishi Danh thiếp37. 欠勤 けっきん kekkin Đơn xin nghỉ phép38. 敬具 けいぐ keigu Kính thư (cuối lá thư)39. 辞表 じひょう jihyou Đơn từ chức40. お客さん おきゃくさん okyaku san Khách hàng41. 御中 おんちゅう onchuu Kính gửi / kính thưa (đầu lá thư)42. 会議 かいぎ kaigi Cuộc hợp43. 会議室 かいぎしつ kaigi shitsu Phòng họp44. 電話 でんわ denwa Điện thoại Hãy học thuộc những từ vựng tiếng Nhật mà trung tâm tiếng Nhật SOFL đã cung cấp để làm việt, giao tiếp trong công ty Nhật tốt hơn nhé! Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung Mã an toànTin mới Xem nhiều
-
THÔNG BÁO THỜI GIAN PHÁT CHỨNG CHỈ NHẬT NGỮ NAT-TEST NGÀY 15/10/2023 TẠI HCM
16/11/2023 -
SIÊU ƯU ĐÃI - MỪNG SINH NHẬT SOFL 15 TUỔI
12/09/2023 -
THÔNG BÁO – Công bố kết quả trực tuyến Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật JLPT tháng 7/2023 cấp độ N1, N2
19/08/2023 -
[THÔNG BÁO] Lịch bán và tiếp nhận hồ sơ đăng ký JLPT cấp độ N1, N2 tháng 12/2023
24/07/2023 -
Tổng hợp những động từ tiếng Nhật phổ biến
18/07/2023
-
4 cách nói xin chào bằng tiếng Nhật
14/07/2015 -
Lời bài hát Doraemon no Uta
13/05/2015 -
Tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho Nam và Nữ
11/01/2019 -
Tên các loại trái cây bằng tiếng Nhật
13/11/2018 -
Tải Full bộ sách học tiếng Nhật sơ cấp Minna no Nihongo
30/04/2020
Tổng hợp những động từ tiếng Nhật phổ biến
“Chúc ngon miệng” tiếng Nhật nói như thế nào?
Ohayo là gì? Konnichiwa là gì?
Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành báo chí
Ngữ pháp tiếng Nhật N2 ~といえば
Ngữ pháp tiếng Nhật N3 phân biệt ~みたい 、 ~らしい 、 ~っぽい
Ngữ pháp tiếng Nhật N5 “đã từng” ~たことがある
Học tiếng Nhật qua 9 câu nói truyền cảm hứng trong DORAEMON
Quán Dụng Ngữ liên quan đến 見る (NHÌN)
Cách sử dụng ngữ pháp với つもり
ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT Chọn khóa học Cơ sở gần bạn nhất 108 Trần Vỹ, Mai Dịch, HN Đăng kí họcTRUNG TÂM NHẬT NGỮ SOFL
Hotline : 1900 986 845 Chat với chúng tôiTrung Tâm Nhật Ngữ SOFLHỆ THỐNG CƠ SỞ Cơ sở TP.Hà Nội CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng | Bản đồ Hotline: 1900 986 845 CS2 : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy | Bản đồ Hotline: 1900 986 845 CS3 : Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển (gần ngã tư Nguyễn Trãi - Khuất Duy Tiến) - Thanh Xuân | Bản đồ Hotline: 1900 986 845 CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên | Bản đồ Hotline: 1900 986 845 Cơ sở TP.Hồ Chí Minh CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ Hotline: 1900 886 698 CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ Hotline: 1900 886 698 CS7 : Số 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q.Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ Hotline: 1900 886 698 Cơ sở Ninh Bình Cơ sở Đống Đa CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa, Cầu giấy, Hà Nội | Bản đồ Hotline: 1900986845 Hà Nội : 0917861288Tp.HCM : 1900.886.698
- Email : Nhatngusofl@gmail.com
- Website : Trungtamnhatngu.edu.vn
Từ khóa » Các Bộ Phận Trong Công Ty Tiếng Nhật
-
Tên Các Phòng Ban Trong Công Ty Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Cơ Cấu Của Công Ty Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cấu Trúc Bộ Phận Công Ty Nhật Bản
-
TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY NHẬT BẢN
-
TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY NHẬT BẢN - .vn
-
Tên Các Phòng Ban Trong Công Ty Bằng Tiếng Nhật
-
[ Từ Vựng Tiếng Nhật]: Chủ đề Các Chức Danh Trong Công Ty
-
Tên Các Chức Danh Trong Công Ty Bằng Tiếng Nhật - Du Học VTC1
-
Ngành Kinh Tế "Các Chức Danh Trong Công Ty" - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Tên Các Chức Danh Trong Công Ty Nhật Bản
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành
-
Tên Các Vị Trí Trong Công Ty Bằng Tiếng Nhật - Ohayo.blog
-
107 Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Công Ty Thông Dụng Nhất Kèm Mẫu Câu