Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cấu Trúc Bộ Phận Công Ty Nhật Bản
Có thể bạn quan tâm
Menu
- Khai giảng lớp học tiếng nhật
- Cách học tiếng nhật
- Thi năng lực tiếng Nhật
- Tài liệu tiếng Nhật
- Đăng ký học
- Du học Nhật
Cùng học tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về cấu trúc bộ phận công ty Nhật Bản Thời gian đăng: 15/04/2016 10:38 Bạn là nhân viên trong công ty Nhật Bản và công việc của bạn đòi hỏi phải tiếp xúc và sử dụng tiếng Nhật thường xuyên? Vậy thì điều quan trọng nhất mà bạn cần bổ sung cho mình đó là từ vựng tiếng nhật về những điều cơ bản , gần gũi, thân thuộc nhất trong công ty.
Từ vựng tiếng Nhật về cấu trúc bộ phận công ty Nhật Bản Nghĩa là bạn phải biết các kiểu công ty, các phòng ban, các chức vụ trong tiếng Nhật là gì?.... Bài viết dưới đây trung tâm Nhật Ngữ SOFL sẽ cung cấp cho bạn học từ vựng tiếng Nhật cơ bản về công ty mà một nhân viên cần biết: Từ vựng tiếng Nhật về cấu trúc bộ phận công ty Nhật Bản.
1. 株主総会 ⇒かぶぬしそうかい =>hội đồng cổ đông 2. 監査役⇒かんさやく => vai trò kiểm toán tài chính 3. 取締役会⇒とりしめやくかい => hội đồng quản trị 4. 代表取締役社長⇒だいひょうとりしめやくしゃちょう => giám đốc, chủ tịch hội đồng quản trị 5. 内部監査室⇒ないぶかんさしつ => phòng kiểm toán nội bộ 6. 経営会議⇒けいえいかいぎ => phòng hội nghị, điều hành 7. 営業本部⇒えいぎょう本部 => bộ phận kinh doanh 7.1 第一営業部⇒だいいちえいぎょうぶ => phòng kinh doanh số 1 7.2 第二営業部⇒だいにえいぎょうぶ => phòng kinh doanh số 2 7.3 大阪営業部⇒おおさかえいぎょうぶ => phòng kinh doanh Osaka 7.4 福岡営業部⇒ふくおかえいぎょうぶ => phòng kinh doanh Fukuoka 8. 管理本部⇒かんりほんぶ => bộ phận quản lí 8.1 広報室⇒こうほうしつ => phòng quản cáo truyền thông 8.2 経営企画室⇒けいえいきかくしつ => phòng kế hoạch kinh doanh 8.3 総務部⇒そうむぶ => phòng hành chính, tổng vụ 8.4 人事部⇒じんじぶ => phòng nhân sự 8.5 情報システム部 / じょうほうしすてむぶ => phòng công nghệ thông tin 9. 技術本部⇒ぎじゅつほんぶ => bộ phận công nghệ kỹ thuật 9.1 開発第一部⇒かいはつだいいちぶ => phòng phát triển số 1 9.2 開発第二部⇒かいはつだいにぶ => phòng phát triển số 2 9.3 技術管理室⇒ぎじゅつかんりしつ => phòng quản lí công nghệ 9.4 中央研究所⇒ちゅうおうけんきゅうしょ => phòng nghiên cứu trung ương 10. 海外事業本部⇒かいがいじぎょうぶ => bộ phận kinh doanh hải ngoại 10.1 企画管理部⇒きかくかんりぶ => bộ phận kế hoạch quản lí 10.2 上海支店⇒しゃんはいしてん => chi nhánh Thượng Hải 10.3 ロンドン駐在員事務所⇒ろんどんちゅうざいいんじむしょ => phòng đại diện trực thuộc tại London Trên đây là các từ vựng tiếng Nhật về cấu trúc bộ phận công ty Nhật Bản, hi vọng với bài này các bạn có thể mở rộng thêm vốn từ tiếng Nhật thông dụng của mình cũng như giao tiếp tiếng Nhật tốt hơn!TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở Hai Bà Trưng: Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở Cầu Giấy: Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở Thanh Xuân: Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở Long Biên: Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Cơ sở Quận 10: Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM Cơ sở Quận Bình Thạnh: Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở Quận Thủ Đức: Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM Email: [email protected] Hotline: 1900 986 845(Hà Nội)- 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh) Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/
- Bình luận face
- Bình luận G+
Quay lại
Bản in
MochiMochi giúp bạn học từ vựng tiếng Nhật như thế nào?
Những phó từ chắc chắn có trong kỳ thi JLPT N1, N2
200 Hán tự tiếng Nhật thông dụng nhất
Những từ mượn phổ biến trong tiếng Nhật
Có nên học tiếng Nhật cấp tốc hay không?
Top 5 trung tâm tiếng Nhật ở Hà Nội nên đăng ký nhất năm 2020
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vnTừ khóa » Các Bộ Phận Trong Công Ty Tiếng Nhật
-
Tên Các Phòng Ban Trong Công Ty Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Cơ Cấu Của Công Ty Nhật
-
TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY NHẬT BẢN
-
TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY NHẬT BẢN - .vn
-
Tên Các Phòng Ban Trong Công Ty Bằng Tiếng Nhật
-
[ Từ Vựng Tiếng Nhật]: Chủ đề Các Chức Danh Trong Công Ty
-
Tên Các Chức Danh Trong Công Ty Bằng Tiếng Nhật - Du Học VTC1
-
Ngành Kinh Tế "Các Chức Danh Trong Công Ty" - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Tên Các Chức Danh Trong Công Ty Nhật Bản
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Văn Phòng Làm Việc
-
Tên Các Vị Trí Trong Công Ty Bằng Tiếng Nhật - Ohayo.blog
-
107 Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Công Ty Thông Dụng Nhất Kèm Mẫu Câu