Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Hoa - Tokyodayroi

  • Đăng ký
  • Đăng nhập
tokyodayroi-logo tokyodayroi-logo tokyodayroi-logo-index tokyodayroi-logo-index
  • Trang chủ
  • Tiếng Nhật
    • JLPT N1
    • JLPT N2
    • JLPT N3
    • JLPT N4
    • JLPT N5
  • Bài viết
    • Hướng dẫn
    • Đầu tư ở Nhật
    • Sim giá rẻ
    • Nhật Bản
    • Wifi
    • Việc làm
    • Kỹ sư cầu nối
  • Mẫu CV
  • Liên hệ
    • English
    • 日本語
    • Tiếng Việt
    • Korean
  • Cộng đồng
  • Cộng đồng
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài hoa
  1. Trang chủ
  2. Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài hoa
danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài hoa

  • by Admin cập nhật lúc 2020-04-18 11:04:53
Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-cac-loai-hoa

Giới thiệu về tên của các loài hoa bằng tiếng Nhật.

Tìm kiếm
      1.
  • 【さくら】

    Hoa anh đào

      2.
  • 梅の花
  • 【うめのはな】

    Hoa mai

      3.
  • 桃の花
  • 【もものはな】

    Hoa đào

      4.
  • 蒲公英
  • 【たんぽぽ】

    Hoa bồ công anh

      5.
  • 【きく】

    Hoa cúc

      6.
  • 百合
  • 【ゆり】

    Hoa ly

      7.
  • 石楠花
  • 【しゃくなげ】

    Hoa đỗ quyên

      8.
  • 花王
  • 【かおう】

    Hoa mẫu đơn

      9.
  • 月下美人
  • 【げっかびじん】

    Hoa quỳnh

      10.
  • 蓮の花
  • 【はすのはな】

    Hoa sen

      11.
  • 水仙
  • 【すいせん】

    Hoa thủy tiên

      12.
  • 藤花
  • 【ふじばな】

    Hoa tử đằng

      13.
  • 天竺牡丹
  • 【てんじくぼたん】

    Hoa thược dược

      14.
  • 秋海棠
  • 【しゅうかいどう】

    Hoa thu hải đường

      15.
  • 薔薇
  • 【ばら】

    Hoa hồng

      16.
  • 紫陽花
  • 【あじさい】

    Hoa cẩm tú cầu

      17.
  • 彼岸花
  • 【ひがんばな】

    Hoa bỉ ngạn

      18.
  • 椿
  • 【つばき】

    Hoa trà

      19.
  • 撫子
  • 【なでしこ】

    Hoa cẩm chướng

      20.
  • 芥子の花
  • 【からしのはな】

    Hoa anh túc

      21.
  • 【すみれ】

    Hoa violet

      22.
  • 松葉牡丹
  • 【まつばぼたん】

    Hoa mười giờ

      23.
  • チューリップ
  • Hoa tuy líp

      24.
  • ラン
  • Hoa lan

      25.
  • グラジオラス
  • Hoa lay ơn

      26.
  • アマリリス
  • Hoa loa kèn đỏ

      27.
  • アロエの花
  • Hoa nha đam

      28.
  • サボテンの花
  • Hoa xương rồng

      29.
  • 向日葵
  • 【ひまわり】

    Hoa hướng dương

Đóng góp bởi Phạm Đạt vào 2020-04-17 12:00:12

      30.
  • ジャスミン
  • Hoa nhài

Đóng góp bởi Hoàng Ngân vào 2020-04-18 12:07:42

      31.
  • 木蓮
  • 【もくれん】

    Hoa mộc liên

Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-04-22 04:58:18

Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.

Họ và tên Email Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Gửi đóng góp Facebook Twitter Pinterest Linkedin Admin Tác giả :

Admin

Sống và làm việc 10 năm tại Nhật Bản, trải qua nhiều khó khăn của những ngày đầu mới bước chân đến xứ sở phù tang. Hiểu được những khó khăn bỡ ngỡ của những bạn mới qua Nhật, chính vì thế mình muốn được chia sẻ những kinh nghiệm của bản thân qua website Tokyodayroi. Hy vọng với những chia sẻ của mình sẽ giúp các bạn nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống mới để thực hiện được ước mơ hoài bão của bản thân trên đất Nhật!

......

Bài viết cùng tác giả

Sống và làm việc 10 năm tại Nhật Bản, trải qua nhiều khó khăn của những ngày đầu mới bước chân đến xứ sở phù tang. Hiểu được những khó khăn bỡ ngỡ của những bạn mới qua Nhật, chính vì thế mình muốn được chia sẻ những kinh nghiệm của bản thân qua website Tokyodayroi. Hy vọng với những chia sẻ của mình sẽ giúp các bạn nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống mới để thực hiện được ước mơ hoài bão của bản thân trên đất Nhật!

......

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban
  • Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-cac-loai-ca-va-hai-san
    Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài cá và hải sản
  • Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-cac-loai-trai-cay
    Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại trái cây
  • Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-ve-cac-loai-mau-sac
    Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề về các loại màu sắc
dang-ky-wifi-co-dinh-au-hikari Search

TIN XEM NHIỀU

  • img

    Hướng dẫn cách in tài liệu ở combini không cần USB

  • img

    Hướng dẫn cách thông báo chuyển chỗ làm mới lên Nyukan Online

  • img

    Top 5 sim giá rẻ tại Nhật Bản được ưa chuộng nhất

  • img

    Từ vựng khám răng ở Nhật Bản

  • img

    Chuyển đổi Zenkaku sang Hankaku và ngược lại trong bộ gõ tiếng Nhật

TỶ GIÁ YÊN

164.12

前日比: 1JPY =160.23 VND 3.89 (2.43%)

quoc-ky-nhat-ban JPY quoc-ky-viet-nam VND

Cập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank

Popular Tags

  • Sim giá rẻ
  • Đầu tư ở Nhật Bản
  • Forex
  • Bitcoin
  • Wifi cố định
  • Hướng dẫn
  • Nenkin
  • MMO

おすすめ

  • tao-cv-tieng-nhat-online
  • cau-hoi-trac-nghiem-thi-bang-lai-xe-oto-o-nhat-ban
  • thi-thu-ky-thi-visa-ky-nang-dac-dinh-tokutei-gino-o-nhat-ban
  • luyen-phong-van-xin-viec-o-nhat
  • tinh-tien-thue-thu-nhap-khi-lam-viec-tai-nhat-ban

Từ khóa » Hoa Bằng Lăng Tiếng Nhật Là Gì