Ý Nghĩa Của 17 Loài Hoa ở đất Nước Nhật Bản - .vn
Có thể bạn quan tâm
Ở Nhật Bản, hoa là một món quà truyền thống cho cả nam giới và phụ nữ. Chúng thường được dùng để truyền đạt những gì không thể nói. Ngôn ngữ của hoa (Hanakotoba,花言葉) đang mờ dần trước lối sống hiên đại. Ngày này, nhiều người Nhật không biết rằng hoa có ý nghĩa truyền thống. Tuy nhiên, ý nghĩa hoa đôi khi xuất hiện trong văn hóa đại chúng hiện đại như manga và anime. Đây là giữa những bông hoa phổ biến nhất tại Nhật Bản. Một số hoa nở suốt năm, trong khi một số khác chỉ sống trong một thời gian giới hạn.
Hoa mùa hè ở Nhật Bản
1. Himawari (Hoa hướng dương)
Ý nghĩa - Chầu, Lòng trung thành, Tuổi thọ
2. Asagao (Vinh quang buổi sáng) Ý nghĩa - Tình yêu ngắn ngủi, Bond of love
3. Ajisai (tú cầu) Ý nghĩa - Lời xin lỗi, lòng biết ơn 4. Suiren (Hoa sen) Ý nghĩa - Xa người bạn yêu 5. Hoa chuông xanh (Buruberu, ブ ル ー ベ ル) Nhật có nghĩa là: lòng biết ơn Ý nghĩa phương Tây: lòng biết ơn 6. Shobu (Iris) Ý nghĩa - Tin tốt, tin vui, Lòng trung thành 7. Rabenda (Hoa oải hương) Ý nghĩa - Trung thành Hoa mùa thu ở Nhật Bản 8. Kiku (hoa cúc) Ý nghĩa - Cao quý, Tin tưởng, Tinh khiết 9. Kinmokusei (Cam Osmanthus) Ý nghĩa - Chân lý, Người cao thượng 10. Kosumosu (Vũ trụ) Ý nghĩa - Sạch sẽ, Tình yêu 11. Akaibara (Hoa hồng đỏ) Ý nghĩa - Lãng mạn 12. Kaneshon (Cẩm chướng) Ý nghĩa - Tình yêu Nhật có nghĩa là: Tình yêu (món quà phổ biến cho Ngày của Mẹ) Ý nghĩa phương Tây: Một loạt các ý nghĩa tùy thuộc vào màu sắc. Ví dụ, hoa cẩm chướng màu đỏ đại diện cho tình yêu lãng mạn và biểu trưng cho sự từ chối vàng. 13. Hoa hồng trắng (Shiroibara, 白 い 薔薇) Nhật có nghĩa là: ngây thơ, lòng sùng kính và sự im lặng Ý nghĩa phương Tây: đức hạnh và trinh khiết 14. Hoa hồng vàng (Kiiroibara, 黄色 い 薔薇) Nhật có nghĩa là: lòng ghen tị Ý nghĩa phương Tây: tình bạn, sự tận tâm Hoa mùa đông ở Nhật Bản 15. Amaririsu (Amaryllis) Ý nghĩa - Nhút nhát, Tự hào 16. Ume (mai Nhật Bản) Ý nghĩa - Thanh lịch, Trung thành, Trái tim thuần khiết Hoa mùa xuân ở Nhật Bản 17. Tsubaki (Camellia) Ý nghĩa - Khiêm tốn, Thận trọng, Tình yêu hoàn hảo 18. Sumire (Tím) Ý nghĩa - Tình yêu, Sự chân thành, Hạnh phúc nhỏ nhoi 20. Sakura (Hoa anh đào) Sakura là quốc hoa của Nhật Bản Ý nghĩa - Hoàn thành, Vẻ đẹp của trái tim 21. Sakurasou (Primula Sieboldii) Ý nghĩa - Mong muốn, tình yêu lâu dài 22. Akaichurippu (Hoa tulip đỏ) Ý nghĩa - Danh vọng, Tình yêu vĩnh cửu
Từ khóa » Hoa Bằng Lăng Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Hoa - .vn
-
TẤT TẦN TẬT Tên 67 Loài Hoa Trong Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất!
-
Chia Sẻ Cho Bạn 100+ Tên Các Loài Hoa Trong Tiếng Nhật Hay
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Hoa
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Các Loài Hoa - Xuất Khẩu Lao động
-
Cùng Học Vài Loài Hoa Trong... - Học Tiếng Nhật - 日本語を 学ぶ
-
Khám Phá Biển Hoa Bằng Tiếng Nhật - LinkedIn
-
Hanakotoba - Ý Nghĩa Của Các Loài Hoa Trong Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Học Tiếng Nhật Về Chủ đề Thế Giới Loài Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Các Loài Hoa - Tokyodayroi
-
Tên Các địa Danh Việt Nam Bằng Tiếng Nhật
-
村 - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Chuyển Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật CỰC CHUẨN - .vn