Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tình Yêu
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang tìm kiếm gì ?
Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau điểm qua những TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU. Bài học bao gồm từ vựng và mẫu câu liên quan.
Từ vựng
Từ vựng bổ sung:
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
打情骂俏 | dǎ qíng mà qiào | tán tỉnh, ve vãn |
暗恋 | àn liàn | yêu thầm |
明恋 | míng liàn | yêu công khai |
痴迷 | chī mí | si mê |
痴情 | chī qíng | si tình |
专一 | zhuān yī | chung thủy |
暧昧关系 | ài mèi guān xì | quan hệ mập mờ |
女朋友 | nǚ péng you | Bạn gái |
男朋友 | nán péng you | Bạn trai |
帅哥 | shuài ge | Soái ca |
美女 | měi nǚ | Mỹ nữ |
剩女 | shèng nǚ | Gái ế |
丈夫 | zhàng fu | chồng |
妻子 | qī zi | vợ |
亲爱的 | qīn ài de | Em yêu ơi |
老公 | lǎo gōng | Chồng |
老婆 | lǎo pó | Vợ |
Mẫu câu
Mẫu câu 1
A: 星期六晚上你有空吗?
Xīngqiliù wǎnshàng nǐ yǒu kòng ma?
Tối thứ bảy em có rảnh không?
B:我没有时间。
Wǒ méiyǒu shíjiān.
Em không rảnh.
Mâu câu 2
A: 我们几点见面?
Wǒmen jǐ diǎn jiànmiàn?
Mấy giờ chúng ta gặp nhau?
B: 我们八点见面吧。
Wǒmen bā diǎn jiànmiàn ba
Chúng ta 8 giờ gặp nhé.
Mẫu câu 3
A: 这个周末你有时间吗?
Zhège zhōumò nǐ yǒu shíjiān ma?
Cuối tuần này em có rảnh không?
B: 我没有时间。
Wǒ méiyǒu shíjiān.
Em không rảnh.
Mẫu câu 4
我对你真是一见钟情。
Wǒ duì nǐ zhēn shi yījiànzhōngqíng.
Anh yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Mẫu câu 5
做我的恋人吧。
Zuò wǒ de liàn rén ba.
Hãy làm người yêu của anh nhé!
Mẫu câu 6
我爱上了你。
Wǒ ài shàng le nǐ.
Anh yêu em mất rồi.
Mẫu câu 7
我需要你。
Wǒ xūyào nǐ.
Anh cần em.
Trên đây là bảng từ vựng Tiếng Trung chủ đề tình yêu. Bài học nằm trong chuyên mục từ vựng Tiếng Trung do tiengtrungtainha.com biên soạn. Nếu bạn có chỗ nào không hiểu hãy bình luận phía dưới để giáo viên giải đáp nhé !
Thẻ liên kếtchủ đề tình yêu, từ vựng tiếng trung Tin tài trợ Tin tài trợBài học liên quan
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...
熊猫先生28 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đồ điện tử mùa hè trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...
熊猫先生26 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các con vật nuôi trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...
熊猫先生25 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG
Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...
熊猫先生13 Tháng Mười, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại thực phẩm trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...
熊猫先生2 Tháng Mười, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại hạt ăn trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...
熊猫先生26 Tháng Chín, 2023Từ vựng tiếng Trung
Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...
熊猫先生8 Tháng Chín, 2023Từ vựng tiếng Trung
Bộ từ vựng chủ đề rau củ quả trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...
熊猫先生22 Tháng Bảy, 2023Từ vựng tiếng Trung
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG
Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...
熊猫先生15 Tháng Bảy, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á trong TIẾNG TRUNG
Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...
熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đi biển trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...
熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng các loại trái cây mùa hè trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...
熊猫先生30 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại trang sức trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...
熊猫先生10 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...
熊猫先生7 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề xe máy trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...
熊猫先生6 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề xe đạp trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe đạp như bánh xe, chuông xe, yên ngồi,...
熊猫先生1 Tháng Năm, 2023 Tin tài trợ error: Nội dung được bảo vệ ! ×Nội dung chính
Nội dung chínhTừ khóa » Những Từ Tiếng Trung Hay Về Tình Yêu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tình Yêu Giai đoạn Yêu đương
-
Tiếng Trung Chủ đề Tình Yêu | Những Câu Nói Thả Thính Ngọt Ngào
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tình Yêu Hay Nhất - Ngoại Ngữ Bắc Ninh
-
Câu Tỏ Tình Bằng Tiếng Trung Quốc Hay Nhất! Năm 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tình Yêu Và Valentine (phần 1)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Tình Yêu
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Tình Yêu
-
Những Câu Nói Tiếng Trung Hay Nhất Về Tình Yêu Cần Ghi Nhớ
-
Bật Mí 30 Câu Tỏ Tình Tiếng Trung Lãng Mạn Và Ngọt Ngào
-
55 Câu Nói Tiếng Trung Hay Nhất Về Tình Yêu Ngôn Tình Và Cuộc Sống
-
HỌC TIẾNG TRUNG - Từ Vựng Về Chủ đề Tình Yêu - YouTube
-
12 Câu Thành Ngữ Trung Quốc Về Tình Yêu - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tình Yêu