Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
Đai ốc tròn | 圆螺母 | yuán luó mǔ |
Giũa tròn | 圆锉 | yuan cuò |
Giũa đánh bóng | 油光锉 | yóu guāng cuò |
Đinh ẩn mũ | 隐头钉 | yǐn tóu dīng |
Đinh chữ u | 形钉 | xíng dīng |
giũa trơn | 细锉 | xì cuò |
Đinh không mũ | 无头钉 | wú tóu dīng |
Ốc vít chốt | 锁紧螺钉 | suǒ jǐn luó ding |
Cờ – lê ta rô | 丝锥扳手 | sī zhuī bàn shǒu |
Tua vít | 十字起子 | shí zi qǐ zi |
Giũa 3 mặt | 三角锉 | sān jiǎo cuò |
Bàn ê – tô | 钳工台、虎钳台 | qián gōng tái , hǔ qián tái |
Kìm nhổ đinh | 起顶钳 | qǐ dǐng qián |
Đinh đầu bằng | 平头钉 | píngtóu dīng |
Tua vít mở ốc vít bẹt | 平头改锥螺丝刀 | píng tóu gǎi zhuī luó sī dāo |
Mỏ cặp 2 ngàm song song | 平口虎(台)钳 | píng kǒu hǔ ( tái ) qián |
Giũa bẹt | 扁锉 | piān cuò |
Mô men quay | 扭力显示扳手 | niǔ lì xiǎn shì bàn shǒu |
Ốc lục giác | 内六角螺丝 | Nèiliujiǎo luósi |
Đinh ốc đầu lục giác trong | 内六角头螺钉 | nèi liù jiǎo luó ding |
Đinh gỗ | 木钉 | mù dīng |
Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét | 埋头螺钉 | mái tóu luó ding |
Thân vít | 螺丝杆 | luósī gǎn |
Đinh vít | 螺钉 | luódīng |
Tua vít | 螺丝起子 | luó sī qǐ zi |
Bu lông | 螺栓 | luó shuān |
Mũ ốc, êcu | 螺帽 | luó mào |
Đinh ốc đầu lục giác | 六角螺钉 | liù jiǎo luó ding |
Cái kìm | 克丝钳 | kè sī qián |
Kìm nhọn | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián |
Mỏ cặp | 虎钳 | hǔ qián |
Mũ đinh ốc cố định | 固定螺帽 | gù ding luó mào |
Đinh móc | 钩头钉 | gōu tóu dīng |
Giũa vuông | 方锉 | fāng cuò |
Mũ đinh vít | 钉帽 | dīng mào |
Vít treo | 吊环螺栓 | diào huán luó shuān |
Đinh đầu to | 大帽钉 | dà mào dīng |
Đinh ốc dài | 长螺丝钉 | cháng luósīdīng |
Đinh bao đầu | 包头钉 | bāotóu dīng |
Đinh mũ bán nguyệt | 板圆头钉 | bǎn yuán tóu dīng |
Giũa nửa tròn | 半圆锉 | bàn yuán cuò |
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Các Loại ốc Vít Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ỐC VÍT | Bù Loong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít
-
Ốc Vít Tiếng Trung Là Gì? Bài... - Tiếng Trung Bình Dương | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
40 Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít - Thầy Dũng 0946853386) Flashcards
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | Lái-mớ
-
250 Từ Vựng Chủ đề Vật Liệu Ngũ Kim - Tiếng Trung Ánh Dương
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | ùh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ỐC VÍT | Bù Loong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | ý