Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
Có thể bạn quan tâm
Đối với các bạn chuyên ngành kỹ thuật thì ốc vít không còn là thứ xa lạ. Hôm nay THANHMAIHSK xin giới thiệu bài viết “Từ vựng tiếng Trung về tên các loại Ốc vít + mẫu câu giao tiếp” để giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
1. Từ vựng tiếng Trung về tên các loại ốc vít
đai ốc tròn | 圆螺母 | yuán luómǔ |
đinh ốc | 螺钉 | luódīng |
đinh ốc và mũ ốc | 螺栓 | luóshuān |
ốc lục giác | 内六角螺丝 | nèiliùjiǎo luósī |
ốc mũ | 螺母 | luómǔ |
ốc vít | 螺丝 | luósī |
ốc vít chốt | 锁紧螺钉 | suǒjǐn luódīng |
ốc vít thô | 粗螺丝 | cū luósī |
thân vít | 螺丝杆 | luósī gǎn |
trục vít có răng cưa | 螺丝锯齿 | luósī jùchǐ |
trục vít đôi | 双螺杆 | shuāng luógān |
trục vít đơn | 单螺杆 | dān luógān |
vít 1 rãnh | 一字螺丝 | yízì luósī |
vít 3 cánh | 三叶螺丝 | sānyè luósī |
vít bê tông | 混凝土螺丝 | hùnníngtǔ luósī |
vít cờ lê | 螺丝扳手 | luósī bānshou |
vít có ren mịn | 螺丝螺纹光滑 | luósī luówén guānghuá |
vít gỗ | 木螺丝 | mù luósī |
vít hai đầu | 双头螺钉 | shuāngtóu luódīng |
vít kim loại tấm | 钣金螺丝 | bǎnjīn luósī |
vít lục giác | 六角螺丝 | liùjiǎo luósī |
vít mắt | 吊环螺丝 | diàohuán luósī |
vít một chiều | 单向螺丝 | dānxiàng luósī |
vít phillips | 十字螺丝 | shízì luósī |
vít pozidrive | pozidrive螺丝 | pozidrive luósī |
vít ren cao thấp | 螺丝高低 | luósī gāodī |
vít sàn | 地板螺丝 | dìbǎn luósī |
vít thạch cao | 石膏螺丝 | shígāo luósī |
vít torx | 梅花螺丝 | méihuā luósī |
vít treo | 吊环螺栓 | diàohuán luóshuān |
2. Các loại đinh trong tiếng Trung
đinh | 钉子 | dīngzi |
đinh ẩn mũ | 隐头钉 | yǐn tóudīng |
đinh ba | 钉耙 | dīngbà |
đinh bao đầu | 包头钉 | bāotóu dīng |
đinh chốt | 锁钉 | suǒdīng |
đinh chữ U | 蚂蝗钉 | mǎhuáng dīng |
đinh con | 小钉儿 | xiǎodīngr |
đinh cúc | 大头钉 | dàtóu dīng |
đinh đầu bằng | 平头钉 | píngtóu dīng |
đinh đầu to | 大帽钉 | dàmào dīng |
đinh ghim | 大头针 | dàtóuzhēn |
đinh gỗ | 木钉 | mùdīng |
đinh gù | 图钉 | túdīng |
đinh không đầu | 无头钉 | wútóu dīng |
đinh móc | 钩头钉 | gōu tóudīng |
đinh mũ bán nguyệt | 板圆头钉 | bǎnyuán tóudīng |
đinh ốc dài | 长螺丝钉 | cháng luósīdīng |
đinh ốc đầu lục giác | 六角螺钉 | liùjiǎo luódīng |
đinh ốc đầu lục giác trong | 内六角头螺钉 | nèi liùjiǎo tóuluódīng |
đinh tán | 铆钉 | mǎodīng |
đinh tán ren hai đầu | 双头螺柱 | shuāngtóu luózhù |
đinh vít | 螺钉 | luódīng |
giũa 3 mặt | 三角锉 | sānjiǎo cuò |
giũa bẹt | 扁锉 | biǎncuò |
giũa đánh bóng | 油光锉 | yóuguāng cuò |
giũa nửa tròn | 半圆锉 | bànyuán cuò |
giũa tròn | 圆锉 | yuáncuò |
giũa trơn | 细锉 | xìcuò |
giũa vuông | 方锉 | fāngcuò |
mũ đinh ốc cố định | 固定螺帽 | gùdìng luómào |
mũ đinh vít | 钉帽 | dīngmào |
3. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến ốc vít
bản lề | 铰链 | jiǎoliàn |
bản lề kiểu tháo gỡ | 拆卸式铰链 | chāixièshì jiǎoliàn |
cái khoan | 钻子 | zuànzi |
cái kìm | 克丝钳 | kèsīqián |
công năng của ốc vít | 螺丝的功能 | luósī de gōngnéng |
đai ốc tròn | 圆螺母 | yuán luómǔ |
đầu ốc vít | 螺丝头 | luósī tóu |
êtô | 虎头钳 | hǔtóuqián |
khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
khoan tay | 手摇钻 | shǒuyáozuàn |
kìm | 钳子 | qiánzi |
kìm nhổ đinh | 起顶钳/起钉钳 | qǐdǐngqián/qǐdīngqián |
kìm nhọn | 尖嘴钳 | jiānzuǐqián |
kìm sắt | 铁钳 | tiěqián |
máy đục lỗ | 大孔器 | dàkǒngqì |
mỏ cặp | 虎钳 | hǔqián |
mô men quay | 扭力显示扳手 | niǔlì xiǎnshì bānshǒu |
mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
rãnh trượt | 开槽 | kāicáo |
ren | 螺纹 | luówén |
gỉ sét | 生锈 | shēng xiù |
số lượng sản phẩm | 量产品 | liàng chǎnpǐn |
tác dụng kiên cố | 紧固的作用 | jǐngù de zuòyòng |
tay quay taro | 丝锥扳手 | sīzhuī bānshou |
thép cacbon | 碳钢 | tàngāng |
thép không gỉ | 不锈钢 | búxiùgāng |
tua vít | 螺丝刀 | luósīdāo |
tua vít mở ốc vít bẹt | 平头改锥螺丝刀 | píngtóu gǎizhuī luósīdāo |
vít bằng sắt | 铁制螺丝 | tiězhì luósī |
vít máy | 机螺丝 | jī luósī |
vít thông thường | 普通螺丝 | pǔtōng luósī |
vít tự khai thác | 自攻螺丝 | zìgōng luósī |
xoắn đinh ốc vào lỗ khoét | 埋头螺钉 | máitóu luódīng |
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng
- 螺丝钉要经常保养和清洗,才不会生锈。
Luósīdīng yào jīngcháng bǎoyǎng hé qīngxǐ, cái bù huì shēng xiù.
Ốc vít phải thường xuyên bảo dưỡng và làm sạch thì mới không bị gỉ sét.
- 我们店是卖螺丝之类的。
Wǒmen diàn shì mài luósī zhī lèi de.
Cửa hàng chúng tôi bán các loại ốc vít.
- 我想买铁制螺丝。
Wǒ xiǎng mǎi tiězhì luósī.
Tôi muốn mua vít bằng sắt.
- 我们这里有碳钢螺丝、不锈钢和铁制螺丝,不知您想要哪种,数量多少?
Wǒmen zhèli yǒu tàngāng luósī, búxiùgāng hé tiězhì luósī, bùzhī nín xiǎng yào nǎ zhǒng, shùliàng duōshǎo?
Ở đây chúng tôi có vít bằng thép cacbon, vít bằng thép không gỉ và vít bằng sắt, không biết anh muốn loại nào, số lượng bao nhiêu?
- 铁制螺丝是不是很容易生锈?
Tiězhì luósī shì bùshì hěn róngyì shēng xiù?
Vít bằng sắt có phải dễ bị gỉ sét không?
- 木钉可以用来固定什么?
Mùdīng kěyǐ yòng lái gùdìng shénme?
Đinh gỗ có thể dùng để cố định cái gì?
- 一般螺丝暴露在空气中,容易生锈,一旦生锈,就不好拧了。
Yībān luósī bàolù zài kōngqì zhōng, róngyì shēng xiù, yīdàn shēng xiù, jiù bù hǎo níng le.
Thông thường ốc vít dễ bị gỉ sét khi ở ngoài không khí, một khi đã gỉ sét thì sẽ khó để vặn ốc vào.
Trên đây là những từ vựng tiếng trung chủ đề các loại ốc vít mà THANHMAIHSK muốn giới thiệu đến bạn đọc. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về tên các loài chim
- Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh
Từ khóa » Các Loại ốc Vít Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ỐC VÍT | Bù Loong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít
-
Ốc Vít Tiếng Trung Là Gì? Bài... - Tiếng Trung Bình Dương | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
40 Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít - Thầy Dũng 0946853386) Flashcards
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | Lái-mớ
-
250 Từ Vựng Chủ đề Vật Liệu Ngũ Kim - Tiếng Trung Ánh Dương
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | ùh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ỐC VÍT | Bù Loong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | ý