Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Trung về ốc vít
(Ngày đăng: 27/06/2022) ỐC vít là một loại chi tiết lắp xiết, thường được làm bằng kim loại và có thiết kế đặc trưng rãnh xoắn, được gọi là ren ngoài, thường được sử dụng để kẹp chặt các vật liệu với nhau bằng cách gắn ren vít.Ốc vít trong tiếng Trung là 螺丝 (luósī). Ốc vít là một danh mục rộng của dây buộc cơ khí có trục ren, được thiết kế để vặn vào một bộ phận. Nó bao gồm vít gỗ và vít tự đầu, có trục thuôn nhọn với các ren sắc được thiết kế để cắt ren giao trong phần mà chúng được gắn chặt.
Một số từ vựng tiếng Trung về ốc vít:
1. 锁紧螺钉 (suǒ jǐn luó ding): Ốc vít chốt.
2. 内六角螺丝 (nèiliujiǎo luósi): Ốc lục giác.
3. 螺栓 (luó shuān): Bu lông.
4. 克丝钳 (kè sī qián): Cái kìm.
5. 圆螺母 (yuán luó mǔ): Đai ốc tròn.
6. 木钉 (mù dīng): Đinh gỗ.
7. 六角螺钉 (liù jiǎo luó ding): Đinh ốc đầu lục giác.
8. 螺钉 (luódīng): Đinh vít.
9. 尖嘴钳 (jiān zuǐ qián): Kìm nhọn.
10. 钉帽 (dīng mào): Đinh mao.
11. 十字起子 (shí zi qǐ zi): Tua vít.
12. 螺丝杆 (luósī gǎn): Thân vít.
13. 吊环螺栓 (diào huán luó shuān): Vít treo.
14. 埋头螺钉 (mái tóu luó ding): Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét.
15. 长螺丝钉 (cháng luósīdīng): Đinh ốc dài.
16. 形钉 (xíng dīng): Đinh chữ u.
17. 内六角头螺钉 (nèi liù jiǎo luó ding): Đinh ốc đầu lục giác trong.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đổi ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về ốc vít.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Than đá trong tiếng Trung là gì
- Đồ vật trong phòng ngủ tiếng Hàn là gì
- Giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Trung là gì
- Cửa hàng tiện lợi tiếng Trung là gì
- Rau củ quả tiếng Nhật là gì
- Máy ảnh trong tiếng Trung là gì
Từ khóa » Các Loại ốc Vít Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ỐC VÍT | Bù Loong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít
-
Ốc Vít Tiếng Trung Là Gì? Bài... - Tiếng Trung Bình Dương | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
40 Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít - Thầy Dũng 0946853386) Flashcards
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | Lái-mớ
-
250 Từ Vựng Chủ đề Vật Liệu Ngũ Kim - Tiếng Trung Ánh Dương
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | ùh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ỐC VÍT | Bù Loong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | ý