Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít
Có thể bạn quan tâm
Các loại ốc vít, đinh rất phổ biến trong cuộc sống của chúng ta, bạn đã biết tên gọi trong tiếng Trung của nó chưa? Cùng Chinese tìm hiểu chủ đề: “từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí về tên các loại ốc vít” để tăng vốn từ của mình nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí về tên các loại Ốc vít
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí về tên các loại đinh
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng về Cơ khí
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí về tên các loại Ốc vít
Ốc vít | 螺丝 | luósī | |
Ốc vít chốt | 锁紧螺钉 | suǒjǐn luódīng | |
Ốc vít thô | 粗螺丝 | cū luósī | |
Ốc mũ | 螺母 | luómǔ | |
Ốc lục giác | 内六角螺丝 | nèiliùjiǎo luósī | |
Đai ốc tròn | 圆螺母 | yuán luómǔ | |
Tua vít | 十字起子 | shí zi qǐ zi | |
Vít một chiều | 单向螺丝 | dānxiàng luósī | |
Vít hai đầu | 双头螺钉 | shuāngtóu luódīng | |
Vít 3 cánh | 三叶螺丝 | sānyè luósī | |
Vít 1 rãnh | 一字螺丝 | yízì luósī | |
Vít lục giác | 六角螺丝 | liùjiǎo luósī | |
Vít gỗ | 木螺丝 | mù luósī | |
Vít có ren mịn | 螺丝螺纹光滑 | luósī luówén guānghuá | |
Thân vít | 螺丝杆 | luósī gǎn | |
Vít mắt | 吊环螺丝 | diàohuán luósī | |
Vít bê tông | 混凝土螺丝 | hùnníngtǔ luósī | |
Vít cờ lê | 螺丝扳手 | luósī bānshou | |
Vít sàn | 地板螺丝 | dìbǎn luósī | |
Vít thạch cao | 石膏螺丝 | shígāo luósī | |
Trục vít đôi | 双螺杆 | shuāng luógān | |
Trục vít đơn | 单螺杆 | dān luógān | |
Trục vít có răng cưa | 螺丝锯齿 | luósī jùchǐ |
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí về tên các loại đinh
Đinh | 钉子 | dīngzi | |
Đinh vít | 螺钉 | luódīng | |
Đinh ba | 钉耙 | dīngbà | |
Đinh tán | 铆钉 | mǎodīng | |
Đinh móc | 钩头钉 | gōu tóudīng | |
Đinh chốt | 锁钉 | suǒdīng | |
Đinh gỗ | 木钉 | mùdīng | |
Đinh ghim | 大头针 | dàtóuzhēn | |
Đinh con | 小钉儿 | xiǎodīngr | |
Đinh bao đầu | 包头钉 | bāotóu dīng | |
Đinh đầu bằng | 平头钉 | píngtóu dīng | |
Đinh đầu to | 大帽钉 | dàmào dīng | |
Đinh không đầu | 无头钉 | wútóu dīng | |
Đinh ẩn mũ | 隐头钉 | yǐn tóudīng | |
Đinh chữ U | 蚂蝗钉 | mǎhuáng dīng | |
Đinh mũ bán nguyệt | 板圆头钉 | bǎnyuán tóudīng | |
Đinh ốc dài | 长螺丝钉 | cháng luósīdīng | |
Đinh ốc đầu lục giác | 六角螺钉 | liùjiǎo luódīng | |
Đinh ốc đầu lục giác trong | 内六角头螺钉 | nèi liùjiǎo tóuluódīng | |
Đinh tán ren hai đầu | 双头螺柱 | shuāngtóu luózhù |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng về Cơ khí
1.Cửa hàng chúng tôi bán các loại ốc vít. Wǒmen diàn shì mài luósī zhī lèi de. 我们店是卖螺丝之类的。
2. Ở đây chúng tôi có vít bê tông, vít 3 cánh, vít thạch cao, vít gỗ và vít sàn , không biết anh muốn loại nào, số lượng bao nhiêu? Wǒmen zhèli yǒu hùnníngtǔ luósī, sānyè luósī, shígāo luósī, mù luósī hé dìbǎn luósī, bùzhī nín xiǎng yào nǎ zhǒng, shùliàng duōshǎo? 我们这里有混凝土螺丝、三叶螺丝,石膏螺丝,木螺丝和地板螺丝,不知您想要哪种,数量多少?
3. Tôi muốn mua vít bê tông Wǒ xiǎng mǎi hùnníngtǔ luósī. 我想买混凝土螺丝。
4. Đinh tán có phải dễ bị rỉ sét không? Mǎodīng shì bù shì hěn róngyì shēng xiù? 铆钉是不是很容易生锈?
5.Đinh chữ U dùng để cố định cái gì? Mǎhuáng dīng kěyǐ yòng lái gùdìng shénme? 蚂蝗钉可以用来固定什么?
6. Tôi mua 2 gói đinh gỗ, bao nhiêu tiền vậy? Wǒ mǎi 2 bāo mù dīng, yīgòng duōshǎo qián? 我买2包木钉, 一共多少钱?
7. Tổng cộng 50 tệ Yīgòng 50 yuán. 一共50元。
8. Thông thường ốc vít dễ bị gỉ sét khi ở ngoài không khí, một khi đã gỉ sét thì sẽ khó để vặn ốc vào. Yībān luósī bàolù zài kōngqì zhōng, róngyì shēng xiù, yīdàn shēng xiù, jiù bù hǎo níng le. 一般螺丝暴露在空气中,容易生锈,一旦生锈,就不好拧了。
Từ khóa » Các Loại ốc Vít Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ỐC VÍT | Bù Loong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít
-
Ốc Vít Tiếng Trung Là Gì? Bài... - Tiếng Trung Bình Dương | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tên Các Loại Ốc Vít + Mẫu Câu Giao Tiếp
-
40 Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít - Thầy Dũng 0946853386) Flashcards
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | Lái-mớ
-
250 Từ Vựng Chủ đề Vật Liệu Ngũ Kim - Tiếng Trung Ánh Dương
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | ùh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về ốc Vít
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: ỐC VÍT | Bù Loong
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại ỐC VÍT | ý