"vest" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vest Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

vest

vest /vest/
  • danh từ
    • áo lót
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê
    • ngoại động từ
      • giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
      • (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
        • to vest the altar: trang hoàng bàn thờ
    • nội động từ
      • thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
        • the leadership of revolution vested in the party of the working class: quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
    Lĩnh vực: xây dựng
    áo vét
    life vest
    áo an toàn
    life vest
    dây đai an toàn
    life vest
    phao
    life vest
    phao cứu sinh
    ban cho
    phong
    trao
    trao quyền
    trao quyền cho

    [vest]

    ogiao quyền

    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

    Vest

    Áo lót (áo 3 lỗ)

    Xem thêm: waistcoat, singlet, undershirt, invest, enthrone, robe

    Từ khóa » Phát âm Vest