Vest Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ vest là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 29 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

vest /vest/

Phát âm

Xem phát âm vest »

Ý nghĩa

danh từ

  áo lót  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê

ngoại động từ

  giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong  (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàngto vest the altar → trang hoàng bàn thờ

nội động từ

  thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)the leadership of revolution vested in the party of the working class → quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

Xem thêm vest » Kết quả #2

vest-pocket /'vest,pɔkit/

Phát âm

Xem phát âm vest-pocket »

Ý nghĩa

danh từ

  túi áo gi lê

tính từ

  bỏ túivest pocket camera → máy ảnh bỏ túi

Xem thêm vest-pocket » Kết quả #3

vesta /'vestə/

Phát âm

Xem phát âm vesta »

Ý nghĩa

danh từ

  (Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)  diêm  nến

Xem thêm vesta » Kết quả #4

vestal /'vestl/

Phát âm

Xem phát âm vestal »

Ý nghĩa

tính từ

  (thuộc) bà Táo  (thuộc) nữ vuvestal virgin → trinh nữ  (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết

danh từ

  nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)  trinh nữ

Xem thêm vestal » Kết quả #5

vested /'vestid/

Phát âm

Xem phát âm vested »

Ý nghĩa

tính từ

  được trao cho, được ban cho, được phong cho  (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịchvested interests → quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch

Xem thêm vested » Kết quả #6

vestee

Phát âm

Xem phát âm vestee »

Ý nghĩa

* danh từ  cái yếm

Xem thêm vestee » Kết quả #7

vestee

Phát âm

Xem phát âm vestees »

Ý nghĩa

* danh từ  cái yếm

Xem thêm vestees » Kết quả #8

vestiarian

Phát âm

Xem phát âm vestiarian »

Ý nghĩa

* tính từ  thuộc đồ tế lễ

Xem thêm vestiarian » Kết quả #9

vestiary /'vestiəri/

Phát âm

Xem phát âm vestiary »

Ý nghĩa

tính từ

  (thuộc) quần áo

danh từ

  (từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ)

Xem thêm vestiary » Kết quả #10

vestibular /ves'tibjulə/

Phát âm

Xem phát âm vestibular »

Ý nghĩa

tính từ

  (giải phẫu) (thuộc) tiền đình

Xem thêm vestibular »
  • Previous
  • 1
  • 2
  • 3
  • Next

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Phát âm Vest