Vest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ vest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm vest tiếng Anh vest (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vest tiếng Anh nghĩa là gì.

vest /vest/* danh từ- áo lót- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê* ngoại động từ- giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong- (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng=to vest the altar+ trang hoàng bàn thờ* nội động từ- thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)=the leadership of revolution vested in the party of the working class+ quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

Thuật ngữ liên quan tới vest

  • viking tiếng Anh là gì?
  • duenna tiếng Anh là gì?
  • mounted tiếng Anh là gì?
  • coy tiếng Anh là gì?
  • orchardist tiếng Anh là gì?
  • shunts tiếng Anh là gì?
  • inner tube tiếng Anh là gì?
  • rambling tiếng Anh là gì?
  • tributary tiếng Anh là gì?
  • neglected tiếng Anh là gì?
  • ultracentrifugally tiếng Anh là gì?
  • brotherlike tiếng Anh là gì?
  • cawed tiếng Anh là gì?
  • eclogue tiếng Anh là gì?
  • shadow factory tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vest trong tiếng Anh

vest có nghĩa là: vest /vest/* danh từ- áo lót- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê* ngoại động từ- giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong- (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng=to vest the altar+ trang hoàng bàn thờ* nội động từ- thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)=the leadership of revolution vested in the party of the working class+ quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

Đây là cách dùng vest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

vest /vest/* danh từ- áo lót- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) áo gi lê* ngoại động từ- giao cho tiếng Anh là gì? trao quyền cho tiếng Anh là gì? ban cho tiếng Anh là gì? phong- (thơ ca) mặc áo quần cho tiếng Anh là gì? trang hoàng=to vest the altar+ trang hoàng bàn thờ* nội động từ- thuộc về tiếng Anh là gì? đến với tiếng Anh là gì? rơi vào (quyền tiếng Anh là gì? tài sản...)=the leadership of revolution vested in the party of the working class+ quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

Từ khóa » Phát âm Vest