Vest

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. vest
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
vest Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vest Phát âm : /vest/

+ danh từ

  • áo lót
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê

+ ngoại động từ

  • giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
  • (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
    • to vest the altar trang hoàng bàn thờ

+ nội động từ

  • thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
    • the leadership of revolution vested in the party of the working class quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  singlet undershirt waistcoat robe invest enthrone
  • Từ trái nghĩa:  divest disinvest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vest"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vest" vast vest vesta vested vexed visit vista
  • Những từ có chứa "vest" Avestan closed-end investment company corporate investor criminal investigation command dipsacus sylvestris disinvestment divest divestiture divestment gravestone more...
  • Những từ có chứa "vest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ủy thác áo lót
Lượt xem: 626 Từ vừa tra + vest : áo lót

Từ khóa » Phát âm Vest