Vest
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- vest
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- áo lót
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê
+ ngoại động từ
- giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
- (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
- to vest the altar trang hoàng bàn thờ
+ nội động từ
- thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
- the leadership of revolution vested in the party of the working class quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
- Từ đồng nghĩa: singlet undershirt waistcoat robe invest enthrone
- Từ trái nghĩa: divest disinvest
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vest": vast vest vesta vested vexed visit vista
- Những từ có chứa "vest": Avestan closed-end investment company corporate investor criminal investigation command dipsacus sylvestris disinvestment divest divestiture divestment gravestone more...
- Những từ có chứa "vest" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ủy thác áo lót
Từ khóa » Phát âm Vest
-
Vest - Wiktionary Tiếng Việt
-
VEST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Vest - Forvo
-
Vest Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vest Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
"vest" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vest Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Veston - Wiki Tiếng Việt 2022 - Du Học Trung Quốc
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Có đọc Phiên âm Chủ đề Quần áo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo - Leerit
-
Vest Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vest Tiếng Anh Là Gì? - Mb Family