Vest - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vest&oldid=2024745” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛst/
Hoa Kỳ | [ˈvɛst] |
Danh từ
[sửa]vest /ˈvɛst/
- Áo lót.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Áo gi lê.
Ngoại động từ
[sửa]vest ngoại động từ /ˈvɛst/
- Giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong.
- (Thơ ca) Mặc áo quần cho; trang hoàng. to vest the altar — trang hoàng bàn thờ
Chia động từ
[sửa] vestDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vest | |||||
Phân từ hiện tại | vesting | |||||
Phân từ quá khứ | vested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vest | vest hoặc vestest¹ | vests hoặc vesteth¹ | vest | vest | vest |
Quá khứ | vested | vested hoặc vestedst¹ | vested | vested | vested | vested |
Tương lai | will/shall² vest | will/shall vest hoặc wilt/shalt¹ vest | will/shall vest | will/shall vest | will/shall vest | will/shall vest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vest | vest hoặc vestest¹ | vest | vest | vest | vest |
Quá khứ | vested | vested | vested | vested | vested | vested |
Tương lai | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vest | — | let’s vest | vest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]vest nội động từ /ˈvɛst/
- Thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản... ). the leadership of revolution vested in the party of the working class — quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
Chia động từ
[sửa] vestDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vest | |||||
Phân từ hiện tại | vesting | |||||
Phân từ quá khứ | vested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vest | vest hoặc vestest¹ | vests hoặc vesteth¹ | vest | vest | vest |
Quá khứ | vested | vested hoặc vestedst¹ | vested | vested | vested | vested |
Tương lai | will/shall² vest | will/shall vest hoặc wilt/shalt¹ vest | will/shall vest | will/shall vest | will/shall vest | will/shall vest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vest | vest hoặc vestest¹ | vest | vest | vest | vest |
Quá khứ | vested | vested | vested | vested | vested | vested |
Tương lai | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest | were to vest hoặc should vest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vest | — | let’s vest | vest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "vest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Vest
-
VEST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Vest - Forvo
-
Vest Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vest Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
"vest" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vest Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Veston - Wiki Tiếng Việt 2022 - Du Học Trung Quốc
-
Vest
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Có đọc Phiên âm Chủ đề Quần áo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo - Leerit
-
Vest Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vest Tiếng Anh Là Gì? - Mb Family