Vest - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛst/
Hoa Kỳ[ˈvɛst]

Danh từ

[sửa]

vest /ˈvɛst/

  1. Áo lót.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Áo gi lê.

Ngoại động từ

[sửa]

vest ngoại động từ /ˈvɛst/

  1. Giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong.
  2. (Thơ ca) Mặc áo quần cho; trang hoàng. to vest the altar — trang hoàng bàn thờ

Chia động từ

[sửa] vest
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to vest
Phân từ hiện tại vesting
Phân từ quá khứ vested
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại vest vest hoặc vestest¹ vests hoặc vesteth¹ vest vest vest
Quá khứ vested vested hoặc vestedst¹ vested vested vested vested
Tương lai will/shall² vest will/shall vest hoặc wilt/shalt¹ vest will/shall vest will/shall vest will/shall vest will/shall vest
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại vest vest hoặc vestest¹ vest vest vest vest
Quá khứ vested vested vested vested vested vested
Tương lai were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại vest let’s vest vest
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

vest nội động từ /ˈvɛst/

  1. Thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản... ). the leadership of revolution vested in the party of the working class — quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

Chia động từ

[sửa] vest
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to vest
Phân từ hiện tại vesting
Phân từ quá khứ vested
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại vest vest hoặc vestest¹ vests hoặc vesteth¹ vest vest vest
Quá khứ vested vested hoặc vestedst¹ vested vested vested vested
Tương lai will/shall² vest will/shall vest hoặc wilt/shalt¹ vest will/shall vest will/shall vest will/shall vest will/shall vest
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại vest vest hoặc vestest¹ vest vest vest vest
Quá khứ vested vested vested vested vested vested
Tương lai were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest were to vest hoặc should vest
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại vest let’s vest vest
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "vest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vest&oldid=2024745” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Vest