Ví Dụ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Phó từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vi˧˥ zṵʔ˨˩jḭ˩˧ jṵ˨˨ji˧˥ ju˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vi˩˩ ɟu˨˨vi˩˩ ɟṵ˨˨vḭ˩˧ ɟṵ˨˨

Danh từ

ví dụ

  1. Từ chỉ dẫn rằng sau đây là một trường hợp trong nhiều trường hợp của nội dung phía trước chủ yếu dùng để chú thích cho dễ hiểu hơn.

Đồng nghĩa

  • thí dụ
  • tỷ dụ
  • vd

Phó từ

ví dụ

  1. Giả sử, nếu như. Ví dụ trời mưa thì phải ở nhà.

Đồng nghĩa

  • chẳng hạn
  • thí dụ
  • tỷ dụ

Dịch

  • Tiếng Anh: example
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ví_dụ&oldid=2017663” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ví dụ 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Vd