Vĩ Là Gì, Nghĩa Của Từ Vĩ | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Danh từ
cung nhỏ có căng nhiều sợi dây cước hoặc lông đuôi ngựa chập lại, dùng kéo trên dây nhạc khí để làm phát ra tiếng nhạc.
Đồng nghĩa: cung kéoXem thêm các từ khác
-
Vĩ mô
Danh từ: đối tượng có quy mô lớn nhất, bao quát toàn hệ thống; phân biệt với vi mô,
Từ khóa » Vĩ Trong Tiếng Hán Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VĨ 偉 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Tra Từ: Vĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Vĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Vỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vĩ Nhân Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Blog Hỏi Đáp
-
Vĩ đại Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Khóa Học đấu Thầu
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'hùng Vĩ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Ý Nghĩa Tên Thành Vĩ Kỳ - Tên Con
-
Tap Chi Han Nom So 2/1996
-
Đại Hán-Hòa Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
[kanji] Chữ Hán Tự: VĨ 偉 - Dạy Tiếng Nhật Bản