Vỉ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vḭ˧˩˧ | ji˧˩˨ | ji˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vi˧˩ | vḭʔ˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “vỉ”- 亹: vỉ, môn, vĩ
- 娓: vỉ, vĩ
Phồn thể
- 亹: vỉ, môn, mên
- 娓: vỉ
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 偉: vỉ, vĩ
- 䇻: vỉ
- 娓: vỉ, vĩ, vãi
- 𠳿: vỉ, vẽ, va, vã, vái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ví
- vì
- vị
Danh từ
vỉ
- Miếng giấy (hoặc vật liệu tương tự) cứng có gắn những vật nhỏ cùng loại, cùng số lượng (cúc áo, kim khâu, thuốc viên... ). Mua
- Vỉ cúc bấm mỗi vỉ.
- Viên kháng sinh.
- Vật đan bằng tre dùng để lót hoặc giữ trong nồi, vại. Lót vỉ đồ xôi. Gài vỉ trong vại cà muối.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vỉ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vi˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wi˨˦]
Danh từ
vỉ
- quạt.
Đồng nghĩa
- quạt
- pa̱o
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Vĩ Trong Tiếng Hán Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VĨ 偉 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Tra Từ: Vĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Vĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Vĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vĩ Là Gì, Nghĩa Của Từ Vĩ | Từ điển Việt
-
Vĩ Nhân Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Blog Hỏi Đáp
-
Vĩ đại Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Khóa Học đấu Thầu
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'hùng Vĩ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Ý Nghĩa Tên Thành Vĩ Kỳ - Tên Con
-
Tap Chi Han Nom So 2/1996
-
Đại Hán-Hòa Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
[kanji] Chữ Hán Tự: VĨ 偉 - Dạy Tiếng Nhật Bản