Việc Trông Trẻ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ việc trông trẻ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | việc trông trẻ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ việc trông trẻ | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
việc trông trẻ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ việc trông trẻ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ việc trông trẻ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - こもり - 「子守」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "việc trông trẻ" trong tiếng Nhật
- - (Vợ nói với chồng) Hôm nay em có buổi họp lớp cũ, anh trông lũ trẻ giúp em nhé ?:(妻が夫に)今日は同窓会なの,子守りしてくれる?
- - Barbara đã tìm được một công việc làm thêm là nghề trông trẻ.:バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của việc trông trẻ trong tiếng Nhật
* n - こもり - 「子守」Ví dụ cách sử dụng từ "việc trông trẻ" trong tiếng Nhật- (Vợ nói với chồng) Hôm nay em có buổi họp lớp cũ, anh trông lũ trẻ giúp em nhé ?:(妻が夫に)今日は同窓会なの,子守りしてくれる?, - Barbara đã tìm được một công việc làm thêm là nghề trông trẻ.:バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。,
Đây là cách dùng việc trông trẻ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ việc trông trẻ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới việc trông trẻ
- hàng ngũ tiếng Nhật là gì?
- giấc mộng tiếng Nhật là gì?
- lảo đảo tiếng Nhật là gì?
- chảy ri rỉ tiếng Nhật là gì?
- tấn công và phòng thủ tiếng Nhật là gì?
- chè sen tiếng Nhật là gì?
- thú vật tiếng Nhật là gì?
- sao chép tiếng Nhật là gì?
- quần thần tiếng Nhật là gì?
- phim câm tiếng Nhật là gì?
- câu phức tiếng Nhật là gì?
- đáng tin cậy tiếng Nhật là gì?
- chỉ số giá bán lẻ tiếng Nhật là gì?
- nó chẳng thể giúp gì được tiếng Nhật là gì?
- nó có thể nói rằng... tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Trông Trẻ Tiếng Nhật Là Gì
-
Người Trông Trẻ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Trẻ Em Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Trẻ Trung Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng N3 - Bài 6: Chăm Sóc Trẻ Con Và Thú Cưng
-
Nhà Trẻ ở Nhật (4): Phân Biệt Hoikuen Và Youchien
-
Trẻ Trung, Chung Cư, đã, Rồi Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Trẻ Con Tiếng Nhật Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Từ Vựng Về Chăm Sóc Trẻ Con
-
Trẻ Trâu Nà Gì | Cộng đồng Học Tiếng Nhật Mazii
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Những điều Cần Lưu ý Khi Dạy Tiếng Nhật Cho Trẻ Em
-
Giữ Trẻ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
CÁC LOẠI NHÀ TRẺ/ TRƯỜNG MẪU GIÁO Ở NHẬT - AFamilyinJP
-
NGƯỜI TRÔNG TRẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển