Ý Nghĩa Của Coastline Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
coastline
Các từ thường được sử dụng cùng với coastline.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
beautiful coastlineDoes she agree that our beautiful coastline and beaches are very much national assets? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 entire coastlineHowever, because the government's budget is limited, monitoring and enforcement are poor along the entire coastline. Từ Cambridge English Corpus long coastlineFirst, the country has numerous points for maritime contact with foreign countries due to its long coastline. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với coastlineTừ khóa » Coastline Tiếng Anh Là Gì
-
COASTLINE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Coastline/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'coastline' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Coastline - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Coastline Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Coastline Là Gì
-
STUNNING COASTLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
COASTLINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Coastline - Wiktionary Tiếng Việt
-
Coastline - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ: Coastline
-
Nghĩa Của Từ Coastline Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "coastline" - Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Coastline" | HiNative