Ý Nghĩa Của Injured Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- He's still conscious but he's fairly badly injured.
- The injured soldier crawled to safety.
- Several people were injured, two fatally.
- The hunt for the injured climber continued throughout the night.
- The air was abuzz with military helicopters, airlifting injured people and equipment.
- battered
- battle scar
- battle-scarred
- be on the skids idiom
- beat someone up phrasal verb
- glitchy
- have seen better days idiom
- hors de combat
- impaired
- in decay
- ruin
- ruined
- run someone/something down phrasal verb
- sad
- scarred
- weathered
- well thumbed
- well worn
- worm-eaten
- worn out
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Feeling sad and unhappy injurednoun [ plural ] uk /ˈɪn.dʒəd/ us /ˈɪn.dʒɚd/ the injured people who are injured, considered as a group: The injured were taken to several nearby hospitals. Medical treatment: people who receive medical treatment- asthmatic
- case
- casualty
- civilian casualty
- convalescent
- day patient
- epileptic
- geriatric
- health tourist
- inpatient
- invalid
- medical tourist
- non-responder
- outpatient
- patient
- sick
- under
- urologist
- victim
- wounded
injured | Từ điển Anh Mỹ
injuredadjective us /ˈɪn·dʒərd/ Add to word list Add to word list physically harmed: She was told to rest her injured back. injuredplural noun us/ˈɪn·dʒərd/ people who are injured, considered as a group: The injured were taken to several nearby hospitals. (Định nghĩa của injured từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của injured là gì?Bản dịch của injured
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 受傷的, (感情上)受到傷害的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 受伤的, (感情上)受到伤害的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lesionado, herido/da [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ferido, machucado, machucado/-da… Xem thêm trong tiếng Việt bị thương, chạnh lòng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan जखमी, दुखापतग्रस्त, दुखावलेला… Xem thêm yaralanmış, incinmiş, yaralı… Xem thêm blessé/-ée, blessé, offensé… Xem thêm 怪我(けが)をした… Xem thêm gewond, gekwetst… Xem thêm காயம் அல்லது உடல் ரீதியாக தீங்கு விளைவிக்கும், உங்கள் உணர்வுகள் காயமடைந்தால், யாராவது உங்களை புண்படுத்தியுள்ளனர் அல்லது வருத்தப்படுத்தியுள்ளனர்… Xem thêm घायल, चोटिल, (भावनाओं का) आहत होना… Xem thêm ઇજાગ્રસ્ત, ઇજા પહોંચાડવી (લાગણીઓનું)… Xem thêm kvæstet, såret, sårende… Xem thêm skadad, sårad, förorättad… Xem thêm cedera, terluka… Xem thêm verletzt… Xem thêm skadet, skadd, såret… Xem thêm مجروح, زخمی, زخم خوردہ… Xem thêm травмований, поранений, ображений… Xem thêm пострадавший… Xem thêm గాయపడ్డ, లేదా శారీరకంగా హాని చేయబడ్డ, మీ మనోభావాలు దెబ్బతిన్నాయంటే… Xem thêm আহত, আপনার অনুভূতি আহত হলে… Xem thêm raněný, uražený… Xem thêm cedera, sakit hati… Xem thêm ผู้ได้รับบาดเจ็บ, ชักนำ… Xem thêm ranny, urażony… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
injudicious injudiciously injunction injure injured injuring injurious injuriously injury {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của injured
- injure
- re-injure, at reinjure
Từ của Ngày
G-force
UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Noun
- the injured
- Noun
- Tiếng Mỹ AdjectivePlural noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add injured to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm injured vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giải Thích Từ Chạnh Lòng Là Gì
-
Chạnh Lòng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chạnh Lòng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Chạnh Lòng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chạnh Lòng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chạnh Lòng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chạnh Lòng - Từ điển Việt
-
'chạnh Lòng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chạnh Lòng Là Gì, Nghĩa Của Từ Chạnh Lòng | Từ điển Việt
-
Chạnh Lòng Giải Thích
-
Người Biết Chạnh Lòng... :: Suy Ngẫm & Tự Vấn
-
Từ điển định Nghĩa "nhà Báo" Là Người Thất Nghiệp, ăn Bám?