#1 Đánh Giá Xe Audi A4: Giá Tham Khảo, Thông Số Kỹ Thuật 2022
Có thể bạn quan tâm
Mục lục bài viết
- 1. Giới thiệu tổng quan
- – Lịch sử hình thành
- – Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
- – Các phiên bản và màu sắc
- – Thông số kỹ thuật
- 2. Ngoại thất
- – Phần đầu xe
- – Phần thân xe
- – Phần đuôi xe
- 3. Nội thất
- 4. Tiện nghi
- 5. Độ an toàn
- 6. Khả năng vận hành
- – Động cơ
- – Mức tiêu thụ nhiên liệu
- 7. Giá xe
Audi A4 là dòng xe mới được ra mắt vào năm 2019 và đến năm 2020 mới chính thức cho ra mắt 2 phiên bản. Là dòng xe hạng sang nên Audi được đầu tư kỹ lưỡng về ngoại hình lẫn động cơ bên trong. Để biết chi tiết hơn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay bài viết sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Audi A4 phiên bản mới 2024
Audi A4 là dòng xe cỡ nhỏ được giới thiệu gần đây và đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng trên thế giới.
– Lịch sử hình thành
Audi A4 là dòng xe thuộc thương hiệu Audi nổi tiếng của Đức. Giữa bối cảnh xe xe BMW giới thiệu 3 phiên bản mới Audi cũng nhanh chóng có câu trả lời với phiên bản 2020 của A4. Cụ thể vào tháng 5/2020 hãng cho ra mắt mẫu Audi A4 phiên bản mới và đang ở thế hệ thứ 5 từ ngày ra đời 1994
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Audi A4 thuộc phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, thuộc cùng phân khúc là nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ đó là: BMW 3 Series, Lexus ES, Mercedes-Benz C-Class…
– Các phiên bản và màu sắc
Ở phiên bản mới này Audi A4 được tung ra thị trường Việt 2 phiên bản đó là: Audi A4 Advanced và Audi A4 S Line
Xe mang đến 14 màu sơn tùy chọn cho khách hàng lựa chon gồm: Xanh Scuba, Xanh Moonlight, Xám Daytona, Xám Manhattan, Xanh Gotland, Đỏ Tango, Đỏ Matador, Nâu Argus, Bạc Floret, Bạc Cuvee, Trắng Glacier, Đen Mythos, Trắng Ibis, Đen bóng.
– Thông số kỹ thuật
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced | |
Kích thước | |||
Chiều dài (mm) | 4.762 | ||
Chiều rộng (mm) | Khi gập kính | 1.847 | |
Khi không gập kính | 2.022 | ||
Chiều cao (mm) | 1.431 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | ||
Trọng lượng xe (kg) | 1.545 | 1.455 |
Bảng thông số kỹ thuật Audi A4
2. Ngoại thất
Ngoại thất mang đậm phong cách thể thao, hiện đại
Ngoại thất của Audi A4 phiên bản mới mang đậm phong cách thể thao, hiện đại phù hợp với khách hàng là giới trẻ. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4726 x 2022 x 1427 mm, khá gọn nhẹ nên rất được ưa chuộng.
– Phần đầu xe
Nhìn phần đầu xe Audi A4 khá ấn tượng và thể thao. Ấn tượng nhất là bộ lưới tản nhiệt hình lục giác sáng bóng với những thanh ngang. Đèn pha dạng Led có khả năng điều chỉnh độ xa gần đồng thời trang bị cụm đèn chạy ban ngày Led sáng bóng.
– Phần thân xe
Nhìn ngang phần hông xe gây ấn tượng với sự mạnh mẽ và khỏe khoắn nhưng vẫn có những đường nét mềm mại. Chạy dọc thân xe là các đường gân dập nổi cùng với bộ la zăng 5 cánh, 17 inch chữ Y độc đáo. Xe trang bị gương chiếu hậu có khả năng gập-chỉnh điện tích hợp cùng đèn báo rẽ và tay nắm cửa mạ crom chắc chắn.
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe khi nhìn từ phía sau khá đơn giản, không quá nhiều chi tiết. Xe có nhiều nếp nhấn nằm ngang tạo sự cân bằng cho đuôi xe. Hệ thống đèn hậu chiếu sáng tốt với thiết kế đồ họa 3D lồi với các dải LED dạng xương cá ẩn bên trong.
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced | |
Ngoại thất | |||
Đèn pha LED | Đèn LED phía trước | Có | |
Đèn LED phía sau | Có | ||
Đèn báo hiệu ứng động | Có | ||
Đèn chạy ban ngày độc lập | Có | ||
Hệ thống rửa đèn | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy nóng và chống chói tự động | Có | ||
Tùy chọn 12 màu sơn khác nhau bao gồm cả hiệu ứng ánh kim | Có | ||
Lưới tản nhiệt khung đơn, hốc gió và bộ khuếch tán bằng aluminum màu bạc và tông màu chrome tối | Không | Có | |
Cửa hút gió phía trước được kéo lên cao hơn và đường viền sắc nét hơn về phía dưới, được chắn bởi các lưới tản nhiệt tổ ong và chia bởi các thanh trang trí bạc | Có | Không | |
Lưới tản nhiệt khung đơn mạ chrome với cấu trúc tổ ong mạ chrome bóng màu tối | Có | Không | |
Khe khuếch tán bên dưới nắp capo | Có | Không | |
Logo S line được gắn trên vai trước | Có | Không | |
Ốp khuếch tán được mở rộng với lưới tản nhiệt hình tổ ong mạ chrome tối màu | Có | Không | |
Viền bạc bao quanh nó và hai ống xả | Có | Không | |
Gói kính màu đen, Gói viền bóng khung cửa kính | Có | ||
Ốp ngưỡng cửa có chèn Aluminium (Advanced), logo “S” phát sáng (S line) | Có | ||
Nắp khoang hành lý tự động mở bằng điện | Có | ||
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tiến, bộ dụng cụ và con đội | Có |
Bảng thông số ngoại thất xe Audi A4
3. Nội thất
Nội thất xe hiện đại và sang trọng
Khoang nội thất xe hiện đại, tiện nghi với các trang thiết bị hiện đại. Là dòng xe hạng sang nên không có gì khó hiểu vì sao Audi A4 lại được đầu tư mạnh tay như vậy. Cụ thể:
+ Vô-lăng xe 3 chấu bọc da đa chức năng và được tích hợp nút điều khiển âm thanh, rảnh tay khi nghe gọi
+ Màn hình trung tâm đa chức năng với khả năng hiển thị tốt, hình ảnh sắc nét
+ Rèm che nắng ở cửa sau điều chỉnh bằng tay
+ Ghế ngồi của xe được bọc da tổng hợp cao cấp màu đen, nâu hoặc xám với hai ghế trước chỉnh điện 4 hướng.
+ Thảm trải sàn trước, sau và cả khoang hành lý
+ Gương chiếu hậu bên trong tràn viền, chống chói tự động
>> Xem thêm: Nên mua xe hạng sang cỡ nhỏ nào hiện nay?
4. Tiện nghi
Hệ thống tiện nghi xe đầy đủ với bao gồm nhiều hệ thống hiện đại mang đến nhiều trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng. Cụ thể:
+ Hệ thống giải trí đa phương tiện kết nối MMI Radio với màn hình xe ô tô cảm ứng 10.1 kết nối với các thiết bị đầy đủ
+ Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn Audi Sound System, giao diện Bluetooth
+ Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp 3 vùng tự động
+ Hệ thống Start/Stop, Tùy chọn 5 chế độ lái Audi
+ Xe có chìa khóa mở cửa thông minh, từ xa
5. Độ an toàn
An toàn xe đạt chuẩn với các trang thiết bị hiện đại cơ bản như:
+ Túi khí bên hông phía trước và túi khí cạnh bên
+ Cảnh báo cài dây an toàn
+ Khóa an toàn trẻ em và khóa cố định ghế trẻ em ISOFIX và dây cố định vào ghế sau
+ Hỗ trợ đỗ xe với cảm biến phía trước và sau cùng camera phía sau
+ Hệ thống tái tạo năng lượng phanh
+ Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
+ Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control với giới hạn tốc độ
+ Cảnh báo áp suất lốp
+ Bộ sơ cứu với tam giác cảnh báo và áo phản quang an toàn
6. Khả năng vận hành
– Động cơ
Động cơ xe mạnh mẽ và bền bỉ
Đông cơ xe sử dụng xăng TFSI 4 xi-lanh 2.0 Turbo và hộp số 7 cấp S tronic. Xe vận hành tốt với khả năng lái ổn đinh, ít gặp các vấn để về tốc độ. Cụ thể:
Thông số | Audi A4 S Line | Audi A4 Advanced | |
Động cơ | |||
Động cơ | Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp (International Engine of the Year 2019) và hệ thống 12V mild hybrid MHEV | ||
Hộp số | 7 cấp S tronic | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.984 | ||
Công suất cực đại (mã lực / rpm) | 245 / 5.000 – 6.500 | 190 / 4.200 – 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 370 / 1.600-4.300 | 320 / 1.450 – 4.200 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | 241 | |
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h | 5.8 | 7.3 |
Bảng thông số động cơ xe Audi A4
– Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe nằm ở mức trung bình, là dòng xe hạng sang cần tiêu tốn cho nhiều động cơ mạnh mẽ thì mức tiêu thụ của Audi A4 là khá tiết kiệm. Cụ thể:
+ Audi A4 S Line khi di chuyển trên đường Cao tốc/ Kết hợp/ đô thị lần lượt là 8.7-8.5/5.8-5.3/6.8-6.5 (L/100km)
+ Audi A4 Advanced khi di chuyển trên đường Cao tốc/ Kết hợp/ đô thị lần lượt là 7.7-7.4/5.2-4.7/6.0-5 (L/100km)
7. Giá xe
Năm 2024 Audi A4 được bán ra thị trường với mức giá là 1,695 tỷ VNĐ, nếu so với các đối thủ khác cùng phân khúc như Mercedes-Benz C-Class, BMW 3-Series thì có giá cạnh tranh hơn.
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe cỡ nhỏ hạng sang, hiện đại thì Audi A4 chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo nhất. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết này đã mang đến cho khách hàng thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn thành công!
5/5 - (2 bình chọn) Cao Thanh LâmTôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng. Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.
Tác giả: Cao Thanh LâmTừ khóa » Chiều Dài Xe Audi A4
-
Kích Thước Audi A4 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Audi A4: Kích Thước, Hình ảnh ... - Xeotogiadinh
-
Thông Số Audi A4 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Audi A4 Mới Nhất 2022 - Chi Tiết Từ A-Z - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Audi A4 2020
-
Audi A4: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Audi A4 2020 Tại Việt Nam
-
Audi A4 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh (ALL-NEW)
-
Audi A4 Giá Bán Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (08/2022)
-
Audi A4 2021 40 TFSI Advanced - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Kích Thước Xe Audi Các Loại Mới Nhất 08/2022 - Sơn Hà Group
-
Audi A4 2022 | Bảng Giá Lăn Bánh Xe Audi A4 , Thông Số, Hình ảnh Xe ...
-
Khám Phá Audi A4 2022: Giá Bán + Khuyến Mãi Hấp Dẫn - DailyXe
-
Bóc Tem Audi A4 2022 - Phiên Bản Nâng Cấp Hoàn Hảo - Giá Xe Rẻ