Thông Số Kỹ Thuật Xe Audi A4 2020

Audi A4 2020 được giới thiệu với người tiêu dùng Việt tại triển lãm VMS 2019 nhưng đến giữa năm 2020 mới chính thức mở bán 2 phiên bản Advanced và S line.

Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020 1

Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020.

Bảng giá xe Audi A4 2020

Tên phiên bản Giá xe (triệu đồng)
Audi A4 S Line Chưa công bố giá
Audi A4 45 TFSI quattro Chưa công bố giá

Tại thị trường Việt Nam, Audi A4 2020 chính là phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ. Ngoại hình của xe có nhiều đặc điểm tương tự "đàn anh" Audi A8L, giúp nó trở nên nổi bật khi đứng cạnh các đối thủ cùng phân khúc. Điều này được thể hiện trong bài viết dưới đây:

1. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Kích thước

Hai phiên bản Advanced và S line sở hữu chung kích thước về chiều rộng, dài, cao và chiều dài cơ sở. Một nguồn tin ô tô cho biết, để có kích thước như hiện tại Audi A4 2020 đã tăng thêm 24 mm chiều dài và tăng thêm 5 mm chiều rộng. Trong khi chiều cao và trục cơ sở vẫn duy trì mức cũ.

Thông số Audi A4 S Line Audi A4 Advanced
Kích thước
Chiều dài (mm) 4.762
Chiều rộng (mm) Khi gập kính 1.847
Khi không gập kính 2.022
Chiều cao (mm) 1.431
Chiều dài cơ sở (mm) 2.820
Trọng lượng xe (kg) 1.545 1.455

2. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Động cơ

Audi A4 2020 chỉ cung cấp một lựa chọn duy nhất về động cơ cho cả hai phiên bản Advanced và S Line 1

Audi A4 2020 chỉ cung cấp một lựa chọn duy nhất về động cơ cho cả hai phiên bản Advanced và S Line.

Tại thị trường Việt, Audi A4 2020 chỉ cung cấp một lựa chọn duy nhất về động cơ cho cả hai phiên bản Advanced và S Line. Mặc dù bên dưới nắp ca-pô đều chứa khối động cơ xăng TFSI 4 xi-lanh 2.0 Turbo kết hợp với hộp số tự động 7 cấp S-tronic cùng 5 chế độ lái nhưng hai phiên bản cho đầu ra công suất khác nhau. Cụ thể:

  • Động cơ phiên bản Audi A4 Advanced cho công suất tối đa 190 mã lực, momen xoắn tối đa 320 Nm. Toàn bộ sức mạnh được truyền đến bánh trước.
  • Động cơ phiên bản Audi A4 S Line cho công tối đa 245 mã lực, momen xoắn 370 Nm, sử dụng hệ dẫn động 4 bánh Quattro.

Nhằm giúp xe sử dụng nhiên liệu hiệu quả, Audi mang lên mẫu xe hơi này hệ thống Mild Hybrid (MHEV) với nhiệm vụ giúp xe tạm dừng hoạt động trong lúc người lái nhả chân ga khi xe chạy ở vận tốc 55-160 km/h, nhờ đó mức tiêu thụ nhiên liệu giảm tới 0,3 lít/100km.

Thông số Audi A4 S Line Audi A4 Advanced
Động cơ
Động cơ Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp (International Engine of the Year 2019) và hệ thống 12V mild hybrid MHEV
Hộp số 7 cấp S tronic
Dung tích xy-lanh (cc) 1.984
Công suất cực đại (mã lực / rpm) 245 / 5.000 - 6.500 190 / 4.200 - 6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm / rpm) 370 / 1.600-4.300 320 / 1.450 - 4.200
Vận tốc tối đa (km/h) 250 241
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h 5.8 7.3
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) Cao tốc 8.7-8.5 7.7-7.4
Kết hợp 5.8-5.3 5.2-4.7
Đô thị 6.8-6.5 6.0-5.8
Dung tích bình nhiên liệu (L) 58 54
Mâm vành hợp kim 17” thiết kế 10 chấu, 7.5 J x 17 17” thiết kế 5 chấu năng động 7.5 J x 17
Cỡ lốp 225/50 R17

3. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Ngoại thất

Sự thay đổi của Audi A4 2020 tập trung ở phần đầu và đuôi xe. Đầu xe trông rộng, bề thế và thể thao hơn khi tích hợp bộ lưới tản nhiệt khung đơn cỡ lớn, phẳng hơn. Đèn pha LED Projector đã được làm mới hoàn toàn.

Sự thay đổi của Audi A4 2020 tập trung ở phần đầu và đuôi xe 1

Sự thay đổi của Audi A4 2020 tập trung ở phần đầu và đuôi xe.

Ở đuôi xe, cụm đèn hậu 3D LED mới mẻ. Cản sau được thiết kế lại với 2 ống xả giả hình thang đặt chìm trong ốp khuếch tán phía sau. Thân xe nổi bật với bộ la-zăng hợp kim 17 inch (18 inch là trang bị tùy chọn). Điểm nhấn của hai bản Advanced và S Line nằm ở cánh gió đuôi, kiểu dáng la-zăng,...

Đối với ngoại thất, Audi Việt Nam cung cấp cho khách hàng 12 lựa chọn về màu sắc ngoại thất.

Thông số Audi A4 S Line Audi A4 Advanced
Ngoại thất
Đèn pha LED Đèn LED phía trước
Đèn LED phía sau
Đèn báo hiệu ứng động
Đèn chạy ban ngày độc lập
Hệ thống rửa đèn
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy nóng và chống chói tự động
Tùy chọn 12 màu sơn khác nhau bao gồm cả hiệu ứng ánh kim
Lưới tản nhiệt khung đơn, hốc gió và bộ khuếch tán bằng aluminum màu bạc và tông màu chrome tối -
Cửa hút gió phía trước được kéo lên cao hơn và đường viền sắc nét hơn về phía dưới, được chắn bởi các lưới tản nhiệt tổ ong và chia bởi các thanh trang trí bạc -
Lưới tản nhiệt khung đơn mạ chrome với cấu trúc tổ ong mạ chrome bóng màu tối -
Khe khuếch tán bên dưới nắp capo -
Logo S line được gắn trên vai trước -
Ốp khuếch tán được mở rộng với lưới tản nhiệt hình tổ ong mạ chrome tối màu -
Viền bạc bao quanh nó và hai ống xả -
Gói kính màu đen, Gói viền bóng khung cửa kính
Ốp ngưỡng cửa có chèn Aluminium (Advanced), logo “S” phát sáng (S line)
Nắp khoang hành lý tự động mở bằng điện
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tiến, bộ dụng cụ và con đội

4. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Nội thất - Tiện nghi

Khoang nội thất của Audi A4 2020 được đánh giá là tiện nghi, hiện đại với hệ thống đèn viền nội thất chạy xung quanh có thể tùy biến thay đổi 30 màu sắc. Màn hình cảm ứng MMI 10,1 inch mỏng nghiêng hẳn về phía người lái. Cụm đồng hồ analog trở thành trang bị tiêu chuẩn.

Audi A4 2020 sở hữu khoang nội thất tiện nghi, hiện đại 1

Audi A4 2020 sở hữu khoang nội thất tiện nghi, hiện đại.

Ngoài những tính năng kể trên, Audi A4 2020 còn sở hữu hệ thống điều hoà tự động 3 vùng độc lập, hàng ghế trước chỉnh điện, nút bấm khởi động, camera lùi, tự động ngắt/mở động cơ, rèm che nắng cửa sau và kết nối Apple CarPlay/Android Auto....

Thông số Audi A4 S Line Audi A4 Advanced
Nội thất - Tiện nghi
Vô-lăng 3 chấu bọc da đa chức năng
Hệ thống màn hình màu hiển thị thông tin hỗ trợ người lái
Tay lái trợ lực điện, hỗ trợ chống trôi xe
Hệ thống MMI Radio với màn hình cảm ứng 10.1”
Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn Audi Sound System, giao diện Bluetooth
Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp 3 vùng tự động
Hệ thống Start/Stop, Tùy chọn 5 chế độ lái Audi
Kính cách nhiệt, kính chắn gió cách âm
Rèm che nắng ở cửa sau điều chỉnh bằng tay
Hai ghế trước chỉnh điện, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều
Tựa tay trung tâm phía trước
Băng ghế sau và tựa lưng không gập -
Tựa lưng ghế sau có thể gập lại -
Gói chiếu sáng nội thất đèn LED trắng
Thảm trải sàn trước, sau và cả khoang hành lý
Gương chiếu hậu bên trong tràn viền, chống chói tự động
Ghế da tổng hợp cao cấp màu đen, nâu hoặc xám
Ốp trang trí nhôm bạc họa tiết
Gói cố định hành lý, khoang hành lý
Gói tùy chọn cho người không hút thuốc
Chìa khóa tiện lợi

5. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Hệ thống an toàn

Danh sách trang bị an toàn tiêu chuẩn của Audi A4 2020 gồm:

Thông số Audi A4 S Line Audi A4 Advanced
Trang bị an toàn
Túi khí bên hông phía trước và túi khí cạnh bên
Cảnh báo cài dây an toàn
Khóa an toàn trẻ em và khóa cố định ghế trẻ em ISOFIX và dây cố định vào ghế sau
Hỗ trợ đỗ xe với cảm biến phía trước và sau cùng camera phía sau
Hệ thống tái tạo năng lượng phanh
Cảnh báo chống kéo xe
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Phanh tay trợ lực điện
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control với giới hạn tốc độ
Cảnh báo áp suất lốp
Bộ sơ cứu với tam giác cảnh báo và áo phản quang an toàn

6. Thông số kỹ thuật xe Audi A4 2020: Các gói trang bị khác

Chiều lòng khách hàng, Audi Việt Nam cung cấp thêm một số lựa chọn khác gồm: Dàn âm thanh cao cấp Bang & Olufsen 3D, nhớ ghế lái, camera 360, tính năng mát-xa cho hàng ghế trước và buồng lái thực tế ảo Audi Virtual Cockpit Plus đi kèm màn hình cảm ứng lớn 12,3 inch có độ phân giải full HD.

Thông số Audi A4 S Line Audi A4 Advanced
Gói trang bị
Ghế trước có tính năng massage và điều chỉnh bằng khí nén
Ghế người lái có tính năng nhớ
Camera 360 độ
Đèn viền và đèn nội thất đa màu
Hệ thống treo cân bằng thể thao
Vành đúc hợp kim nhôm 18’’ thiết kế 10 chấu năng động màu xám tương phản được đánh bóng một phần, kích thước 8J x 18
Cỡ lốp 245/40 R18

Nguồn ảnh: Ngô Minh

Từ khóa » Chiều Dài Xe Audi A4