Audi A4 2021 40 TFSI Advanced - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 11/2024
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Audi
- Audi A4 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
- Dung tích (cc) 1.984
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 190/4.200 - 6.000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1.450 - 4.200
- Hộp số S tronic
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,82
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.762 x 1.847 x 1.431
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.820
- Khoảng sáng gầm (mm) 130
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích khoang hành lý (lít) 460
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.455
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.060
- Lốp, la-zăng 225/50R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Liên kết đa điểm
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Có (12 hướng)
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Có (12 hướng)
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp 5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (3 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có (Tất cả các ghế)
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí MMI cảm ứng 10,1 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
- Dung tích (cc) 1.984
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 190/4.200-6.000
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1.450-4.200
- Hộp số S tronic
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,82
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.762 x 1.847 x 1.431
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.820
- Khoảng sáng gầm (mm) 130
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích khoang hành lý (lít) 460
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.455
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.060
- Lốp, la-zăng 240/40R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Liên kết đa điểm
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Có (12 hướng)
- Nhớ vị trí ghế lái Có (2 vị trí)
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Có (12 hướng)
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp 5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (3 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có (Tất cả các ghế)
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí MMI cảm ứng 10,1 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Số túi khí 6
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
- Dung tích (cc) 1.984
- Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 245/5.000-6.500
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/1.600-4.300
- Hộp số S tronic
- Hệ dẫn động quattro
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,56
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.762 x 1.847 x 1.431
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.820
- Khoảng sáng gầm (mm) 130
- Bán kính vòng quay (mm) 5.800
- Dung tích khoang hành lý (lít) 460
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.545
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.135
- Lốp, la-zăng 240/40R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Liên kết đa điểm
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, chống chói tự động
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Có (12 hướng)
- Nhớ vị trí ghế lái Có (2 vị trí)
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Có (12 hướng)
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Kết hợp 5 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động (3 vùng)
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có (Tất cả các ghế)
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí MMI cảm ứng 10,1 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Tin tức về xe
Từ khóa » Chiều Dài Xe Audi A4
-
Kích Thước Audi A4 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Audi A4: Kích Thước, Hình ảnh ... - Xeotogiadinh
-
Thông Số Audi A4 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Audi A4 Mới Nhất 2022 - Chi Tiết Từ A-Z - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Audi A4 2020
-
Audi A4: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Audi A4 2020 Tại Việt Nam
-
Audi A4 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh (ALL-NEW)
-
Audi A4 Giá Bán Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (08/2022)
-
#1 Đánh Giá Xe Audi A4: Giá Tham Khảo, Thông Số Kỹ Thuật 2022
-
Kích Thước Xe Audi Các Loại Mới Nhất 08/2022 - Sơn Hà Group
-
Audi A4 2022 | Bảng Giá Lăn Bánh Xe Audi A4 , Thông Số, Hình ảnh Xe ...
-
Khám Phá Audi A4 2022: Giá Bán + Khuyến Mãi Hấp Dẫn - DailyXe
-
Bóc Tem Audi A4 2022 - Phiên Bản Nâng Cấp Hoàn Hảo - Giá Xe Rẻ