Kích Thước Xe Audi Các Loại Mới Nhất 08/2022 - Sơn Hà Group

Nội dung bài viết tiếp theo, mời bạn đọc và quý khách hàng cùng tìm hiểu thông tin về kích thước xe Audi các loại qua phần nội dung được tổng hợp cụ thể và đầy đủ dưới đây. Hy vọng, nội dung bài viết đã mang đến cho quý vị những thông tin hữu ích nhất

NỘI DUNG CHÍNH

  • 1. KÍCH THƯỚC XE AUDI A1 :
  • 2. KÍCH THƯỚC XE AUDI A3 SEDAN 1.8 TFSI :
  • 3. KÍCH THƯỚC XE AUDI A4 2.0 TFSI :
  • 4. KÍCH THƯỚC XE AUDI A5 2.0 TFSI :
  • 5. KÍCH THƯỚC XE AUDI A6 2.0 & 3.0 TFSI :
  • 6. KÍCH THƯỚC XE AUDI A7 SPORTBACK QUATTRO 3.0 TFSI :
  • 7. KÍCH THƯỚC XE AUDI A8L QUATTRO 3.0 & 4.0 TFSI :
  • 8. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q3 QUATTRO 3.0 TFSI :
  • 9. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q5 QUATTRO 2.0 TFSI :
  • 10. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q7 QUATTRO 3.0 TFSI :
  • 11. KÍCH THƯỚC XE AUDI TT COUPLE 2.0 TFSI :

Có thể bạn quan tâm: 

  • Kích thước xe BMW các loại
  • Kích thước xe isuzu các loại 
  • Kích thước xe Mazda các loại
  • Kích thước xe Nissan các loại
  • Kích thước tiêu chuẩn bãi đậu xe ô tô
  • Kích thước xe Mercedes – Benz các loại
  • Kích thước xe Mitsubishi các loại 
  • Kích thước xe Kia các loại

1. KÍCH THƯỚC XE AUDI A1 :

1.kich thuoc xe audi a1

  • Kích thước (D x R x C) : 3973 x 1906 x 1416 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1225 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 185/60 R15
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
  • Dung tích khoang chứa đồ : 270 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE AUDI A3 SEDAN 1.8 TFSI :

2.kich thuoc xe audi a3

  • Kích thước (D x R x C) : 4456 x 1960 x 1416 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1370 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 205/55 R16
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 235
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)

3. KÍCH THƯỚC XE AUDI A4 2.0 TFSI :

3.kich thuoc xe audi a4

  • Kích thước (D x R x C) : 4725 x 2022 x 1434 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1535 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 240
  • Dung tích khoang chứa đồ : 505 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 54 (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE AUDI A5 2.0 TFSI :

4.kich thuoc xe audi a5

  • Kích thước (D x R x C) : 4712 x 2020 x 1391 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1690 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 241
  • Dung tích khoang chứa đồ : 370 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 61 (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE AUDI A6 2.0 & 3.0 TFSI :

5.kich thuoc xe audi a6

  • Kích thước (D x R x C) : 4915 x 2086 x 1455 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 2.0=1640 và  3.0=1815
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 2.0=225/55 R17 và 3.0=245/45 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 2.0=226 và 3.0=250
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE AUDI A7 SPORTBACK QUATTRO 3.0 TFSI :

6.kich thuoc xe audi a7

  • Kích thước (D x R x C) : 4974 x 2139 x 1420 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 1885
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 255/45 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

7. KÍCH THƯỚC XE AUDI A8L QUATTRO 3.0 & 4.0 TFSI :

7.kich thuoc xe audi a8

  • Kích thước (D x R x C) : 5265 x 2111 x 1471 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 3.0=1955 và 4.0=2050
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 255/45 R19
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 82 (lít)

8. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q3 QUATTRO 3.0 TFSI :

8.kich thuoc xe audi q3

  • Kích thước (D x R x C) : 4385 x 2019 x 1608 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 1630
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 215/65 R16
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
  • Dung tích khoang chứa đồ : 460 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 64 (lít)

9. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q5 QUATTRO 2.0 TFSI :

9.kich thuoc xe audi q5

  • Kích thước (D x R x C) : 4629 x 2089 x 1655 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 1830
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 235/65 R17
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 222
  • Dung tích khoang chứa đồ : 450 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE AUDI Q7 QUATTRO 3.0 TFSI :

10.kich thuoc xe audi q7

  • Kích thước (D x R x C) : 5089 x 2177 x 1729 (mm)
  • Trọng lượng không tải (Kg) : 2345
  • Khoảng sáng gầm xe : 204.8 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 265/50 R19
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 243
  • Dung tích khoang chứa đồ : 450 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

11. KÍCH THƯỚC XE AUDI TT COUPLE 2.0 TFSI :

12.kich thuoc xe audi tt

  • Kích thước (D x R x C) : 4177 x 1966 x 1353 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1335 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 245/40 R18
  • Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
  • Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC) Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại: 0225 2222 555
  • Hotline: 0906 222 555
  • Email: sonha@shac.vn

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.1/5 - (178 bình chọn)

Từ khóa » Chiều Dài Xe Audi A4