10 Từ đồng Nghĩa Với 'Happy' - E
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Việt, một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa, và với tiếng Anh cũng vậy. Sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế cho những từ đã sử dụng sẽ khiến bài viết hay câu nói của bạn phong phú và đặc sắc hơn. Sau đây là danh sách 10 từ đồng nghĩa với Happy (Hạnh phúc) cùng ví dụ trong câu.
1. Cheerful – /ˈtʃɪr.fəl/: vui mừng, phấn khởi, vui vẻ
Ví dụ: He is a very cheerfull child (Cậu bé là một đứa trẻ vui vẻ.)
2. Pleased – /pliːzd/: vui lòng, hài lòng, bằng lòng
Ví dụ: He was pleased to see his daughter (Ông ấy rất vui khi thấy con gái mình.)
3. Glad – /ɡlæd/ : sung sướng, vui vẻ, hân hoan
Ví dụ: She was glad because she got a raise (Cô ấy rất sung sướng khi được tăng lương.)
4. Content – /kənˈtent/: hài lòng, toại nguyện, thỏa mãn.
Ví dụ: I am content with my life (Tôi hài lòng với cuộc sống của mình.)
5. Delighted – /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/: phấn khích, vui vẻ, cao hứng
Ví dụ: I’m delighted to join you for dinner (Tôi rất vui khi bạn cùng ăn tối.)
6. Joyful– /ˈdʒɔɪ.fəl/: vui mừng, hân hoan, sung sướng, khoan khoái
Ví dụ: The beautiful weather makes me feel joyful (Thời tiết đẹp khiến tôi thấy thật khoan khoái.)
7. Elated – /iˈleɪ.t̬ɪd/: rất hạnh phúc, rất cao hứng, phấn khởi.
Ví dụ: I just graduate from college. I’m elated (Tôi vừa mới tốt nghiệp trung học. Tôi rất phấn khởi.)
8. Lighthearted – /ˈlɑɪtˌhɑrt̬·ɪd/: thư thái, tự tại, vui vẻ
Ví dụ: He feels lighthearted while on vacation (Anh ấy cảm thấy rất thư thái khi đi nghỉ.)
9. Thrilled – /θrɪld/: sung sướng, rất hạnh phúc
Ví dụ: They was thrilled to buy a house (Họ quá hạnh phúc khi mua được một ngôi nhà.)
10. Overjoyed – /,ouvə’dʤɔid/: vui mừng khôn xiết
Ví dụ: Joanna will be overjoyed to see you (Joanna sẽ rất vui khi gặp bạn)
Theo DKN
TweetTừ khóa » Tôi Rất Vui Mừng Bằng Tiếng Anh
-
Những Mẫu đối Thoại Tiếng Anh Thể Hiện Sự Vui Mừng
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Thể Hiện Sự Vui Mừng, Hạnh Phúc
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Vui Mừng – Hạnh Phúc - English4u
-
CHÚNG TÔI RẤT VUI MỪNG VỚI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
TÔI RẤT VUI KHI NGHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
24 MẪU CÂU DIỄN TẢ NIỀM VUI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
NHỮNG MẪU CÂU DIỄN TẢ CẢM XÚC - TFlat
-
NHỮNG CÁCH NÓI KHÁC CỦA "NICE TO MEET YOU"
-
Hôm Nay Tôi Rất Vui Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÔI RẤT VUI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vui Mừng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Lần đầu Gặp Gỡ - E
-
5 Thành Ngữ Diễn Tả Sự Vui Mừng, Hạnh Phúc Trong Tiếng Anh
-
Tự Tin Giao Tiếp Với Những Câu Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh