Vui Mừng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cheerful, joyous, glad là các bản dịch hàng đầu của "vui mừng" thành Tiếng Anh.
vui mừng + Thêm bản dịch Thêm vui mừngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cheerful
adjectiveHầu như ai trong số họ đều hớn hở và vui mừng.
Almost without exception they were cheerful and happy.
GlosbeMT_RnD -
joyous
adjectiveTuy nhiên, một sự chào đón vui mừng chờ đợi các em ở thế gian này đây.
A joyous welcome, however, awaited you here on earth.
GlosbeMT_RnD -
glad
adjectiveNhững ngày này Gestapo rất bận rộn, tôi chắc là họ sẽ vui mừng đuổi tôi đi.
Gestapo is so busy these days, I'm sure they'll be glad to get rid of me.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- rejoice
- chuffed
- cock-a-hoop
- delighted
- gladsome
- happy
- joy
- joyful
- triumph
- triumphant
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vui mừng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vui mừng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôi Rất Vui Mừng Bằng Tiếng Anh
-
Những Mẫu đối Thoại Tiếng Anh Thể Hiện Sự Vui Mừng
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Thể Hiện Sự Vui Mừng, Hạnh Phúc
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Vui Mừng – Hạnh Phúc - English4u
-
CHÚNG TÔI RẤT VUI MỪNG VỚI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
TÔI RẤT VUI KHI NGHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
24 MẪU CÂU DIỄN TẢ NIỀM VUI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
NHỮNG MẪU CÂU DIỄN TẢ CẢM XÚC - TFlat
-
NHỮNG CÁCH NÓI KHÁC CỦA "NICE TO MEET YOU"
-
Hôm Nay Tôi Rất Vui Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÔI RẤT VUI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Lần đầu Gặp Gỡ - E
-
10 Từ đồng Nghĩa Với 'Happy' - E
-
5 Thành Ngữ Diễn Tả Sự Vui Mừng, Hạnh Phúc Trong Tiếng Anh
-
Tự Tin Giao Tiếp Với Những Câu Chào Hỏi Bằng Tiếng Anh