100+ Danh Từ Chỉ Quần áo Trong Tiếng Anh (CÓ ẢNH MINH HỌA)
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay XĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành XĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành xĐăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
09/08/20223 phút đọc
Mục lục bài viếtQuần áo là 1 chủ đề thường gặp trong các bài thi giao tiếp và các cuộc hội thoại hàng ngày. Vì vậy, việc bổ sung danh sách danh từ chỉ quần áo trong tiếng anh vô cùng quan trọng. Hãy cùng Monkey điểm tên và ghi nhớ 200+ từ vựng về trang phục trong bài viết này nhé!
Danh từ chỉ quần áo trong tiếng anh phổ thông
Trước khi nói về một trang phục cụ thể, bạn có thể nêu các loại quần áo mà bạn có bằng cách sử dụng các danh từ chỉ quần áo nói chung dưới đây:
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Baby clothes | /’beibi kləʊðz/ | quần áo em bé |
2 | Casual clothes | /’kæʒjʊəl kləʊðz/ | quần áo thông dụng |
3 | Cheap clothes | /t∫ip kləʊðz/ | quần áo rẻ tiền |
4 | Children’s clothes | /’t∫ildrənkləʊðz/ | quần áo trẻ em |
5 | Designer clothes | /di’zainə/r] kləʊðz/ | quần áo thiết kế |
6 | Expensive clothes | /iks’pensiv kləʊðz/ | quần áo đắt tiền |
7 | Formal clothes | /’fɔml kləʊðz/ | quần áo trang trọng |
8 | Handmade clothes | /’hændmeid kləʊðz/ | quần áo thủ công |
9 | Haute couture | /,out ku’tjuə/ | thời trang cao cấp |
10 | Men’s clothes | /menkləʊðz/ | quần áo nam giới |
11 | Nice clothes | /nais kləʊðz/ | quần áo đẹp |
12 | Protective clothing | /prə’tektiv ‘kləʊðiŋ/ | quần áo bảo hộ |
13 | Ready-made clothes | /’redi’meid kləʊðz/ | quần áo may sẵn |
14 | Sport’s clothes | /spɔt kləʊðz/ | quần áo thể thao |
15 | Summer clothes | /’sʌmə/r kləʊðz/ | quần áo mùa hè |
16 | Tailor-made clothes | /,teilə’meid kləʊðz/ | quần áo may đo |
17 | Uniform | /’junifɔm/ | đồng phục |
18 | Winter clothes | /wintə/r kləʊðz/ | quần áo mùa đông |
19 | Women’s clothes | /’wʊmins kləʊðz/ | quần áo phụ nữ |
20 | Warm clothes | /wɔ:m kləʊðz/ | quần áo ấm |
Danh từ về trang phục nữ
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Blouse | /blauz/ | áo cánh |
2 | Button-through dress | /’bʌtnθru dres/ | váy cài cúc |
3 | Cardigan | /’kɑdigən/ | áo khoác len |
4 | Casual dress | /’kæʒjuədresl dres/ | váy thường ngày |
5 | Evening dress | /i’vniη dres/ | váy dạ hội |
6 | Formal dress | /’fɔml dres/ | lễ phục |
7 | House dress | /haus dres/ | váy mặc ở nhà |
8 | Jacket | /’dʒækit/ | áo vét tông nữ |
9 | Long skirt | /lɔηskət/ | váy dài |
10 | Maternity dress | /mə’təniti dres/ | váy bầu |
11 | Miniskirt | /’miniskət/ | váy ngắn |
12 | Pinafore dress | /’pinəfɔdres/ | váy sát nách |
13 | Pleated skirt | /plit kət/ | váy xếp ly |
14 | Slacks | /slæk/ | váy thụng, váy rộng |
15 | Summer dress | /’sʌmə dres/ | đầm mùa hè |
16 | Trousers | /’trauzəz/ | quần dài |
17 | Tunic | /’tjunik/ | áo dài thắt ngang lưng |
18 | Wool dress | /wul dres/ | váy len |
Danh từ về trang phục nam giới
Các loại quần áo nam giới. (Ảnh: Internet)
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Bathing trunks | /’beiðiηtrʌηk/ | Quần sooc tắm |
2 | Business suit | /’biznis sjut/ | lễ phục đi làm |
3 | Denims | /’denim/ | đồ bằng vải bò |
4 | Jeans | /dʒinz/ | quần jean |
5 | Overalls | /’ouvərɔl/ | áo khoác ngoài |
6 | Polo shirt | /’poulou∫ə:t/ | Áo phông có cổ |
7 | Pullover | /’pulouvə/ | áo len chui đầu |
8 | Shorts | /∫ɔts/ | quần đùi |
9 | Sweater | /’swetə/ | áo len dài tay |
10 | Sweatshirt | /’swet∫ə:t/ | Áo len thun |
11 | Swimming trunks | /’swimiηtrʌηk/ | Quần bơi |
12 | T-shirt | /’ti:’∫ə:t/ | áo phông; áo thun ngắn tay |
13 | Tailcoat | /’teil’kout/ | áo đuôi tôm |
14 | Three-piece suit | /’θri’pisjut/ | set đồ nam bao gồm quần, áo gile và áo vét tông |
15 | Tie | /tai/ | cà vạt |
16 | Training suit | /’treiniηsjut/ | Bộ đồ tập |
17 | Trunks | /trʌηk/ | Quần sooc tập thể thao |
18 | Tuxedo | /tʌk’sidou/ | áo mốc-kinh |
Danh từ về đồ bơi, đồ ngủ, áo choàng
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Bra | /brɑ/ | áo lót |
2 | Briefs | /brifs/ | quần đùi |
3 | Lingerie | /’lænʒəri/ | nội y |
4 | Panties | / ‘pæntiz/ | quần lót |
5 | Slip | /slip/ | váy trong, coocxe |
6 | Stockings | /’stɔkiη/ | tất da chân |
7 | Tights | /taits/ | quần mặc trong váy |
8 | Underpants | /’ʌndəpænts/ | quần sịp |
9 | Undershirt | /’ʌndə∫ət/ | áo trong |
10 | Underwear | /’ʌndəweə/ | đồ lót |
Xem thêm: Tổng hợp các danh từ chỉ môn học trong tiếng anh có giải nghĩa chi tiết
Từ vựng về phụ kiện - trang sức
Nói đến trang phục không thể thiếu các loại phụ kiện trang sức để tăng thêm vẻ đẹp và làm nổi bật phong cách của người mặc. Bạn hãy dùng những từ vựng dưới đây để bổ sung cho bài nói, bài viết về trang phục của mình.
Các loại phụ kiện chung
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Belt | /bɛlt/ | thắt lưng |
2 | Bracelet | /’breislit/ | vòng tay |
3 | Cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
4 | Earring | /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/ | khuyên tai |
5 | Fur coat | / fəkout/ | áo khoác lông |
6 | Glasses | /ˌɡlɑː.sɪz/ | kính mắt |
7 | Gloves | /glʌvz/ | găng tay |
8 | Handbag | /ˈhændbæg/ | túi xách |
9 | Hat | /hæt/ | mũ |
10 | Make-up | /’meikʌp/ | đồ trang điểm |
11 | Necklace | /’neklis/ | vòng cổ |
12 | Piercing | /ˈpɪəsɪŋ/ | khuyên |
13 | Purse | /pəs/ | ví nữ |
14 | Ring | /riɳ/ | nhẫn |
15 | Scarf | /skɑf/ | khăn |
16 | Sheepskin coat | /’∫ipskinkout/ | áo khoác lông thú |
17 | Socks | /sɒks/ | tất |
18 | Storm coat | /stɔm kout/ | áo mưa |
19 | Sunglasses | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | kính râm |
20 | Wallet | /’wɔlit/ | ví nam |
21 | Watch | /wɔtʃ/ | đồng hồ |
22 | Winter coat | /wintə/r kout/ | áo khoác mùa đông |
Một số từ vựng về các loại mũ
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | balaclava | /ˌbæləˈklɑːvə/ | mũ len trùm đầu và cổ |
2 | baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl kæp/ | nón lưỡi trai |
3 | beret | /ˈbereɪ/ | mũ nồi |
4 | bowler | /ˈbəʊlə(r)/ | mũ quả dưa |
5 | bucket hat | /ˈbʌkɪt hæt/ | mũ tai bèo |
6 | cowboy hat | /ˈkaʊbɔɪ hæt/ | mũ cao bồi |
7 | deerstalker | /ˈdɪəstɔːkə(r)/ | mũ thợ săn |
8 | fedora | /fɪˈdɔːrə/ | mũ phớt mềm |
9 | flat cap | /ˌflæt ˈkæp/ | mũ lưỡi trai |
10 | hard hat | /ˈhɑːd hæt/ | mũ bảo hộ |
11 | hat | /hæt/ | mũ |
12 | helmet | /ˈhelmɪt/ | mũ bảo hiểm |
13 | mortar board | /ˈmɔːtə bɔːd/ | mũ tốt nghiệp |
14 | snapback | /snæpbæk/ | mũ lưỡi trai phẳng |
15 | top hat | /ˌtɒp ˈhæt/ | mũ chóp cao |
Từ vựng về các loại giày
STT | Danh từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | boots: bốt | /buːts/ | |
2 | chunky heel | /’tʃʌnki hi:l/ | giày, dép đế thô |
3 | clog / | /klɔg | guốc |
4 | dockside | /dɔk said/ | giày lười Dockside |
5 | knee high boot | /ni: hai bu:t/ | bốt cao gót |
6 | loafer | /‘loufə/ | giày lười |
7 | moccasin | /’mɔkəsin/ | giày Mooca |
8 | monk | /mʌɳk/ | giày quai thầy tu |
9 | sandals | /ˈsændl/ | dép xăng-đan |
10 | slip on | /slip ɔn/ | giày lười thể thao |
11 | sneaker | /ˈsniːkə(r)/ | giày thể thao |
12 | stilettos | /stɪˈletoʊ/ | giày gót nhọn |
13 | wedge boot | /uh bu:t/ | giày đế xuồng |
14 | wellingtons | /ˈwelɪŋtən/ | ủng cao su |
Trên đây là tổng hợp 100+ danh từ chỉ quần áo trong tiếng anh thường dùng. Các bạn hãy áp dụng các phương pháp học từ vựng để ghi nhớ list danh từ này nhằm tăng thêm vốn từ cho bản thân nhé!
Chúc các bạn học tốt!
#English General Chia sẻ ngay Chia sẻSao chép liên kết
Phương ĐặngTôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.
Bài viết liên quan- 9+ sách tiếng Anh cho bé 0-6 tuổi hay nhất [Cập nhật 2024]
- Tổng hợp từ vựng + Mẫu câu tiếng Anh lớp 2 chủ đề gia đình cho bé
- Cách chia động từ Ring trong tiếng Anh
- [A-Z] Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Z cho nam & nữ hay nhất
- Review 10 Trò chơi tiếng Anh cho trẻ mầm non vui nhộn, dễ chơi
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Bộ đồ Ngủ Dịch Sang Tiếng Anh
-
Quần áo Ngủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỘ ĐỒ NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"quần áo Ngủ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Quần áo Ngủ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May Về Mẫu đồ Bộ ở Nhà - Aroma
-
Nghĩa Của Từ : Pajamas | Vietnamese Translation
-
ÁO NGỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Underwear And Sleepwear » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo ...
-
Quần áo Lót Và Quần áo Ngủ Bằng Tiếng Anh Pps - Tài Liệu Text - 123doc
-
Váy Ngủ Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Đặt Câu Với Từ "pajamas" - Dictionary ()
-
Áo Choàng Ngủ Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Đồ Ngủ Cho Trẻ Em - Amazon Seller Central
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang đầy đủ Nhất - AMA