bản dịch quần áo ngủ · pajamas. noun. en clothes for wearing to bed and sleeping in. Đến giờ đi ngủ, Elise thay bộ quần áo ngủ màu xanh ưa thích. At bedtime ...
Xem chi tiết »
Không ai muốn nhìn thấy tôi trong bộ đồ ngủ mái tóc rối bốc mùi buổi sáng hay dáng nằm dài thượt trên sofa ôm laptop. · Nobody wants to see me in my pyjamas with ...
Xem chi tiết »
quần áo ngủ dịch sang tiếng anh là: sleeping wear, sleeper, night-dress, nightgown, pyjamas, slumber wear,. Answered 5 years ago.
Xem chi tiết »
quần áo ngủ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: sleeping wear, sleeper, night-dress, nightgown, pyjamas, slumber wear Ví dụ:
Xem chi tiết »
pajamas /pɪˈdʒɑː.məz/: bộ đồ ngủ; socks /sɒks/: tất chân; bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/: áo choàng tắm; slippers /ˈslɪp.ərz/: dép ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; pajamas. bộ ; bộ đồ ngủ ; ngủ ; ngủ đâu ; ngủ đâu được ; pajama ; pijama này ; pyjama ; quần áo ngủ ; quần áo ; t ; áo ngủ ; đô ; đồ ngủ ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
She is described as having long, dark hair, wearing what looks like a white nightgown and a white bonnet. ... A woman who wears her husband's shirt to bed is ... Bị thiếu: bộ | Phải bao gồm: bộ
Xem chi tiết »
Trong bài học này chúng ta sẽ học từ vựng chủ đề quần áo lót và quần áo ngủ.
Xem chi tiết »
1. undershirt /ˈʌn.də. · 2. boxer shorts /ˈbɒk.səʳ ʃɔːts/ - quần lót ống rộng · 3. underpants /ˈʌn.də. · 4. athletic supporter /æθˈlet. · 5. pantyhose /ˈpæn. · 6. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
blazer : áo khoác nam dạng vét · swimming costume: quần áo bơi · pyjamas: bộ đồ ngủ · nightie (nightdress) : váy ngủ · dressing gown: áo choàng tắm · bikini : bikini ...
Xem chi tiết »
... trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra ... ra, chúng tôi còn nhận được áo khoác, giày dép, túi xách và quần áo ngủ”.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh ngành may với từ vựng về mẫu đồ bộ ở nhà · undershirt /ˈʌn. · robe /roub/: áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp…) · boxer shorts /ˈbɒk. · t- ...
Xem chi tiết »
Đồ ngủ dành cho trẻ em được coi là bất kỳ sản phẩm quần áo nào, ... đến cỡ 14 và chủ yếu nhằm mục đích mặc để ngủ hoặc các hoạt động liên quan đến việc ngủ.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2022 · Cùng Monkey điểm tên 200+ danh từ chỉ quần áo trong tiếng anh trong bài ... 3 Danh từ về trang phục nam giới; 4 Danh từ về đồ bơi, đồ ngủ, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 2, 2022 · Mẫu câu giao tiếp ngắn dành cho khách đi đến shop quần áo: Dress (dres): váy liền; Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn; Skirt (skɜːt): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bộ đồ Ngủ Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ đồ ngủ dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu