ÁO NGỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "áo ngủ" trong Anh là gì? vi áo ngủ = en volume_up night-dress chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "áo ngủ" trong tiếng Anh

áo ngủ {danh}

EN
  • volume_up night-dress
  • nightgown

Bản dịch

VI

áo ngủ {danh từ}

áo ngủ volume_up night-dress {danh} áo ngủ volume_up nightgown {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "nightgown" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
She is described as having long, dark hair, wearing what looks like a white nightgown and a white bonnet. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A woman who wears her husband's shirt to bed is considered attractive while a man who wears his wife's nightgown to bed is considered transgressive. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He wears a night cap, nightgown, and a large comedy mustache. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This went wrong when the two constables ordered to watch over the nightgown were locked in the kitchen. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The court heard the nightgown the victim wore that night was new and it was the first time she had worn it.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "áo ngủ" trong tiếng Anh

ngủ động từEnglish
  • slumber
áo danh từEnglish
  • shirt
  • jacket
  • gown
  • garment worn on upper body
áo khoác ngoài danh từEnglish
  • overcoat
áo khoác danh từEnglish
  • overcoat
  • jacket
áo cộc tay danh từEnglish
  • blouse
  • shirt
áo cộc danh từEnglish
  • blouse
  • shirt
  • shirt
áo choàng danh từEnglish
  • overcoat
  • coat
áo quần danh từEnglish
  • garment
áo choàng tốt nghiệp danh từEnglish
  • cap and gown
áo dấu danh từEnglish
  • uniform
áo bành tô danh từEnglish
  • overcoat
  • jacket

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • áo long bào
  • áo lá
  • áo lót
  • áo lạnh
  • áo lạnh lót vải bông
  • áo lặn
  • áo lễ
  • áo mão
  • áo măng tô
  • áo mộng
  • áo ngủ
  • áo ngực
  • áo ngực của phụ nữ
  • áo nịt
  • áo nịt ngực
  • áo phông
  • áo quan
  • áo quần
  • áo quần đồng phục
  • áo sô
  • áo săng-đay
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Bộ đồ Ngủ Dịch Sang Tiếng Anh