Quần áo Lót Và Quần áo Ngủ Bằng Tiếng Anh Pps - Tài Liệu Text - 123doc
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ >>
- Ngoại Ngữ >>
- Anh ngữ phổ thông
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.32 KB, 9 trang )
Quần áo lót và quần áo ngủ bằng tiếng Anh 1. undershirt /ˈʌn.də.ʃɜːt/ - áo lót 2. boxer shorts /ˈbɒk.səʳ ʃɔːts/ - quần lót ống rộng 3. underpants /ˈʌn.də.pænts/ - quần lót nam giới 4. athletic supporter /æθˈlet.ɪk səˈpɔː.təʳ/ - khố đeo (dành cho các vận động viên thể dục thể thao 5. pantyhose /ˈpæn.ti.həʊz/ - tất quần 6. stockings /ˈstɒk.ɪŋs/ - bít tất dài 7. long johns /lɒŋ ˈdʒɒns/ - quần dài (mặc bên trong để giữ ấm) 8. half slip /hɑːf slɪp/ - váy ngủ (không liền áo) 9. camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/ - coocxê ngoài 10. full slip /fʊl slɪp/ - váy ngủ (váy liền) 11. (bikini) panties /bɪˈkiː.ni/, /ˈpæn.tiz/ - quần lót phụ nữ 12. briefs /briːfs/ - quần lót của phụ nữ hoặc nam giới 13. bra /brɑː/ - áo ngực của phụ nữ 14. garter belt /ˈgɑː.təʳ belt/ - dây giữ tất đùi 15. girdle /ˈgɜː.dļ/ - đồ lót dài mặc bên trong của phụ nữ 16. knee socks /niː sɒks/ - tất dài đến đầu gối 17. socks /sɒks/ - tất chân 18. slippers /ˈslɪp.ərz/ - dép đi trong nhà 19. pajamas /pɪˈdʒɑː.məz/ - bộ đồ ngủ 20. bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/ - áo choàng tắm 21. nightgown /ˈnaɪt.gaʊn/ - váy ngủ
Tài liệu liên quan
- tricks (ảo thuật)- dạy ảo thuật bằng tiếng Anh
- 57
- 771
- 11
- Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anh
- 8
- 3
- 19
- Tài liệu Thành ngữ bằng tiếng Anh pptx
- 1
- 623
- 3
- 111 câu THÀNH NGỮ BẰNG TIẾNG ANH
- 11
- 1
- 8
- bài giảng quản trị marketing bằng tiếng anh
- 17
- 868
- 1
- Cách bắt đầu và kết thúc email bằng tiếng anh
- 2
- 907
- 3
- CÁCH LÀM BÀI TRẮC NGHIỆM NGỮ PHÁP TIẾNG ANH pps
- 5
- 975
- 4
- Quần áo lót và quần áo ngủ bằng tiếng Anh pps
- 9
- 1
- 0
- Từ vựng trong siêu thị bằng tiếng Anh pps
- 12
- 710
- 0
- Quy tắc đọc và viết ngày tháng bằng tiếng Anh pdf
- 8
- 1
- 3
Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về
(170.32 KB - 9 trang) - Quần áo lót và quần áo ngủ bằng tiếng Anh pps Tải bản đầy đủ ngay ×Từ khóa » Bộ đồ Ngủ Dịch Sang Tiếng Anh
-
Quần áo Ngủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỘ ĐỒ NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"quần áo Ngủ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Quần áo Ngủ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May Về Mẫu đồ Bộ ở Nhà - Aroma
-
Nghĩa Của Từ : Pajamas | Vietnamese Translation
-
ÁO NGỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Underwear And Sleepwear » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo ...
-
Váy Ngủ Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Đặt Câu Với Từ "pajamas" - Dictionary ()
-
Áo Choàng Ngủ Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Đồ Ngủ Cho Trẻ Em - Amazon Seller Central
-
100+ Danh Từ Chỉ Quần áo Trong Tiếng Anh (CÓ ẢNH MINH HỌA)
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang đầy đủ Nhất - AMA