Nghĩa Của Từ : Pajamas | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pajamas Best translation match:
English Vietnamese
pajamas * danh từ số nhiều - pijama, quần áo ngủ
Probably related with:
English Vietnamese
pajamas bộ ; bộ đồ ngủ ; ngủ ; ngủ đâu ; ngủ đâu được ; pajama ; pijama này ; pyjama ; quần áo ngủ ; quần áo ; t ; áo ngủ ; đô ; đồ ngủ ; đồ pyjama nè ; đồ pyjama ;
pajamas bộ ; bộ đồ ngủ ; ngủ ; ngủ đâu ; ngủ đâu được ; pajama ; pijama này ; pyjama ; quần áo ngủ ; quần áo ; t tiê ; t tiê ̣ ; áo ngủ ; đô ; đồ ngủ ; đồ pyjama nè ; đồ pyjama ;
May related with:
English Vietnamese
pajamas * danh từ số nhiều - pijama, quần áo ngủ
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bộ đồ Ngủ Dịch Sang Tiếng Anh