106+ Tên Các Loài động Vật Trong Tiếng Nhật đầy đủ Nhất
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Nhật trở thành ngôn ngữ ngày càng phổ biến và cũng được nhiều bạn trẻ quan tâm nhất hiện nay. Nào cùng bổ sung vốn ngôn ngữ tiếng Nhật của mình bằng cách cùng YOLO tìm hiểu 106+ tên các loài động vật trong tiếng Nhật nhé!
- 211+ tên chó bằng tiếng Pháp phát âm sang chảnh!
- 150+ tên chó bằng tiếng Đức ấn tượng mạnh mẽ
- Japanese Animal Names – Tên động vật bằng tiếng Nhật
- Tên các loài động vật có vú bằng tiếng Nhật
Japanese Animal Names – Tên động vật bằng tiếng Nhật
1. 動物 (どうぶつ) animal: động vật
2. 竜 (りゅう) Dragon: con rồng
3. 一角獣 (いっかくじゅう) Unicorn: kỳ lân, ngựa một sừng
4. 蟇蛙 (ひきがえる) Toad: con cóc
5. 蝙蝠 (こうもり) Bat: con dơi
6. アルマジロ Armadillo: Thú có mai, con Cingulata
7.ペンギン Penguin: chim cánh cụt
8. 蝸牛 (かたつむり) Snail: con ốc sên
9. 虫 (むし) Insects: côn trùng
10. 昆虫採集 (こんちゅうさいしゅう) Insect collecting: bộ sưu tập côn trùng
11. 益虫 (えきちゅう) Useful insects: côn trùng có ích
12. 蟻 (あり) Ant: con kiến
13. 蜂 (はち) Bee: con ong
14. 雀蜂 (すずめばち) Wasp/hornet: ong bắp cày
15. 蚊柱 (かばしら) Mosquito swarm: bầy muỗi
16. 蛍 (ほたる) Fire-fly: con đom đóm
17.毛虫 (けむし) Caterpillar: sâu bướm
18. 蝶々 (ちょうちょう) Butterfly: con bướm
19. 蛾 (が) Moth: bướm đêm
20. -熊 : Gấu
21. 幼虫 (ようちゅう) Chrysalis: ấu trùng
22. 蚯蚓 (みみず) Earth worm: giun đất
23: -ニワトリ Con gà
24: ワwani: Cá Sấu
23. 害虫 (がいちゅう) Pest bug: bọ có hại
24. 昆虫 (こんちゅう) Bug: côn trùng
25. 蚊 (か) Mosquito: con muỗi
26. 蜘蛛 (くも) Kumo: Spider: con nhện
27. 蚊屋 (かや) Mosquito net: bẫy muỗi
28. 蝿 (はえ) Fly: con ruồi
29. 蝉 (せみ) Cicada: con ve sầu
30. さみむし Earwig: con sâu tai
31.守 宮 (モ リ )Tắc kè / Thằn lằn nhà
32. 蜂 (ハ チ) hachi: Con ong
33. 蚯蚓 (ミ ズ) Giun đất
34. 甲虫 (かぶとむし) Beetle: bọ cánh cứng
35. 油虫 (あぶらむし) Cockroach: con gián
36. 鈴虫 (すずむし) Buzzer bug: con ve, bọ ve
37. 蠍 (さそり) Scorpion: con bọ cạp
38. コオロギ koorogi: Cricket: con dế
39. ミミズ Fishworm: giun đất làm mồi câu cá
40. 海豚 ル カ iruka Cá heo
41. 鯨 (ジ ラ) kujira Cá voi
42. 鮫 (サ メ_ tương tự Cá mập
43. ー タ chi-ta- con báo
44. 犀 (サ イ) Tê giác
45. 熊 (ク マ) kuma Chịu
46. 象 (ゾ ウ) zou Con voi
47. 蛇 (ヘ ビ) hebi Con rắn
48. 鰐 (ワ ニ) wani Cá sấu / cá sấu
49. 亀 (カ メ) kame Rùa / Rùa
50. 蛙 (エ ル) kaeru Ếch
51. 魚 (か な) Sa-bát Cá
52. 烏賊 (イ カ) ika Mực / Mực
53. 牡蠣 (カ キ) kaki con hàu
54. 鮑 (ワ ビ) awabi Bào ngư
55. 蝦 / 海 (エ ビ) ebi Tôm / Tôm
56. 蟹 (カ ニ) kani Cua
57. 蛸 / (タ コ) tako Bạch tuộc
58. 駱駝 ク ダ rakuda Lạc đà
59. 狼 オ カ ookami chó sói
60. 虎 ト ラ tora con hổ
61. イ オ raion sư tử
62. 獅子 し し shishi sư tử
Tên các loài động vật có vú bằng tiếng Nhật
63. 哺乳類 (ほにゅうるい) Mammalian: động vật có vú
Tham khảo thêm: Tìm hiểu & phân biệt 7 nhóm chó chính trước khi nuôi
64. 犬 (いぬ) Dog: con chó
65. 雌犬 (めすいぬ) Bitch: con chó cái
66. 番犬 (ばんけん) Watch-dog: chó giữ nhà
67. 猛犬 (もうけん) Savage dog: chó dại
68. 野犬 (やけん) Stray dog, ownerless dog: chó lạc, chó vô chủ
69. 猟犬 (りょうけん) Hound: chó săn
70. 犬歯 (けんし) dog-tooth_cuspid: răng nanh
71. 犬小屋 (いぬごや) Kennel: cũi chó
72. 狼 (おおかみ) Wolf: chó sói
73. 狐 (きつね) Fox: con cáo
74. 鼠 (ネズミ) Mouse / rat: con chuột
75. ハムスター Hamster: chuột đồng
76. カンガルー Kangaroo: chuột túi
77. モグテー mogura : Mole: chuột chũi
……………………………………….
78. 熊 (くま) Bear: con gấu
79. 白熊 (しろくま) Polar bear: gấu Bắc cực
80. パンダ Panda: gấu trúc
81. コアラ Koala: gấu túi
…………………………………………
82. 猿 (さる) Monkey: con khỉ
83. 野猿 (やえん) Wild monkey: khỉ hoang
84. ゴリラ Gorilla: con khỉ đột
85. オランウータン Orang-utan: con đười ươi
……………………………………………
86. 牛 (うし) Cattle: gia súc
87. 豚 (ぶた) Pig : con lợn
88. 猪 (いのしし) Wild boar: lợn rừng
……………………………………………
89. 牛 (うし) Cow: con bò
90. 雌牛 (めうし) heifer: con bò cái
91. 雄牛 (おうし) Bull: bò đực
92. 子牛 (こうし) Calf: con bê
93. ヤク Yak: bò Tây Tạng
94. 野牛 (やぎゅう) Buffalo: trâu
95. 水牛 (すいぎゅう) Water buffalo: trâu nước
…………………………………..
96. 馬 (うま) Horse: ngựa
97. 縞馬 (しまうま) Zebra: ngựa vằn
98. 驢馬 (ろば) donkey: con lừa
……………………………………………
99. 麒麟 (きりん) Giraffe: hươu cao cổ
100. 山羊 (やぎ) Goat: con dê
101. 羊 (ひつじ) Sheep: con cừu
102. 子羊 (こひつじ) Lamb: cừu non
103. 象 (ぞう) Elephant: con voi
104. 兎 (うさぎ) Rabbit: con thỏ
105. ヤマアラシ Porcupine: con nhím
106. スカンク Skunk: con chồn hôi
Qua bạn viết 106+ tên các loài động vật trong tiếng Nhật mong rằng sẽ giúp bạn hiểu thêm về tên tiếng Nhật của nhiều loài động vật hơn. Nếu các bạn có bổ sung hoặc góp ý gì hay comment bên dưới để bài viết thêm hoàn chỉnh nhé!
Tham khảo thêm: đặt tên cho chó hay bằng tiếng Nhật (gợi ý cực hay!)
Từ khóa » Các Con Vật Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật
-
Bỏ Túi 79 Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Nhật đầy đủ, Chi Tiết Nhất
-
Tên Các Loài động Vật Bằng Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - .vn
-
Animal Tên Tiếng Nhật - Doubutsu - Suki Desu
-
Tập Hợp Tên Các Loài động Vật Thường Thấy Trong Tiếng Nhật - Sách 100
-
40 Từ Vựng Về động Vật Trong Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - KVBro