40 Từ Vựng Về động Vật Trong Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
40 từ vựng về động vật trong tiếng Nhật
Khi học bất kì ngôn ngữ nào mới thì từ vựng là điều rất quan trọng. Trao dồi từ vựng thường xuyên sẽ giúp bạn tăng khả năng đọc hiểu và giao tiếp. Cách để ghi nhớ lâu chính là nhìn vào các đồ vật, con vật hay hiện tượng xung quanh để áp dụng sẽ giúp bạn học được rất nhiều từ mới. Hãy cùng Nhật ngữ Newsky sẽ cùng bạn học 40 từ vựng về động vật trong tiếng Nhật nhé!
Tiếng Nhật | Tiếng Việt/tiếng Anh | Romanji |
動物(どうぶつ) | Động vật/animal | doubutsu |
子猫 / 小猫(こねこ) | Mèo con/ Kitten | koneko |
猫 (ねこ) | Mèo/cat | neko |
豚 (ぶた) | Lợn/Pig | buta |
鶏 (にわとり/ニワトリ | Gà/Chicken | niwatori |
犬 (いぬ) | Chó/dog | inu |
狐 (きつね) | Cáo/fox | kitsune |
馬 (うま) | Ngựa/horse | uma |
羊 (ひつじ) | Cừu/sheep | hitsuji |
やぎ (山羊) | Dê/goat | yagi |
かば (河馬) | Hà mã/hippopotamus | kaba |
キリン (麒麟) | Hươu cao cổ/ giraffe | kirin |
ねずみ (鼠) | Chuột/mouse/rat | nezumi |
猿 (さる) | Khỉ/monkey | saru |
象 (ぞう) | Voi/elephant | zou |
蛇 (へび) | Rắn/snake | hebi |
猪(イノシシ) | Lợn rừng/Wild Boar | inoshishi |
牛 (うし) | Bò/cow | ushi |
熊 (くま) | Gấu/bear | kuma |
パンダ | Gấu trúc/panda | panda |
鳥 (とり) | Chim/bird | tori |
兎 (うさぎ) | Thỏ/rabbit | usagi |
虎 (とら) | Hổ/tiger | tora |
鹿 (しか) | Nai/deer | shika |
縞馬 (しまうま) | Ngựa vằn/zebra | shimauma |
ゼブラ | Ngựa vằn/zebra | zebura |
ムース | Nai sừng tấm/moose | muusu |
ライオン | Sư tử/lion | raion |
チンパンジ | Tinh tinh/chimpanzee | chinpanji |
猩々 (しょうじょう) | Đười ươi/orangutan | shoujou |
ゴリラ | Khỉ đột/gorilla | gorira |
亀 (かめ/カメ) | Rùa/tortoise/Turtle | kame |
カンガルー | Kangaroo | Kangoruu |
孔雀 (くじゃく) | Con công/peacock | Kujaku |
駱駝 (らくだ) | Lạc đà/camel | rakuda |
魚(さかな) | Cá/fish | sakana |
烏賊(イカ) | Mực/Cuttlefish / Squid | ika |
牡蠣(カキ) | Hàu/Oyster | kaki |
鮑(アワビ) | Bào ngư/Abalone | awabi |
蟹(カニ) | Cua/crab | kani |
鰐(ワニ) | Cá sấu/Crocodile / Alligator | wani |
Như vậy là Newsky đã giới thiệu với các bạn một số từ vựng về động vật trong Nhật ngữ, trên đây còn thiếu nhiều con vật mình chưa giới thiệu, các bạn có biết thêm từ nào chỉ động vật hay chia sẻ cho mọi người cùng học nhé, hoặc có thể gửi cho mình để mình bổ xung thêm. Chúc các bạn học thật vui
Từ khóa » Các Con Vật Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật
-
Bỏ Túi 79 Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Nhật đầy đủ, Chi Tiết Nhất
-
Tên Các Loài động Vật Bằng Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - .vn
-
Animal Tên Tiếng Nhật - Doubutsu - Suki Desu
-
106+ Tên Các Loài động Vật Trong Tiếng Nhật đầy đủ Nhất
-
Tập Hợp Tên Các Loài động Vật Thường Thấy Trong Tiếng Nhật - Sách 100
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - KVBro