Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật - Lớp Học Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
- Lớp tiếng Nhật Hà Nội
- Học phí tiếng Nhật
- Tài liệu học tiếng Nhật
- Đăng ký học tiếng Nhật
- Trung tâm tiếng Nhật
Các bài học tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề động vật Thời gian đăng: 25/02/2016 20:03 Trong gia đình mọi nhà hầu như đều có nuôi một hoặc nhiều loài động vật nào đó làm thú cưng như chó, mèo, thỏ,... hoặc nuôi động vật để kinh doanh. Động vật luôn rất gần gũi và quen thuộc với mỗi chúng ta. Vậy các bạn đang học tiếng Nhật đã biết gọi tên các loài động vật bằng tiếng Nhật chưa nào? Nếu chưa thì hãy học cùng Lớp học tiếng Nhật SOFL nhé.Kanji | Hiragana Katakana | Romaji | Nghĩa | Kanji | Hiragana Katakana | Romaji | Nghĩa |
動物 | どうぶつ | dou butsu | động vật | 鼠 | ネズミ | nezumi | Con chuột |
猫 | ねこ | neko | con mèo | 家鴨 | アヒル | ahiru | vịt |
犬 | いぬ | inu | chó | 鶏 | ニワトリ | niwatori | gà |
鳥 | とり | tori | chim | 雀 | スズメ | suzume | chim sẻ |
鳩 | ハト | hato | Chim bồ câu | 烏 / 鴉 | カラス | karasu | con quạ |
白鳥 | ハクチョウ | hakuchou | chim thiên nga | 梟 | フクロウ | fukurou | chim cú |
鷲 | ワシ | washi | chim ưng | 鷹 | タカ | taka | Cú |
兎 | ウサギ | usagi | Thỏ | 栗鼠 | リス | risu | con sóc |
猿 | サル | saru | con khỉ | 牛 | ウシ | ushi | Bò |
馬 | ウマ | uma | ngựa | 縞馬 | シマウマ | shimauma | ngựa rằn |
羊 | ヒツジ | hitsuji | con cừu | 山羊 | ヤギ | yagi | con dê |
鹿 | シカ | shika | nai | 豚 | ブタ | buta | lợn |
パンダ | panda | Gấu trúc | 猪 | イノシシ | inoshishi | Lợn rừng | |
麒麟 | キリン | kirin | hươu cao cổ | カンガル | kangaru | Kangaroo | |
駱駝 | ラクダ | rakuda | lạc đà | 狐 | キツネ | kitsune | cáo |
狸 | タヌキ | tanuki | Chó xám | 虎 | トラ | tora | cọp |
狼 | オオカミ | ookami | chó sói | ライオン | raion | sư tử | |
犀 | サイ | sai | con tê giác | 熊 | クマ | kuma | gấu |
象 | ゾウ | zou | voi | 蛇 | ヘビ | hebi | rắn |
鰐 | ワニ | wani | Cá sấu | 亀 | カメ | kame | Rùa |
蛙 | カエル | kaeru | con ếch | 魚 | さかな | sakana | cá |
ペンギン | pengin | Chim cánh cụt | 烏賊 | イカ | ika | Mực | |
海豚 | イルカ | iruka | cá heo | 牡蠣 | カキ | kaki | con hàu |
鯨 | クジラ | kujira | Cá voi | 鮑 | アワビ | awabi | bào ngư |
鮫 | サメ | same | cá mập | 蝦 | エビ | ebi | Tôm |
虫 | むし | mushi | côn trùng | 蟹 | カニ | kani | cua |
蟻 | アリ | ari | con kiến | 蛸 / 章魚 | タコ | tako | bạch tuộc |
蚊 | カ | ka | muỗi | ゴキブリ | gokiburi | con gián | |
蝸牛 | カタツムリ | katatsumuri | Ốc sên | 蜘蛛 | クモ | kumo | con nhện |
蛍 | ホタル | hotaru | con đom đóm | 百足 | ムカデ | mukade | con rít |
蝉 | セミ | semi | con ve sầu | 蜻蛉 | トンボ | tonbo | Chuồn chuồn |
蝶蝶 | チョウチョウ | chouchou | con bướm | 蜂 | ハチ | hachi | con ong |
毛虫 | けむし | kemushi | sâu bướm | 蚯蚓 | ミミズ | mimizu | giun đất |
守宮 | ヤモリ | yamori | Con tắc kè | 蜥蜴 | トカゲ | tokage | loài thằn lằn |
川獺 | かわうそ | kawauso | con rái cá |
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở Hai Bà Trưng: Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở Cầu Giấy: Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở Thanh Xuân: Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở Long Biên: Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Cơ sở Quận 10: Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM Cơ sở Quận Bình Thạnh: Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở Quận Thủ Đức: Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM Email: nhatngusofl@gmail.com Hotline: 1900 986 845(Hà Nội)- 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
- Bình luận face
- Bình luận G+
Quay lại
Bản in
Các tin khácKhám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vnTừ khóa » Các Con Vật Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật
-
Bỏ Túi 79 Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Nhật đầy đủ, Chi Tiết Nhất
-
Tên Các Loài động Vật Bằng Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - .vn
-
Animal Tên Tiếng Nhật - Doubutsu - Suki Desu
-
106+ Tên Các Loài động Vật Trong Tiếng Nhật đầy đủ Nhất
-
Tập Hợp Tên Các Loài động Vật Thường Thấy Trong Tiếng Nhật - Sách 100
-
40 Từ Vựng Về động Vật Trong Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - KVBro