Tập Hợp Tên Các Loài động Vật Thường Thấy Trong Tiếng Nhật - Sách 100
Có thể bạn quan tâm
Từ mới là thứ không thể thiếu trong quá trình học ngoại ngữ nước ngoài. Có vốn từ sâu rộng sẽ giúp việc học tập trở nên đơn giản và dễ dàng hơn. Đồng thời bằng cách ghi nhớ và vận dụng được các từ đã học sẽ giúp cải thiện các kĩ năng khác rất tốt.
Sách tiếng Nhật 100 tiếp tục đồng hành với các bạn trong quá trình học tập tiếng Nhật và tổng hợp các từ mới mà chúng ta có thể chia sẻ và lưu lại.
Sách tiếng Nhật 100 luôn hy vọng rằng qua những từ vựng mà tụi mình chia sẻ có thể giúp các bạn cải thiện vốn từ hay ôn lại các từ cũ đã học. Hôm nay, Sách 100 sẽ tổng hợp tên các loài động vật thường thấy trong tiếng Nhật.
>>> Xem thêm: Master từ vựng N3 với 5 cuốn giáo trình dưới 100k
Dưới đây là các bảng tổng hợp tên các loại động vật trong tiếng Nhật:
1.Bảng tổng hợp tên loài động vật P1:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 犬 | いぬ | chó |
2 | 猫 | ねこ | mèo |
3 | ネズミ | ねずみ | chuột |
4 | 魚 | さかな | cá |
5 | 馬 | うま | ngựa |
6 | 鳥 | とり | chim |
7 | ウサギ | うさぎ | thỏ |
8 | サル | さる | khỉ |
9 | 牛 | うし | bò |
10 | 水牛 | すいぎゅう | trâu nước |
11 | 豚 | ぶた | lợn |
12 | 亀 | かめ | rùa |
13 | 羊 | ひつじ | cừu |
14 | 狼 | おおかみ | sói |
15 | 蛇 | へび | rắn |
2. Bảng tổng hợp tên loài động vật P2:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 栗鼠 | りす | sóc |
2 | 狸 | たぬき | chồn |
3 | 狐 | きつね | cáo |
4 | 鯨 | くじら | cá voi |
5 | 海豚 | いるか | cá heo |
6 | 鹿 | しか | hươu, nai |
7 | 麒麟(キリン) | きりん | hươu cao cổ |
8 | 像 | ぞう | voi |
9 | ライオン | らいおん | sư tử |
10 | ゴリラ | ごりら | gorila |
11 | コアラ | こあら | gấu kaola |
12 | カンガルー | かんがるー | chuột túi |
13 | ペンギン | ぺんぎん | chim cánh cụt |
14 | ゴキブリ | ごきぶり | gián |
15 | ロブスター | ろぶすたー | tôm hùm |
>>> Xem thêm: Học tiếng Nhật dễ dàng với tập hợp sổ tay thông minh
3. Bảng tổng hợp tên loài động vật P3:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 蝙蝠 | こうもり | dơi |
2 | 獺ーカワウソ | かわうそ | rái cá |
3 | 縞馬ーシマウマ | しまうま | ngựa vằn |
4 | 駱駝ーラクダ | らくだ | lạc đà |
5 | 河馬―カバ | かば | hà mà |
6 | 熊―クマ | くま | gấu |
7 | パンダ | ぱんだ | gấu trúc |
8 | 烏ーカラス | からす | quạ |
9 | 梟 | ふくろう | cú |
10 | 鷲ーワシ | わし | chim đại bàng |
11 | 鸛ーコウノトリ | こうのとり | cò |
12 | 鵞鳥ーガチョウ | がちょう | ngỗng |
13 | 白鳥 | はくちょう | thiên nga |
14 | 孔雀ークジャク | くじゃく | công |
15 | 鸚鵡―オウム | おうむ | vẹt |
Một số điều sách tiếng Nhật 100 lưu ý cho các bạn học Nhật ngữ:
- Việc học tiếng Nhật là quá trình lâu dài và chăm chỉ. Khi bạn học từ mới, đừng cố nhét hết "tất tần tật" vào trong đầu cùng một lúc. Thay vào đó, sách tiếng Nhật 100 hy vọng bạn theo kiểu "gặm nhấm" từng chút từng chút một và có thể lưu giữ được từ thật chắc chắn.
- Mục đích Sách 100 chia bài này ra làm 3 bảng từ khác nhau. Bạn có thể học theo từng bảng, mỗi ngày một ít và hãy học thật chắc chắn. Tạo tâm thế thoải mái khi học từ, đừng có gò bó hay ép buộc bản thân học quá nhiều trong một lúc.
- Điều cuối cùng sách tiếng Nhật 100 muốn lưu ý với các bạn là khi học tiếng Nhật, nhiều khi bạn thường thấy tên động vật để ở dạng Katakana thay vì Kanji. Do nhiều tên động vật ở dạng Kanji quá khó và phức tạp nên họ ưa chuộng viết bằng Katakana hơn. Vì vậy, nếu bạn gặp trường hợp tên động vật viết theo Katakana thay vì Kanji thì cũng không cần phải quá bất ngờ đâu nhé!
>>> Xem thêm: Shinkanzen Masuta - Làm chủ tiếng Nhật
Chúc các bạn thành công trên con đường Nhật ngữ!
🎁 CÁCH HỌC TIẾNG NHẬT "KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT"
🎁 TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT FREE
>>> 7 Bộ sách học tiếng Nhật, sách luyện thi JLPT hay nhất
>>> Mua sách học tiếng Nhật online ở Nhật Bản với giá ưu đãi
>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<
🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày
🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k
🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản...)
5
(1 đánh giá)Từ khóa » Các Con Vật Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật
-
Bỏ Túi 79 Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Nhật đầy đủ, Chi Tiết Nhất
-
Tên Các Loài động Vật Bằng Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - .vn
-
Animal Tên Tiếng Nhật - Doubutsu - Suki Desu
-
106+ Tên Các Loài động Vật Trong Tiếng Nhật đầy đủ Nhất
-
40 Từ Vựng Về động Vật Trong Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 28 Cá Và động Vật Biển - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề động Vật - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT - KVBro