12 Cụm Từ Tiếng Đức Kỳ Lạ Nên Biết ‹ GO Blog - EF Education First

Tiếng Đức là một trong 10 ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới và là ngôn ngữ chính thức ở một số quốc gia ở Tây Âu bao gồm: Đức, Áo và Thụy Sĩ, Bỉ, Luxembourg và Liechtenstein. Nó cũng là một trong những ngôn ngữ chính thức ở một số khu vực của Ý, Ba Lan và thậm chí cả Brazil.

Bên cạnh lịch sử phong phú, hấp dẫn, tiếng Đức còn tự hào có một từ điển gồm các từ và cụm từ mô tả hoàn hảo. Là một người ngoại quốc học tiếng Đức, tôi nhận thấy rằng có những cụm từ  tiếng Đức nên biết và có thể dùng trong mọi tình huống.

Dưới đây là 12 cụm từ tiếng Đức kỳ lạ nhưng tuyệt vời mà tất cả chúng ta nên biết.

1. “Leben ist kein Ponyhof”

Bản dịch theo nghĩa đen: Cuộc sống không như ở trang trại ngựa

Ý nghĩa: Cuộc đời sẽ có lúc thử thách và không phải lúc nào cũng dễ dàng

Câu nói này ý muốn nói rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng màu hồng : không phải lúc nào ta cũng gặp được nhiều động vật dễ thương như ngựa con pony. Nếu có nhiều ngựa con pony hơn trong cuộc sống, thì có lẽ chúng ta sẽ thấy bớt căng thẳng và áp lực hơn nhưng thực tế thì không phải vậy.

2. “Du gehst mir auf den Keks”

Bản dịch theo nghĩa đen: Bạn đang giẫm lên bánh quy của tôi

Ý nghĩa: Bạn đang làm tôi khó chịu

Cũng như nhiều cụm từ trong bài viết này, có rất nhiều suy đoán về nguồn gốc của cụm từ này. Nhưng điều rõ ràng là, bạn sẽ thực sự khó chịu nếu ai đó đang giẫm lên những chiếc bánh ngọt ngon lành mà bạn muốn ăn.

3. “Ich glaub ich spinne”

Bản dịch theo nghĩa đen: I think I spider

Ý nghĩa: Tôi nghĩ là mình phát điên rồi

“Spinnen” có thể có nghĩa là “con nhện” hoặc “sợi quay”, vì vậy ý ​​của câu nói này chỉ sự xoay vượt ngoài tầm kiểm soát. Nếu dịch theo nghĩa đen, thì bạn sẽ chẳng tìm được bản dịch nào phù hợp vì nó không có nghĩa. Nhưng có thể sự thật đó sẽ chứng minh quan điểm của bạn.

4. “Kummerspeck”

Bản dịch theo nghĩa đen: Thịt xông khói đau buồn

Ý nghĩa: Phần cân nặng thừa do ăn quá nhiều theo cảm xúc

Thịt xông khói là một món ăn được yêu thích trên toàn cầu, cũng như đồ ăn vặt. Nếu bạn đang cố vượt qua nỗi đau khi mới chia tay bằng cách ăn các đồ ăn vặt một cách vô độ, thì thịt xông khói chắc chắn sẽ có mặt trong các bữa ăn đó của bạn.

5. “Jetzt haben wir den Salat”

Bản dịch theo nghĩa đen:  Giờ thì chúng ta cũng có salad

Ý nghĩa: Mọi thứ bây giờ thật hỗn độn

Đây là một cụm từ thường được thốt ra khi một thứ gì đó hỗn độn nghiêm trọng, đặc biệt khi đã có cảnh báo trước đó rằng sẽ có sự cố xảy ra nếu thực hiện các hành động như vậy. Hãy tưởng tượng đến lời mà mẹ bạn sẽ nói khi nhìn thấy căn phòng bừa bộn của bạn.

6. “Kabelsalat”

Bản dịch theo nghĩa đen: Salad cáp điện

Ý nghĩa: Đúng là một mớ hỗn độn!

Một cách sang trọng hơn để nói điều gì đó thật lộn xộn. Cụm từ này thường được áp dụng cho các vấn đề liên quan đến máy tính, nhưng thực sự thì tôi rất mong có thể sử dụng nó để miêu tả cảm giác của mình lần tới khi bị kẹt xe trên xa lộ 605.

7. “Das Blaue vom Himmel versprechen”

Bản dịch theo nghĩa đen : Lời hứa màu xanh từ bầu trời

Ý nghĩa: Lời hứa không thể thực hiện được

Bạn sẽ sử dụng cụm từ này khi nói về một điều gì đó quá phóng đại, rõ ràng là nó không bao giờ có thể xảy ra. Về cơ bản, đó là một lời hứa không thể thực hiện được.

8. “Fremdschämen”

Bản dịch theo nghĩa đen : Ngoại cảnh xấu hổ

Ý nghĩa: Xấu hổ thay cho người khác

Đây là kiểu xấu hổ khi ai đó đang làm điều gì khiến bạn cảm thấy xấu hổ hơn cả chính bản thân tự làm mình xấu hổ. Đây là một cụm từ có thể dùng chỉ cảm giác của bạn khi xem một video đáng xấu hổ trên YouTube.

9. “Leben wie Gott in Frankreich”

Bản dịch theo nghĩa đen: Sống như Chúa ở Pháp

Ý nghĩa: Sống trong xa hoa

Đây là một cụm từ phổ biến chỉ ở Đức. Có một vài ý kiến ​​về nguồn gốc của cụm từ này. Một cách liên tưởng phổ biến nhất đến cụm từ này là cách các giáo sĩ sống ở Pháp trong thời Trung cổ.

10. “Luftschloss”

Bản dịch theo nghĩa đen: Lâu đài trên không

Ý nghĩa: Một ý tưởng khó có khả năng thành hiện thực

Hãy nghĩ về cụm từ này giống như cụm từ tiếng Anh “một giấc mơ viễn vông”. Đó là một ý tưởng bất khả thi hoặc khó có thể trở thành hiện thực.

11. “Klappe zu, Affe tot”

Bản dịch theo nghĩa đen: Đóng nắp lại, con khỉ đã chết rồi

Ý nghĩa: Kết thúc rồi

Không có nguồn gốc rõ ràng về cụm từ này, nhưng có một cách vui để nói về nó. Cụm từ này được nói theo cách thoải mái, giống như cụm từ tiếng Đức “Thế thôi, các bạn!” hoặc “Đó là kết thúc của câu chuyện”.

12. “Treppenwitz”

Bản dịch theo nghĩa đen: Trò đùa cầu thang

Ý nghĩa:  Một nhận xét dí dỏm bạn nghĩ đến sau khi mọi chuyện đã xảy ra và kết thúc

Ngụ ý đằng sau cụm từ này là bạn chỉ nghĩ về một câu đùa hay khi bạn đang ở cầu thang trên đường ra khỏi tòa nhà, chứ không phải vào thời điểm tốt nhất nên nói điều đó.

Từ khóa » Những Từ Tiếng đức Hay Và ý Nghĩa